Nhận định Hạng 2 Pháp 24/01/2015 02:00 |
||
Dijon |
Tỷ lệ Châu Á 0.86 : 0:3/4 : 0.98 Tỷ lệ Châu Âu 1.70 : 3.10 : 4.75 Tỷ lệ Tài xỉu 0.88 : 2-2.5 : 1.02 |
Nimes |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số
(Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) |
||
16/08/2014 01:00 | Nimes | 2- 2 | Dijon |
16/08/2014 01:00 | Nimes | 2- 2 | Dijon |
26/04/2014 01:00 | Dijon | 5- 1 | Nimes |
30/11/2013 02:00 | Nimes | 1- 1 | Dijon |
13/04/2013 01:00 | Nimes | 1- 1 | Dijon |
10/11/2012 00:45 | Dijon | 2- 1 | Nimes |
12/02/2011 21:00 | Nimes | 0- 2 | Dijon |
28/08/2010 01:00 | Dijon | 1- 0 | Nimes |
30/01/2010 02:00 | Nimes | 2- 1 | Dijon |
22/08/2009 01:00 | Dijon | 1- 0 | Nimes |
25/04/2009 01:00 | Nimes | 2- 1 | Dijon |
15/11/2008 02:00 | Dijon | 2- 1 | Nimes |
Tiêu chí thống kê | Dijon (đội nhà) | Nimes (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất |
3/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất |
0/5 trận gần nhất 0/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
17/01/2015 02:00 | Stade Lavallois MFC | 1 - 0 | Dijon |
10/01/2015 02:00 | Dijon | 0 - 3 | Tours FC |
20/12/2014 02:00 | Chateauroux | 1 - 1 | Dijon |
13/12/2014 20:00 | Dijon | 1 - 0 | Stade Brestois |
29/11/2014 02:00 | AC Arles-Avignon | 0 - 2 | Dijon |
22/11/2014 02:00 | Dijon | 2 - 1 | Orleans US 45 |
08/11/2014 02:00 | Angers SCO | 1 - 0 | Dijon |
01/11/2014 02:00 | Dijon | 3 - 0 | Ajaccio |
25/10/2014 19:00 | ES Troyes AC | 1 - 0 | Dijon |
21/10/2014 01:30 | Valenciennes | 0 - 3 | Dijon |
17/01/2015 02:00 | Nimes | 2 - 0 | Valenciennes |
10/01/2015 02:00 | Ajaccio | 0 - 1 | Nimes |
04/01/2015 20:15 | Nimes | 0 - 2 | Monaco |
20/12/2014 02:00 | Nimes | 0 - 1 | Orleans US 45 |
16/12/2014 02:30 | ES Troyes AC | 2 - 0 | Nimes |
29/11/2014 02:00 | Nimes | 3 - 3 | Le Havre |
22/11/2014 02:00 | Creteil | 2 - 0 | Nimes |
16/11/2014 20:30 | Auch | 0 - 0 | Nimes |
08/11/2014 02:00 | Nimes | 3 - 2 | Chamois Niortais |
01/11/2014 02:00 | Clermont Foot | 3 - 0 | Nimes |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
17/01 | Hạng 2 Pháp | Stade Lavallois MFC * | 1 - 0 | Dijon | 0 | Thua |
10/01 | Hạng 2 Pháp | Dijon * | 0 - 3 | Tours FC | 0.5-1 | Thua |
20/12 | Hạng 2 Pháp | Chateauroux | 1 - 1 | Dijon * | 0.5 | Thua |
13/12 | Hạng 2 Pháp | Dijon * | 1 - 0 | Stade Brestois | 0.5 | Thắng |
29/11 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon | 0 - 2 | Dijon * | 0-0.5 | Thắng |
22/11 | Hạng 2 Pháp | Dijon * | 2 - 1 | Orleans US 45 | 0.5-1 | Thắng |
08/11 | Hạng 2 Pháp | Angers SCO * | 1 - 0 | Dijon | 0-0.5 | Thua |
01/11 | Hạng 2 Pháp | Dijon * | 3 - 0 | Ajaccio | 0.5 | Thắng |
25/10 | Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC * | 1 - 0 | Dijon | 0.5 | Thua |
21/10 | Hạng 2 Pháp | Valenciennes * | 0 - 3 | Dijon | 0 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
17/01 | Hạng 2 Pháp | Nimes * | 2 - 0 | Valenciennes | 0-0.5 | Thắng |
10/01 | Hạng 2 Pháp | Ajaccio * | 0 - 1 | Nimes | 0.5-1 | Thắng |
04/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Nimes | 0 - 2 | Monaco * | 1 | Thua |
20/12 | Hạng 2 Pháp | Nimes * | 0 - 1 | Orleans US 45 | 0-0.5 | Thua |
16/12 | Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC * | 2 - 0 | Nimes | 1 | Thua |
29/11 | Hạng 2 Pháp | Nimes * | 3 - 3 | Le Havre | 0 | Hòa |
22/11 | Hạng 2 Pháp | Creteil * | 2 - 0 | Nimes | 0.5 | Thua |
16/11 | Cúp Quốc Gia Pháp | Auch | 0 - 0 | Nimes * | 1.5 | Thua |
08/11 | Hạng 2 Pháp | Nimes * | 3 - 2 | Chamois Niortais | 0 | Thắng |
01/11 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot * | 3 - 0 | Nimes | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
17/01 | Hạng 2 Pháp | Stade Lavallois MFC | 1 - 0 | Dijon | 2 | Xỉu |
10/01 | Hạng 2 Pháp | Dijon | 0 - 3 | Tours FC | 2.5 | Tài |
20/12 | Hạng 2 Pháp | Chateauroux | 1 - 1 | Dijon | 2 | Tài |
13/12 | Hạng 2 Pháp | Dijon | 1 - 0 | Stade Brestois | 2 | Xỉu |
29/11 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon | 0 - 2 | Dijon | 2 | Tài |
22/11 | Hạng 2 Pháp | Dijon | 2 - 1 | Orleans US 45 | 2-2.5 | Tài |
08/11 | Hạng 2 Pháp | Angers SCO | 1 - 0 | Dijon | 2-2.5 | Xỉu |
01/11 | Hạng 2 Pháp | Dijon | 3 - 0 | Ajaccio | 2.5 | Tài |
25/10 | Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC | 1 - 0 | Dijon | 2-2.5 | Xỉu |
21/10 | Hạng 2 Pháp | Valenciennes | 0 - 3 | Dijon | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
17/01 | Hạng 2 Pháp | Nimes | 2 - 0 | Valenciennes | 2-2.5 | Xỉu |
10/01 | Hạng 2 Pháp | Ajaccio | 0 - 1 | Nimes | 2-2.5 | Xỉu |
04/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Nimes | 0 - 2 | Monaco | 2-2.5 | Xỉu |
20/12 | Hạng 2 Pháp | Nimes | 0 - 1 | Orleans US 45 | 2 | Xỉu |
16/12 | Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC | 2 - 0 | Nimes | 2.5 | Xỉu |
29/11 | Hạng 2 Pháp | Nimes | 3 - 3 | Le Havre | 2 | Tài |
22/11 | Hạng 2 Pháp | Creteil | 2 - 0 | Nimes | 2.5 | Xỉu |
16/11 | Cúp Quốc Gia Pháp | Auch | 0 - 0 | Nimes | 3 | Xỉu |
08/11 | Hạng 2 Pháp | Nimes | 3 - 2 | Chamois Niortais | 2-2.5 | Tài |
01/11 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot | 3 - 0 | Nimes | 2-2.5 | Tài |