Nhận định Italia C1C 01/11/2015 21:00 | ||
Catanzaro | Tỷ lệ Châu Á 1.10 : 0:1/4 : 0.79 Tỷ lệ Châu Âu 2.30 : 3.00 : 2.88 Tỷ lệ Tài xỉu 0.76 : 2-2.5 : 1.01 | Matera |
07/02/2015 22:00 | Matera | 2- 4 | Catanzaro |
25/09/2014 01:45 | Catanzaro | 1- 2 | Matera |
Tiêu chí thống kê | Catanzaro (đội nhà) | Matera (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/10 | Italia C1C | Benevento * | 1 - 0 | Catanzaro | 0.5-1 | Thua |
11/10 | Italia C1C | Catania * | 4 - 1 | Catanzaro | 1 | Thua |
04/10 | Italia C1C | Catanzaro * | 1 - 1 | Cosenza Calcio 1914 | 0-0.5 | Thua |
27/09 | Italia C1C | Usd Akragas * | 2 - 0 | Catanzaro | 0.5 | Thua |
20/09 | Italia C1C | Catanzaro * | 1 - 2 | Juve Stabia | 0 | Thua |
06/09 | Italia C1C | Catanzaro * | 0 - 1 | Us Casertana 1908 | 0-0.5 | Thua |
19/04 | Italia C1C | Us Casertana 1908 * | 2 - 1 | Catanzaro | 1-1.5 | Thắng |
12/04 | Italia C1C | Catanzaro * | 0 - 0 | Messina | 0-0.5 | Thua |
01/04 | Italia C1C | Barletta * | 1 - 1 | Catanzaro | 0-0.5 | Thắng |
28/03 | Italia C1C | Catanzaro | 2 - 1 | Lecce * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
28/10 | Coppa Italia Lega PRO | Lecce * | 2 - 1 | Matera | 0.5-1 | Thua |
11/10 | Italia C1C | Messina | 2 - 1 | Matera * | 0-0.5 | Thua |
04/10 | Italia C1C | Matera * | 1 - 1 | Foggia | 0-0.5 | Thua |
26/09 | Italia C1C | Us Casertana 1908 * | 0 - 0 | Matera | 0-0.5 | Thắng |
20/09 | Italia C1C | Matera * | 0 - 1 | Catania | 0-0.5 | Thua |
06/09 | Italia C1C | Matera * | 1 - 0 | Usd Akragas | 0.5 | Thắng |
03/09 | Giao Hữu | Matera | 0 - 0 | Bari * | 0-0.5 | Thắng |
18/04 | Italia C1C | Matera * | 2 - 1 | Benevento | 0-0.5 | Thắng |
12/04 | Italia C1C | Asd Martina Franca | 0 - 1 | Matera * | 0.5 | Thắng |
03/04 | Italia C1C | Matera * | 2 - 5 | Foggia | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/10 | Italia C1C | Benevento | 1 - 0 | Catanzaro | 2-2.5 | Xỉu |
11/10 | Italia C1C | Catania | 4 - 1 | Catanzaro | 2-2.5 | Tài |
04/10 | Italia C1C | Catanzaro | 1 - 1 | Cosenza Calcio 1914 | 2-2.5 | Xỉu |
27/09 | Italia C1C | Usd Akragas | 2 - 0 | Catanzaro | 2-2.5 | Xỉu |
20/09 | Italia C1C | Catanzaro | 1 - 2 | Juve Stabia | 2-2.5 | Tài |
06/09 | Italia C1C | Catanzaro | 0 - 1 | Us Casertana 1908 | 2-2.5 | Xỉu |
19/04 | Italia C1C | Us Casertana 1908 | 2 - 1 | Catanzaro | 2.5 | Tài |
12/04 | Italia C1C | Catanzaro | 0 - 0 | Messina | 2.5 | Xỉu |
01/04 | Italia C1C | Barletta | 1 - 1 | Catanzaro | 2-2.5 | Xỉu |
28/03 | Italia C1C | Catanzaro | 2 - 1 | Lecce | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
28/10 | Coppa Italia Lega PRO | Lecce | 2 - 1 | Matera | 2-2.5 | Tài |
11/10 | Italia C1C | Messina | 2 - 1 | Matera | 2-2.5 | Tài |
04/10 | Italia C1C | Matera | 1 - 1 | Foggia | 2.5 | Xỉu |
26/09 | Italia C1C | Us Casertana 1908 | 0 - 0 | Matera | 0.5-1 | Xỉu |
20/09 | Italia C1C | Matera | 0 - 1 | Catania | 2-2.5 | Xỉu |
06/09 | Italia C1C | Matera | 1 - 0 | Usd Akragas | 2.5 | Xỉu |
03/09 | Giao Hữu | Matera | 0 - 0 | Bari | 2-2.5 | Xỉu |
18/04 | Italia C1C | Matera | 2 - 1 | Benevento | 2-2.5 | Tài |
12/04 | Italia C1C | Asd Martina Franca | 0 - 1 | Matera | 2-2.5 | Xỉu |
03/04 | Italia C1C | Matera | 2 - 5 | Foggia | 2-2.5 | Tài |