Nhận định Hạng 2 Pháp 14/03/2015 02:00 | ||
Chateauroux | Tỷ lệ Châu Á 1.00 : 0:1/4 : 0.90 Tỷ lệ Châu Âu 2.15 : 3.05 : 3.40 Tỷ lệ Tài xỉu 0.60 : 2.5 : 1.38 | AC Arles-Avignon |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
04/10/2014 01:00 | AC Arles-Avignon | 0- 1 | Chateauroux |
01/03/2014 02:00 | Chateauroux | 2- 0 | AC Arles-Avignon |
25/09/2013 01:55 | AC Arles-Avignon | 1- 1 | Chateauroux |
23/02/2013 02:00 | Chateauroux | 2- 0 | AC Arles-Avignon |
21/09/2012 23:45 | AC Arles-Avignon | 1- 1 | Chateauroux |
14/04/2012 01:00 | Chateauroux | 1- 2 | AC Arles-Avignon |
03/12/2011 02:00 | AC Arles-Avignon | 0- 0 | Chateauroux |
05/05/2010 01:30 | Chateauroux | 3- 0 | AC Arles-Avignon |
19/12/2009 02:00 | AC Arles-Avignon | 3- 0 | Chateauroux |
Tiêu chí thống kê | Chateauroux (đội nhà) | AC Arles-Avignon (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
10/03/2015 02:45 | Stade Brestois | 3 - 0 | Chateauroux |
28/02/2015 02:00 | Chateauroux | 2 - 1 | Nimes |
21/02/2015 02:00 | Nancy | 6 - 0 | Chateauroux |
14/02/2015 02:00 | Chateauroux | 0 - 0 | Ajaccio |
07/02/2015 02:00 | Orleans US 45 | 1 - 0 | Chateauroux |
31/01/2015 02:00 | Chateauroux | 0 - 1 | Angers SCO |
24/01/2015 20:00 | Clermont Foot | 3 - 3 | Chateauroux |
22/01/2015 01:00 | Guingamp | 2 - 0 | Chateauroux |
17/01/2015 02:00 | Chateauroux | 2 - 2 | Creteil |
10/01/2015 02:00 | Le Havre | 1 - 1 | Chateauroux |
10/03/2015 02:00 | AC Arles-Avignon | 2 - 4 | Auxerre |
28/02/2015 02:00 | Stade Lavallois MFC | 1 - 0 | AC Arles-Avignon |
21/02/2015 02:00 | AC Arles-Avignon | 1 - 0 | Stade Brestois |
14/02/2015 02:00 | Tours FC | 2 - 2 | AC Arles-Avignon |
07/02/2015 02:00 | AC Arles-Avignon | 0 - 1 | Nimes |
31/01/2015 02:00 | Sochaux | 1 - 0 | AC Arles-Avignon |
24/01/2015 02:00 | AC Arles-Avignon | 1 - 0 | Nancy |
17/01/2015 02:00 | AC Arles-Avignon | 1 - 3 | Angers SCO |
10/01/2015 02:00 | Orleans US 45 | 1 - 1 | AC Arles-Avignon |
03/01/2015 21:00 | Red Star 93 | 2 - 1 | AC Arles-Avignon |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
10/03 | Hạng 2 Pháp | Stade Brestois * | 3 - 0 | Chateauroux | 1 | Thua |
28/02 | Hạng 2 Pháp | Chateauroux * | 2 - 1 | Nimes | 0 | Thắng |
21/02 | Hạng 2 Pháp | Nancy * | 6 - 0 | Chateauroux | 1 | Thua |
14/02 | Hạng 2 Pháp | Chateauroux * | 0 - 0 | Ajaccio | 0 | Hòa |
07/02 | Hạng 2 Pháp | Orleans US 45 * | 1 - 0 | Chateauroux | 0.5-1 | Thua |
31/01 | Hạng 2 Pháp | Chateauroux | 0 - 1 | Angers SCO * | 0-0.5 | Thua |
24/01 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot * | 3 - 3 | Chateauroux | 0.5-1 | Thắng |
22/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Guingamp * | 2 - 0 | Chateauroux | 1-1.5 | Thua |
17/01 | Hạng 2 Pháp | Chateauroux * | 2 - 2 | Creteil | 0 | Hòa |
10/01 | Hạng 2 Pháp | Le Havre * | 1 - 1 | Chateauroux | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
10/03 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon * | 2 - 4 | Auxerre | 0 | Thua |
28/02 | Hạng 2 Pháp | Stade Lavallois MFC * | 1 - 0 | AC Arles-Avignon | 0-0.5 | Thua |
21/02 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon | 1 - 0 | Stade Brestois * | 0-0.5 | Thắng |
14/02 | Hạng 2 Pháp | Tours FC * | 2 - 2 | AC Arles-Avignon | 0.5 | Thắng |
07/02 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon * | 0 - 1 | Nimes | 0 | Thua |
31/01 | Hạng 2 Pháp | Sochaux * | 1 - 0 | AC Arles-Avignon | 0.5-1 | Thua |
24/01 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon | 1 - 0 | Nancy * | 0-0.5 | Thắng |
17/01 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon * | 1 - 3 | Angers SCO | 0 | Thua |
10/01 | Hạng 2 Pháp | Orleans US 45 * | 1 - 1 | AC Arles-Avignon | 0.5 | Thắng |
03/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Red Star 93 * | 2 - 1 | AC Arles-Avignon | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
10/03 | Hạng 2 Pháp | Stade Brestois | 3 - 0 | Chateauroux | 2 | Tài |
28/02 | Hạng 2 Pháp | Chateauroux | 2 - 1 | Nimes | 2.5 | Tài |
21/02 | Hạng 2 Pháp | Nancy | 6 - 0 | Chateauroux | 2-2.5 | Tài |
14/02 | Hạng 2 Pháp | Chateauroux | 0 - 0 | Ajaccio | 2 | Xỉu |
07/02 | Hạng 2 Pháp | Orleans US 45 | 1 - 0 | Chateauroux | 2 | Xỉu |
31/01 | Hạng 2 Pháp | Chateauroux | 0 - 1 | Angers SCO | 2 | Xỉu |
24/01 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot | 3 - 3 | Chateauroux | 2-2.5 | Tài |
22/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Guingamp | 2 - 0 | Chateauroux | 2.5 | Xỉu |
17/01 | Hạng 2 Pháp | Chateauroux | 2 - 2 | Creteil | 2-2.5 | Tài |
10/01 | Hạng 2 Pháp | Le Havre | 1 - 1 | Chateauroux | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
10/03 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon | 2 - 4 | Auxerre | 2 | Tài |
28/02 | Hạng 2 Pháp | Stade Lavallois MFC | 1 - 0 | AC Arles-Avignon | 2-2.5 | Xỉu |
21/02 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon | 1 - 0 | Stade Brestois | 2 | Xỉu |
14/02 | Hạng 2 Pháp | Tours FC | 2 - 2 | AC Arles-Avignon | 2-2.5 | Tài |
07/02 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon | 0 - 1 | Nimes | 2 | Xỉu |
31/01 | Hạng 2 Pháp | Sochaux | 1 - 0 | AC Arles-Avignon | 2-2.5 | Xỉu |
24/01 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon | 1 - 0 | Nancy | 2-2.5 | Xỉu |
17/01 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon | 1 - 3 | Angers SCO | 2 | Tài |
10/01 | Hạng 2 Pháp | Orleans US 45 | 1 - 1 | AC Arles-Avignon | 2-2.5 | Xỉu |
03/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Red Star 93 | 2 - 1 | AC Arles-Avignon | 2-2.5 | Tài |