Nhận định Cúp Quốc Gia Serbia 03/12/2014 19:00 | ||
Cukaricki | Tỷ lệ Châu Á 1.08 : 0:1/4 : 0.87 Tỷ lệ Châu Âu 2.46 : 3.19 : 2.50 Tỷ lệ Tài xỉu 0.81 : 2-2.5 : 1.03 | Vojvodina |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
29/11/2014 19:00 | Vojvodina | 1- 2 | Cukaricki |
15/03/2014 20:30 | Vojvodina | 1- 1 | Cukaricki |
02/09/2013 00:00 | Cukaricki | 0- 0 | Vojvodina |
19/03/2011 21:00 | Vojvodina | 3- 0 | Cukaricki |
11/09/2010 21:30 | Cukaricki | 0- 2 | Vojvodina |
14/03/2010 20:00 | Vojvodina | 4- 0 | Cukaricki |
29/08/2009 22:00 | Cukaricki | 1- 3 | Vojvodina |
08/04/2009 20:30 | Cukaricki | 4- 4 | Vojvodina |
23/11/2008 19:00 | Cukaricki | 0- 1 | Vojvodina |
31/08/2008 22:00 | Vojvodina | 2- 1 | Cukaricki |
03/05/2008 21:30 | Cukaricki | 1- 3 | Vojvodina |
29/03/2008 20:00 | Cukaricki | 1- 0 | Vojvodina |
31/10/2007 19:30 | Vojvodina | 0- 0 | Cukaricki |
23/04/2005 21:00 | Vojvodina | 1- 0 | Cukaricki |
16/10/2004 20:30 | Cukaricki | 1- 1 | Vojvodina |
Tiêu chí thống kê | Cukaricki (đội nhà) | Vojvodina (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 0/5 trận sân khách gần nhất |
29/11/2014 21:00 | Vojvodina | 1 - 2 | Cukaricki |
23/11/2014 19:00 | Cukaricki | 0 - 3 | Jagodina |
19/11/2014 19:00 | OFK Beograd | 1 - 2 | Cukaricki |
09/11/2014 00:00 | Crvena Zvezda | 0 - 0 | Cukaricki |
01/11/2014 22:59 | Cukaricki | 1 - 0 | Mladost Lucani |
25/10/2014 19:30 | OFK Beograd | 0 - 4 | Cukaricki |
18/10/2014 20:00 | Cukaricki | 4 - 1 | Radnicki 1923 Kragujevac |
04/10/2014 20:00 | Radnicki Nis | 2 - 1 | Cukaricki |
29/09/2014 20:00 | FK Rad Beograd | 1 - 3 | Cukaricki |
21/09/2014 00:00 | Cukaricki | 1 - 1 | FK Donji Srem |
29/11/2014 21:00 | Vojvodina | 1 - 2 | Cukaricki |
22/11/2014 19:00 | FK Rad Beograd | 0 - 0 | Vojvodina |
09/11/2014 00:00 | Vojvodina | 2 - 3 | FK Donji Srem |
03/11/2014 01:00 | Partizan Belgrade | 1 - 0 | Vojvodina |
30/10/2014 00:00 | Vojvodina | 1 - 0 | Sloboda Uzice Sevojno |
26/10/2014 00:00 | Vojvodina | 3 - 0 | FK Vozdovac Beograd |
20/10/2014 00:00 | Borac Cacak | 1 - 1 | Vojvodina |
05/10/2014 00:00 | Vojvodina | 1 - 0 | Novi Pazar |
29/09/2014 22:00 | FK Napredak Krusevac | 0 - 1 | Vojvodina |
21/09/2014 00:00 | Vojvodina | 5 - 2 | Spartak Subotica |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
29/11 | Serbia | Vojvodina * | 1 - 2 | Cukaricki | 0.5 | Thắng |
23/11 | Serbia | Cukaricki * | 0 - 3 | Jagodina | 0.5-1 | Thua |
19/11 | Cúp Quốc Gia Serbia | OFK Beograd * | 1 - 2 | Cukaricki | 0 | Thắng |
09/11 | Serbia | Crvena Zvezda * | 0 - 0 | Cukaricki | 1 | Thắng |
