Nhận định Việt Nam 03/04/2015 17:00 | ||
Becamex Bình Dương | Tỷ lệ Châu Á 0.78 : 0:1/2 : 0.99 Tỷ lệ Châu Âu 1.68 : 3.80 : 3.90 Tỷ lệ Tài xỉu 1.00 : 3 : 0.80 | Hà Nội T&T |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
17/06/2014 17:00 | Becamex Bình Dương | 2- 0 | Hà Nội T&T |
11/01/2014 16:15 | T&T Hà Nội | 4- 2 | Becamex Bình Dương |
28/07/2013 17:00 | T&T Hà Nội | 4- 1 | Becamex Bình Dương |
05/05/2013 17:00 | Becamex Bình Dương | 3- 1 | T&T Hà Nội |
01/08/2011 17:00 | T&T Hà Nội | 2- 2 | Becamex Bình Dương |
31/03/2011 16:00 | Becamex Bình Dương | 1- 1 | T&T Hà Nội |
25/07/2010 16:00 | Becamex Bình Dương | 0- 2 | T&T Hà Nội |
11/04/2010 16:30 | T&T Hà Nội | 2- 1 | Becamex Bình Dương |
02/08/2009 16:30 | T&T Hà Nội | 3- 2 | Becamex Bình Dương |
26/04/2009 17:00 | Becamex Bình Dương | 2- 2 | T&T Hà Nội |
Tiêu chí thống kê | Becamex Bình Dương (đội nhà) | Hà Nội T&T (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 3/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
17/03/2015 17:00 | Jeonbuk Hyundai Motors | 3 - 0 | Becamex Bình Dương |
03/03/2015 17:00 | Kashiwa Reysol | 5 - 1 | Becamex Bình Dương |
24/02/2015 18:00 | Becamex Bình Dương | 2 - 3 | Shandong Luneng |
08/02/2015 16:30 | Đồng Tâm Long An | 3 - 1 | Becamex Bình Dương |
01/02/2015 16:00 | Cần Thơ FC | 1 - 3 | Becamex Bình Dương |
25/01/2015 17:00 | Becamex Bình Dương | 1 - 2 | Quảng Ninh |
21/01/2015 16:30 | Sông Lam Nghệ An | 0 - 1 | Becamex Bình Dương |
17/01/2015 17:00 | Becamex Bình Dương | 3 - 2 | Đà Nẵng |
10/01/2015 16:30 | Quảng Nam | 2 - 4 | Becamex Bình Dương |
04/01/2015 17:00 | Becamex Bình Dương | 6 - 1 | Đồng Tháp |
17/02/2015 17:30 | Seoul | 7 - 0 | Hà Nội T&T |
10/02/2015 18:00 | Hà Nội T&T | 4 - 0 | Persib Bandung |
06/02/2015 16:30 | Sông Lam Nghệ An | 2 - 0 | Hà Nội T&T |
31/01/2015 17:00 | Hà Nội T&T | 2 - 0 | Đồng Nai |
25/01/2015 16:00 | Thanh Hóa | 2 - 1 | Hà Nội T&T |
21/01/2015 16:30 | Đà Nẵng | 1 - 1 | Hà Nội T&T |
17/01/2015 17:00 | Hà Nội T&T | 4 - 4 | Quảng Nam |
04/01/2015 17:00 | Hà Nội T&T | 1 - 1 | Đồng Tâm Long An |
26/08/2014 23:30 | Arbil | 2 - 0 | Hà Nội T&T |
19/08/2014 19:30 | Hà Nội T&T | 0 - 1 | Arbil |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
17/03 | cúp C1 Châu Á | Jeonbuk Hyundai Motors * | 3 - 0 | Becamex Bình Dương | 3-3.5 | Thắng |
03/03 | cúp C1 Châu Á | Kashiwa Reysol * | 5 - 1 | Becamex Bình Dương | 2.5-3 | Thua |
24/02 | cúp C1 Châu Á | Becamex Bình Dương | 2 - 3 | Shandong Luneng * | 1.5 | Thắng |
08/02 | Việt Nam | Đồng Tâm Long An | 3 - 1 | Becamex Bình Dương * | 1 | Thua |
01/02 | Việt Nam | Cần Thơ FC | 1 - 3 | Becamex Bình Dương * | 1-1.5 | Thắng |
