Nhận định Romania 28/11/2014 22:59 | ||
Concordia Chiajna | Tỷ lệ Châu Á 0.87 : 0:0 : 1.00 Tỷ lệ Châu Âu 2.51 : 2.99 : 2.72 Tỷ lệ Tài xỉu 0.77 : 2-2.5 : 1.07 | Gaz Metan Medias |
06/05/2014 22:30 | Concordia Chiajna | 1- 0 | Gaz Metan Medias |
11/11/2013 22:59 | Gaz Metan Medias | 1- 0 | Concordia Chiajna |
08/04/2013 22:59 | Concordia Chiajna | 0- 1 | Gaz Metan Medias |
15/09/2012 22:59 | Gaz Metan Medias | 1- 3 | Concordia Chiajna |
16/05/2012 20:00 | Gaz Metan Medias | 1- 0 | Concordia Chiajna |
04/12/2011 21:00 | Concordia Chiajna | 0- 0 | Gaz Metan Medias |
Tiêu chí thống kê | Concordia Chiajna (đội nhà) | Gaz Metan Medias (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 5/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 1/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất | 1/5 trận gần nhất 0/5 trận sân khách gần nhất |
21/11/2014 22:59 | Viitorul Constanta | 2 - 2 | Concordia Chiajna |
10/11/2014 01:00 | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
04/11/2014 22:00 | Pandurii | 1 - 1 | Concordia Chiajna |
26/10/2014 20:30 | Concordia Chiajna | 1 - 1 | CFR Cluj |
19/10/2014 20:00 | CS Universitatea Craiova | 1 - 1 | Concordia Chiajna |
04/10/2014 01:00 | Concordia Chiajna | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
27/09/2014 01:00 | CSM Studentesc Iasi | 1 - 2 | Concordia Chiajna |
23/09/2014 22:30 | FCM Targu Mures | 4 - 1 | Concordia Chiajna |
20/09/2014 20:00 | Concordia Chiajna | 3 - 3 | Botosani |
12/09/2014 22:30 | Brasov | 4 - 1 | Concordia Chiajna |
22/11/2014 01:30 | Gaz Metan Medias | 1 - 2 | Dinamo Bucuresti |
07/11/2014 22:59 | FCM Targu Mures | 2 - 0 | Gaz Metan Medias |
01/11/2014 20:30 | Gaz Metan Medias | 1 - 1 | Universitaea Cluj |
24/10/2014 22:30 | Otelul Galati | 1 - 1 | Gaz Metan Medias |
19/10/2014 22:30 | Gaz Metan Medias | 1 - 1 | Astra Ploiesti |
05/10/2014 01:00 | Petrolul Ploiesti | 1 - 0 | Gaz Metan Medias |
27/09/2014 20:00 | Gaz Metan Medias | 2 - 2 | Ceahlaul Piatra Neamt |
23/09/2014 20:00 | CS Rapid CFR Suceava | 0 - 0 | Gaz Metan Medias |
19/09/2014 22:30 | Gaz Metan Medias | 3 - 1 | Viitorul Constanta |
13/09/2014 01:00 | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Gaz Metan Medias |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/11 | Romania | Viitorul Constanta * | 2 - 2 | Concordia Chiajna | 0-0.5 | Thắng |
10/11 | Romania | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Steaua Bucuresti * | 1-1.5 | Thắng |
04/11 | Romania | Pandurii * | 1 - 1 | Concordia Chiajna | 1 | Thắng |
26/10 | Romania | Concordia Chiajna | 1 - 1 | CFR Cluj * | 0.5-1 | Thắng |
19/10 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 1 - 1 | Concordia Chiajna | 0.5-1 | Thắng |
04/10 | Romania | Concordia Chiajna * | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 0-0.5 | Thua |
