Nhận định Hạng nhất Scotland 24/12/2014 02:45 |
||
Cowdenbeath |
Tỷ lệ Châu Á 1.09 : 1 1/4:0 : 0.77 Tỷ lệ Châu Âu 7.80 : 5.06 : 1.31 Tỷ lệ Tài xỉu 0.99 : 3 : 0.82 |
Hearts |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số
(Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) |
||
20/09/2014 21:00 | Hearts | 5- 1 | Cowdenbeath |
Tiêu chí thống kê | Cowdenbeath (đội nhà) | Hearts (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 8/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất |
6/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất |
3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
06/12/2014 22:00 | Glasgow Rangers | 1 - 0 | Cowdenbeath |
29/11/2014 22:00 | Falkirk | 1 - 0 | Cowdenbeath |
22/11/2014 22:00 | Cowdenbeath | 1 - 0 | Livingston |
15/11/2014 22:00 | Raith Rovers | 2 - 1 | Cowdenbeath |
08/11/2014 22:00 | Cowdenbeath | 1 - 2 | Hibernian FC |
05/11/2014 02:45 | Cowdenbeath | 0 - 3 | Glasgow Rangers |
25/10/2014 21:00 | Falkirk | 6 - 0 | Cowdenbeath |
18/10/2014 21:00 | Alloa Athletic | 2 - 3 | Cowdenbeath |
04/10/2014 21:00 | Dumbarton | 0 - 0 | Cowdenbeath |
27/09/2014 21:00 | Cowdenbeath | 2 - 1 | Queen of South |
06/12/2014 22:00 | Hearts | 4 - 1 | Queen of South |
30/11/2014 22:15 | Hearts | 0 - 4 | Celtic |
22/11/2014 19:45 | Hearts | 2 - 0 | Glasgow Rangers |
16/11/2014 00:30 | Falkirk | 1 - 2 | Hearts |
08/11/2014 22:00 | Hearts | 1 - 0 | Raith Rovers |
26/10/2014 19:15 | Hibernian FC | 1 - 1 | Hearts |
18/10/2014 21:00 | Hearts | 5 - 1 | Dumbarton |
11/10/2014 21:00 | Alloa Athletic | 0 - 1 | Hearts |
04/10/2014 21:00 | Queen of South | 0 - 3 | Hearts |
28/09/2014 22:05 | Hearts | 5 - 0 | Livingston |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
06/12 | Hạng nhất Scotland | Glasgow Rangers * | 1 - 0 | Cowdenbeath | 2 | Thắng |
29/11 | Cúp FA Scotland | Falkirk * | 1 - 0 | Cowdenbeath | 1 | Hòa |
22/11 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath * | 1 - 0 | Livingston | 0 | Thắng |
15/11 | Hạng nhất Scotland | Raith Rovers * | 2 - 1 | Cowdenbeath | 0.5 | Thua |
08/11 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 1 - 2 | Hibernian FC * | 0.5-1 | Thua |
05/11 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 0 - 3 | Glasgow Rangers * | 1.5-2 | Thua |
25/10 | Hạng nhất Scotland | Falkirk * | 6 - 0 | Cowdenbeath | 0.5-1 | Thua |
18/10 | Hạng nhất Scotland | Alloa Athletic * | 2 - 3 | Cowdenbeath | 0-0.5 | Thắng |
04/10 | Hạng nhất Scotland | Dumbarton * | 0 - 0 | Cowdenbeath | 0.5 | Thắng |
27/09 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 2 - 1 | Queen of South * | 0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
06/12 | Hạng nhất Scotland | Hearts * | 4 - 1 | Queen of South | 1 | Thắng |
30/11 | Cúp FA Scotland | Hearts | 0 - 4 | Celtic * | 1 | Thua |
22/11 | Hạng nhất Scotland | Hearts * | 2 - 0 | Glasgow Rangers | 0 | Thắng |
16/11 | Hạng nhất Scotland | Falkirk | 1 - 2 | Hearts * | 0.5-1 | Thắng |
08/11 | Hạng nhất Scotland | Hearts * | 1 - 0 | Raith Rovers | 1.5 | Thua |
26/10 | Hạng nhất Scotland | Hibernian FC | 1 - 1 | Hearts * | 0-0.5 | Thua |
18/10 | Hạng nhất Scotland | Hearts * | 5 - 1 | Dumbarton | 1.5-2 | Thắng |
11/10 | Hạng nhất Scotland | Alloa Athletic | 0 - 1 | Hearts * | 1-1.5 | Thua |
04/10 | Hạng nhất Scotland | Queen of South | 0 - 3 | Hearts * | 0.5 | Thắng |
28/09 | Hạng nhất Scotland | Hearts * | 5 - 0 | Livingston | 1.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
06/12 | Hạng nhất Scotland | Glasgow Rangers | 1 - 0 | Cowdenbeath | 3-3.5 | Xỉu |
29/11 | Cúp FA Scotland | Falkirk | 1 - 0 | Cowdenbeath | 3 | Xỉu |
22/11 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 1 - 0 | Livingston | 2.5-3 | Xỉu |
15/11 | Hạng nhất Scotland | Raith Rovers | 2 - 1 | Cowdenbeath | 3 | Tài |
08/11 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 1 - 2 | Hibernian FC | 3 | Tài |
05/11 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 0 - 3 | Glasgow Rangers | 3-3.5 | Xỉu |
25/10 | Hạng nhất Scotland | Falkirk | 6 - 0 | Cowdenbeath | 2.5-3 | Tài |
18/10 | Hạng nhất Scotland | Alloa Athletic | 2 - 3 | Cowdenbeath | 2.5-3 | Tài |
04/10 | Hạng nhất Scotland | Dumbarton | 0 - 0 | Cowdenbeath | 3 | Xỉu |
27/09 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 2 - 1 | Queen of South | 2.5-3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
06/12 | Hạng nhất Scotland | Hearts | 4 - 1 | Queen of South | 2.5-3 | Tài |
30/11 | Cúp FA Scotland | Hearts | 0 - 4 | Celtic | 2.5 | Tài |
22/11 | Hạng nhất Scotland | Hearts | 2 - 0 | Glasgow Rangers | 2.5 | Xỉu |
16/11 | Hạng nhất Scotland | Falkirk | 1 - 2 | Hearts | 2.5-3 | Tài |
08/11 | Hạng nhất Scotland | Hearts | 1 - 0 | Raith Rovers | 3 | Xỉu |
26/10 | Hạng nhất Scotland | Hibernian FC | 1 - 1 | Hearts | 2.5-3 | Xỉu |
18/10 | Hạng nhất Scotland | Hearts | 5 - 1 | Dumbarton | 3 | Tài |
11/10 | Hạng nhất Scotland | Alloa Athletic | 0 - 1 | Hearts | 3 | Xỉu |
04/10 | Hạng nhất Scotland | Queen of South | 0 - 3 | Hearts | 2.5-3 | Tài |
28/09 | Hạng nhất Scotland | Hearts | 5 - 0 | Livingston | 2.5 | Tài |