25/01 | Việt Nam | Becamex Bình Dương * | 1 - 2 | Quảng Ninh | 1-1.5 | Thua |
21/01 | Việt Nam | Sông Lam Nghệ An | 0 - 1 | Becamex Bình Dương * | 1 | Hòa |
17/01 | Việt Nam | Becamex Bình Dương * | 3 - 2 | Đà Nẵng | 1.5 | Thua |
10/01 | Việt Nam | Quảng Nam | 2 - 4 | Becamex Bình Dương * | 0.5-1 | Thắng |
04/01 | Việt Nam | Becamex Bình Dương * | 6 - 1 | Đồng Tháp | 1.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
17/02 | cúp C1 Châu Á | Seoul * | 7 - 0 | Hà Nội T&T | 2-2.5 | Thua |
10/02 | cúp C1 Châu Á | Hà Nội T&T * | 4 - 0 | Persib Bandung | 0.5 | Thắng |
06/02 | Việt Nam | Sông Lam Nghệ An * | 2 - 0 | Hà Nội T&T | 0 | Thua |
31/01 | Việt Nam | Hà Nội T&T * | 2 - 0 | Đồng Nai | 1.5-2 | Thắng |
25/01 | Việt Nam | Thanh Hóa * | 2 - 1 | Hà Nội T&T | 0 | Thua |
21/01 | Việt Nam | Đà Nẵng | 1 - 1 | Hà Nội T&T * | 0.5 | Thua |
17/01 | Việt Nam | Hà Nội T&T * | 4 - 4 | Quảng Nam | 1-1.5 | Thua |
04/01 | Việt Nam | Hà Nội T&T * | 1 - 1 | Đồng Tâm Long An | 1.5 | Thua |
26/08 | AFC CUP | Arbil * | 2 - 0 | Hà Nội T&T | 0.5-1 | Thua |
19/08 | AFC CUP | Hà Nội T&T * | 0 - 1 | Arbil | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
17/03 | cúp C1 Châu Á | Jeonbuk Hyundai Motors | 3 - 0 | Becamex Bình Dương | 4-4.5 | Xỉu |
03/03 | cúp C1 Châu Á | Kashiwa Reysol | 5 - 1 | Becamex Bình Dương | 3.5-4 | Tài |
24/02 | cúp C1 Châu Á | Becamex Bình Dương | 2 - 3 | Shandong Luneng | 3 | Tài |
08/02 | Việt Nam | Đồng Tâm Long An | 3 - 1 | Becamex Bình Dương | 3-3.5 | Tài |
01/02 | Việt Nam | Cần Thơ FC | 1 - 3 | Becamex Bình Dương | 3-3.5 | Tài |
25/01 | Việt Nam | Becamex Bình Dương | 1 - 2 | Quảng Ninh | 3-3.5 | Xỉu |
21/01 | Việt Nam | Sông Lam Nghệ An | 0 - 1 | Becamex Bình Dương | 2.5-3 | Xỉu |
17/01 | Việt Nam | Becamex Bình Dương | 3 - 2 | Đà Nẵng | 3.5 | Tài |
10/01 | Việt Nam | Quảng Nam | 2 - 4 | Becamex Bình Dương | 3-3.5 | Tài |
04/01 | Việt Nam | Becamex Bình Dương | 6 - 1 | Đồng Tháp | 3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
17/02 | cúp C1 Châu Á | Seoul | 7 - 0 | Hà Nội T&T | 3-3.5 | Tài |
10/02 | cúp C1 Châu Á | Hà Nội T&T | 4 - 0 | Persib Bandung | 2.5-3 | Tài |
06/02 | Việt Nam | Sông Lam Nghệ An | 2 - 0 | Hà Nội T&T | 2.5 | Xỉu |
31/01 | Việt Nam | Hà Nội T&T | 2 - 0 | Đồng Nai | 3.5 | Xỉu |
25/01 | Việt Nam | Thanh Hóa | 2 - 1 | Hà Nội T&T | 3-3.5 | Xỉu |
21/01 | Việt Nam | Đà Nẵng | 1 - 1 | Hà Nội T&T | 2.5 | Xỉu |
17/01 | Việt Nam | Hà Nội T&T | 4 - 4 | Quảng Nam | 3-3.5 | Tài |
04/01 | Việt Nam | Hà Nội T&T | 1 - 1 | Đồng Tâm Long An | 3 | Xỉu |
26/08 | AFC CUP | Arbil | 2 - 0 | Hà Nội T&T | 2.5-3 | Xỉu |
19/08 | AFC CUP | Hà Nội T&T | 0 - 1 | Arbil | 2.5-3 | Xỉu |