01/11 | Serbia | Cukaricki * | 1 - 0 | Mladost Lucani | 1-1.5 | Thua |
25/10 | Serbia | OFK Beograd * | 0 - 4 | Cukaricki | 0-0.5 | Thắng |
18/10 | Serbia | Cukaricki * | 4 - 1 | Radnicki 1923 Kragujevac | 1-1.5 | Thắng |
04/10 | Serbia | Radnicki Nis * | 2 - 1 | Cukaricki | 0 | Thua |
29/09 | Serbia | FK Rad Beograd * | 1 - 3 | Cukaricki | 0 | Thắng |
21/09 | Serbia | Cukaricki * | 1 - 1 | FK Donji Srem | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
29/11 | Serbia | Vojvodina * | 1 - 2 | Cukaricki | 0.5 | Thua |
22/11 | Serbia | FK Rad Beograd | 0 - 0 | Vojvodina * | 0-0.5 | Thua |
09/11 | Serbia | Vojvodina * | 2 - 3 | FK Donji Srem | 1-1.5 | Thua |
03/11 | Serbia | Partizan Belgrade * | 1 - 0 | Vojvodina | 0.5-1 | Thua |
30/10 | Cúp Quốc Gia Serbia | Vojvodina * | 1 - 0 | Sloboda Uzice Sevojno | 1.5 | Thua |
26/10 | Serbia | Vojvodina * | 3 - 0 | FK Vozdovac Beograd | 1-1.5 | Thắng |
20/10 | Serbia | Borac Cacak | 1 - 1 | Vojvodina * | 0-0.5 | Thua |
05/10 | Serbia | Vojvodina * | 1 - 0 | Novi Pazar | 1 | Hòa |
29/09 | Serbia | FK Napredak Krusevac | 0 - 1 | Vojvodina * | 0-0.5 | Thắng |
21/09 | Serbia | Vojvodina * | 5 - 2 | Spartak Subotica | 1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
29/11 | Serbia | Vojvodina | 1 - 2 | Cukaricki | 2.5 | Tài |
23/11 | Serbia | Cukaricki | 0 - 3 | Jagodina | 2-2.5 | Tài |
19/11 | Cúp Quốc Gia Serbia | OFK Beograd | 1 - 2 | Cukaricki | 2-2.5 | Tài |
09/11 | Serbia | Crvena Zvezda | 0 - 0 | Cukaricki | 2-2.5 | Xỉu |
01/11 | Serbia | Cukaricki | 1 - 0 | Mladost Lucani | 2.5-3 | Xỉu |
25/10 | Serbia | OFK Beograd | 0 - 4 | Cukaricki | 2-2.5 | Tài |
18/10 | Serbia | Cukaricki | 4 - 1 | Radnicki 1923 Kragujevac | 2-2.5 | Tài |
04/10 | Serbia | Radnicki Nis | 2 - 1 | Cukaricki | 2 | Tài |
29/09 | Serbia | FK Rad Beograd | 1 - 3 | Cukaricki | 2 | Tài |
21/09 | Serbia | Cukaricki | 1 - 1 | FK Donji Srem | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
29/11 | Serbia | Vojvodina | 1 - 2 | Cukaricki | 2.5 | Tài |
22/11 | Serbia | FK Rad Beograd | 0 - 0 | Vojvodina | 2-2.5 | Xỉu |
09/11 | Serbia | Vojvodina | 2 - 3 | FK Donji Srem | 2.5 | Tài |
03/11 | Serbia | Partizan Belgrade | 1 - 0 | Vojvodina | 2.5 | Xỉu |
30/10 | Cúp Quốc Gia Serbia | Vojvodina | 1 - 0 | Sloboda Uzice Sevojno | 2.5 | Xỉu |
26/10 | Serbia | Vojvodina | 3 - 0 | FK Vozdovac Beograd | 2.5 | Tài |
20/10 | Serbia | Borac Cacak | 1 - 1 | Vojvodina | 2.5 | Xỉu |
05/10 | Serbia | Vojvodina | 1 - 0 | Novi Pazar | 2.5 | Xỉu |
29/09 | Serbia | FK Napredak Krusevac | 0 - 1 | Vojvodina | 2-2.5 | Xỉu |
21/09 | Serbia | Vojvodina | 5 - 2 | Spartak Subotica | 2-2.5 | Tài |