27/09 | Romania | CSM Studentesc Iasi * | 1 - 2 | Concordia Chiajna | 0.5 | Thắng |
23/09 | Cúp quốc gia Romania | FCM Targu Mures * | 4 - 1 | Concordia Chiajna | 0.5-1 | Thua |
20/09 | Romania | Concordia Chiajna * | 3 - 3 | Botosani | 0 | Hòa |
12/09 | Romania | Brasov * | 4 - 1 | Concordia Chiajna | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/11 | Romania | Gaz Metan Medias * | 1 - 2 | Dinamo Bucuresti | 0 | Thua |
07/11 | Romania | FCM Targu Mures * | 2 - 0 | Gaz Metan Medias | 0.5 | Thua |
01/11 | Romania | Gaz Metan Medias * | 1 - 1 | Universitaea Cluj | 0.5 | Thua |
24/10 | Romania | Otelul Galati | 1 - 1 | Gaz Metan Medias * | 0.5 | Thua |
19/10 | Romania | Gaz Metan Medias | 1 - 1 | Astra Ploiesti * | 0-0.5 | Thắng |
05/10 | Romania | Petrolul Ploiesti * | 1 - 0 | Gaz Metan Medias | 1 | Hòa |
27/09 | Romania | Gaz Metan Medias * | 2 - 2 | Ceahlaul Piatra Neamt | 0.5 | Thua |
23/09 | Cúp quốc gia Romania | CS Rapid CFR Suceava | 0 - 0 | Gaz Metan Medias * | 0.5 | Thua |
19/09 | Romania | Gaz Metan Medias * | 3 - 1 | Viitorul Constanta | 0.5 | Thắng |
13/09 | Romania | Steaua Bucuresti * | 3 - 1 | Gaz Metan Medias | 1-1.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/11 | Romania | Viitorul Constanta | 2 - 2 | Concordia Chiajna | 2-2.5 | Tài |
10/11 | Romania | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
04/11 | Romania | Pandurii | 1 - 1 | Concordia Chiajna | 2.5 | Xỉu |
26/10 | Romania | Concordia Chiajna | 1 - 1 | CFR Cluj | 2-2.5 | Xỉu |
19/10 | Romania | CS Universitatea Craiova | 1 - 1 | Concordia Chiajna | 2-2.5 | Xỉu |
04/10 | Romania | Concordia Chiajna | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 2 | Xỉu |
27/09 | Romania | CSM Studentesc Iasi | 1 - 2 | Concordia Chiajna | 2-2.5 | Tài |
23/09 | Cúp quốc gia Romania | FCM Targu Mures | 4 - 1 | Concordia Chiajna | 2.5 | Tài |
20/09 | Romania | Concordia Chiajna | 3 - 3 | Botosani | 2-2.5 | Tài |
12/09 | Romania | Brasov | 4 - 1 | Concordia Chiajna | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/11 | Romania | Gaz Metan Medias | 1 - 2 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
07/11 | Romania | FCM Targu Mures | 2 - 0 | Gaz Metan Medias | 2-2.5 | Xỉu |
01/11 | Romania | Gaz Metan Medias | 1 - 1 | Universitaea Cluj | 2-2.5 | Xỉu |
24/10 | Romania | Otelul Galati | 1 - 1 | Gaz Metan Medias | 2-2.5 | Xỉu |
19/10 | Romania | Gaz Metan Medias | 1 - 1 | Astra Ploiesti | 2-2.5 | Xỉu |
05/10 | Romania | Petrolul Ploiesti | 1 - 0 | Gaz Metan Medias | 2-2.5 | Xỉu |
27/09 | Romania | Gaz Metan Medias | 2 - 2 | Ceahlaul Piatra Neamt | 2-2.5 | Tài |
23/09 | Cúp quốc gia Romania | CS Rapid CFR Suceava | 0 - 0 | Gaz Metan Medias | 2.5 | Xỉu |
19/09 | Romania | Gaz Metan Medias | 3 - 1 | Viitorul Constanta | 2.5 | Tài |
13/09 | Romania | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Gaz Metan Medias | 2.5 | Tài |