Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 23/09/2015 11:00 | ||
Consadole Sapporo | Tỷ lệ Châu Á 1.03 : 0:3/4 : 0.87 Tỷ lệ Châu Âu 1.75 : 3.30 : 4.60 Tỷ lệ Tài xỉu 1.04 : 2 : 0.82 | Gifu |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
14/06/2015 11:00 | Gifu | 0- 1 | Consadole Sapporo |
14/09/2014 17:00 | Gifu | 1- 1 | Consadole Sapporo |
28/06/2014 12:00 | Consadole Sapporo | 3- 2 | Gifu |
17/11/2013 15:00 | FC Gifu | 0- 3 | Consadole Sapporo |
22/06/2013 12:00 | Consadole Sapporo | 4- 0 | FC Gifu |
31/07/2011 13:00 | Consadole Sapporo | 1- 0 | FC Gifu |
19/06/2011 16:00 | FC Gifu | 1- 3 | Consadole Sapporo |
26/09/2010 11:00 | Consadole Sapporo | 0- 0 | FC Gifu |
04/04/2010 11:00 | FC Gifu | 3- 0 | Consadole Sapporo |
22/11/2009 14:00 | FC Gifu | 2- 4 | Consadole Sapporo |
16/08/2009 16:00 | FC Gifu | 0- 2 | Consadole Sapporo |
16/05/2009 12:00 | Consadole Sapporo | 3- 0 | FC Gifu |
Tiêu chí thống kê | Consadole Sapporo (đội nhà) | Gifu (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 3/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 1/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka * | 2 - 1 | Consadole Sapporo | 0 | Thua |
12/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo * | 2 - 0 | Yokohama FC | 0.5 | Thắng |
05/09 | Cúp Nhật Hoàng | Consadole Sapporo * | 1 - 0 | Yokohama FC | 0.5 | Thắng |
01/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 2 - 0 | Consadole Sapporo | 0 | Thua |
22/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 1 | Consadole Sapporo * | 0-0.5 | Thua |
12/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka * | 3 - 1 | Consadole Sapporo | 0-0.5 | Thua |
08/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo | 2 - 3 | Omiya Ardija * | 0-0.5 | Thua |
04/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC * | 0 - 0 | Consadole Sapporo | 0 | Hòa |
29/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo * | 1 - 1 | Oita Trinita | 0-0.5 | Thua |
21/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo * | 1 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 0 - 3 | Oita Trinita | 0 | Thua |
13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0 | Thắng |
06/09 | Cúp Nhật Hoàng | JEF United Ichihara * | 1 - 0 | Gifu | 0.5-1 | Thua |
26/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma * | 0 - 1 | Gifu | 0-0.5 | Thắng |
26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 5 - 0 | Gifu | 1 | Thua |
22/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 2 - 0 | Jubilo Iwata * | 0.5-1 | Thắng |
18/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC * | 1 - 1 | Gifu | 0.5 | Thắng |
12/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 0 - 1 | Yokohama FC | 0 | Thua |
08/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 0 - 2 | Tokyo Verdy | 0 | Thua |
04/07 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 3 - 1 | Gifu | 1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 2 - 1 | Consadole Sapporo | 2 | Tài |
12/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo | 2 - 0 | Yokohama FC | 2 | Tài |
05/09 | Cúp Nhật Hoàng | Consadole Sapporo | 1 - 0 | Yokohama FC | 2 | Xỉu |
01/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 2 - 0 | Consadole Sapporo | 2 | Tài |
22/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 1 | Consadole Sapporo | 2 | Tài |
12/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka | 3 - 1 | Consadole Sapporo | 2 | Tài |
08/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo | 2 - 3 | Omiya Ardija | 2-2.5 | Tài |
04/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 0 - 0 | Consadole Sapporo | 2 | Xỉu |
29/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo | 1 - 1 | Oita Trinita | 2-2.5 | Xỉu |
21/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo | 1 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 0 - 3 | Oita Trinita | 2 | Tài |
13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Xỉu |
06/09 | Cúp Nhật Hoàng | JEF United Ichihara | 1 - 0 | Gifu | 2.5 | Xỉu |
26/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 0 - 1 | Gifu | 2.5 | Xỉu |
26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 5 - 0 | Gifu | 2.5-3 | Tài |
22/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 2 - 0 | Jubilo Iwata | 2.5 | Xỉu |
18/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC | 1 - 1 | Gifu | 2-2.5 | Xỉu |
12/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 0 - 1 | Yokohama FC | 2.5 | Xỉu |
08/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 0 - 2 | Tokyo Verdy | 2.5 | Xỉu |
04/07 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 3 - 1 | Gifu | 2.5 | Tài |