Nhận định Hạng 3 Đức 04/04/2015 19:00 | ||
Arminia Bielefeld | Tỷ lệ Châu Á 0.84 : 0:1/2 : 1.08 Tỷ lệ Châu Âu 1.76 : 3.35 : 4.45 Tỷ lệ Tài xỉu 0.75 : 2.5 : 1.07 | Energie Cottbus |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
28/09/2014 19:00 | Energie Cottbus | 1- 1 | Arminia Bielefeld |
23/03/2014 19:30 | Arminia Bielefeld | 1- 3 | Energie Cottbus |
27/09/2013 23:30 | Energie Cottbus | 4- 2 | Arminia Bielefeld |
22/01/2011 19:00 | Energie Cottbus | 2- 1 | Arminia Bielefeld |
29/08/2010 18:30 | Arminia Bielefeld | 1- 2 | Energie Cottbus |
27/03/2010 19:00 | Energie Cottbus | 4- 1 | Arminia Bielefeld |
31/10/2009 19:00 | Arminia Bielefeld | 2- 0 | Energie Cottbus |
11/04/2009 20:30 | Energie Cottbus | 2- 1 | Arminia Bielefeld |
29/10/2008 02:00 | Arminia Bielefeld | 1- 1 | Energie Cottbus |
12/04/2008 20:30 | Energie Cottbus | 1- 0 | Arminia Bielefeld |
27/10/2007 20:30 | Arminia Bielefeld | 1- 1 | Energie Cottbus |
24/02/2007 21:30 | Energie Cottbus | 2- 1 | Arminia Bielefeld |
30/09/2006 20:30 | Arminia Bielefeld | 3- 1 | Energie Cottbus |
Tiêu chí thống kê | Arminia Bielefeld (đội nhà) | Energie Cottbus (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 10/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 10/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 8/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất | 5/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
14/03/2015 20:00 | Arminia Bielefeld | 3 - 2 | Hansa Rostock |
07/03/2015 20:00 | Dortmund(am) | 1 - 1 | Arminia Bielefeld |
05/03/2015 01:00 | Arminia Bielefeld | 3 - 1 | Werder Bremen |
28/02/2015 20:00 | Arminia Bielefeld | 4 - 0 | SpVgg Unterhaching |
21/02/2015 20:00 | Stuttgarter Kickers | 0 - 2 | Arminia Bielefeld |
19/02/2015 01:00 | VfL Osnabruck | 0 - 4 | Arminia Bielefeld |
15/02/2015 20:00 | Arminia Bielefeld | 4 - 2 | MSV Duisburg |
08/02/2015 20:00 | Fortuna Koln | 3 - 0 | Arminia Bielefeld |
15/01/2015 22:00 | Antalyaspor | 3 - 3 | Arminia Bielefeld |
11/01/2015 21:30 | Monchengladbach | 2 - 0 | Arminia Bielefeld |
21/03/2015 20:05 | Energie Cottbus | 2 - 2 | Chemnitzer |
14/03/2015 20:00 | Hallescher | 3 - 1 | Energie Cottbus |
07/03/2015 20:00 | Energie Cottbus | 2 - 1 | Mainz Am |
28/02/2015 20:00 | SG Sonnenhof Grobaspach | 2 - 2 | Energie Cottbus |
21/02/2015 20:00 | Energie Cottbus | 4 - 1 | SSV Jahn Regensburg |
14/02/2015 20:00 | SV Wehen Wiesbaden | 1 - 2 | Energie Cottbus |
07/02/2015 20:00 | Energie Cottbus | 0 - 2 | Holstein Kiel |
31/01/2015 20:05 | Rot-weiss Erfurt | 2 - 0 | Energie Cottbus |
13/01/2015 20:00 | Energie Cottbus | 1 - 1 | FK Inter Baku |
09/01/2015 20:00 | Werder Bremen | 3 - 2 | Energie Cottbus |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/03 | Hạng 3 Đức | Arminia Bielefeld * | 3 - 2 | Hansa Rostock | 0.5-1 | Thắng |
07/03 | Hạng 3 Đức | Dortmund(am) | 1 - 1 | Arminia Bielefeld * | 0.5 | Thua |
05/03 | Cúp Quốc Gia Đức | Arminia Bielefeld | 3 - 1 | Werder Bremen * | 0-0.5 | Thắng |
28/02 | Hạng 3 Đức | Arminia Bielefeld * | 4 - 0 | SpVgg Unterhaching | 1-1.5 | Thắng |
21/02 | Hạng 3 Đức | Stuttgarter Kickers * | 0 - 2 | Arminia Bielefeld | 0 | Thắng |
19/02 | Hạng 3 Đức | VfL Osnabruck * | 0 - 4 | Arminia Bielefeld | 0 | Thắng |
15/02 | Hạng 3 Đức | Arminia Bielefeld * | 4 - 2 | MSV Duisburg | 0.5 | Thắng |
08/02 | Hạng 3 Đức | Fortuna Koln | 3 - 0 | Arminia Bielefeld * | 0.5 | Thua |
15/01 | Giao Hữu | Antalyaspor | 3 - 3 | Arminia Bielefeld * | 0.5 | Thua |
11/01 | Giao Hữu | Monchengladbach * | 2 - 0 | Arminia Bielefeld | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/03 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 2 - 2 | Chemnitzer | 0.5 | Thua |
14/03 | Hạng 3 Đức | Hallescher * | 3 - 1 | Energie Cottbus | 0-0.5 | Thua |
07/03 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 2 - 1 | Mainz Am | 0.5-1 | Thắng |
28/02 | Hạng 3 Đức | SG Sonnenhof Grobaspach | 2 - 2 | Energie Cottbus * | 0-0.5 | Thua |
21/02 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 4 - 1 | SSV Jahn Regensburg | 0.5-1 | Thắng |
14/02 | Hạng 3 Đức | SV Wehen Wiesbaden * | 1 - 2 | Energie Cottbus | 0-0.5 | Thắng |
07/02 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 0 - 2 | Holstein Kiel | 0-0.5 | Thua |
31/01 | Hạng 3 Đức | Rot-weiss Erfurt * | 2 - 0 | Energie Cottbus | 0-0.5 | Thua |
13/01 | Giao Hữu | Energie Cottbus * | 1 - 1 | FK Inter Baku | 0.5 | Thua |
09/01 | Giao Hữu | Werder Bremen * | 3 - 2 | Energie Cottbus | 1 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/03 | Hạng 3 Đức | Arminia Bielefeld | 3 - 2 | Hansa Rostock | 2.5-3 | Tài |
07/03 | Hạng 3 Đức | Dortmund(am) | 1 - 1 | Arminia Bielefeld | 2-2.5 | Xỉu |
05/03 | Cúp Quốc Gia Đức | Arminia Bielefeld | 3 - 1 | Werder Bremen | 2.5-3 | Tài |
28/02 | Hạng 3 Đức | Arminia Bielefeld | 4 - 0 | SpVgg Unterhaching | 2.5-3 | Tài |
21/02 | Hạng 3 Đức | Stuttgarter Kickers | 0 - 2 | Arminia Bielefeld | 2.5 | Xỉu |
19/02 | Hạng 3 Đức | VfL Osnabruck | 0 - 4 | Arminia Bielefeld | 2-2.5 | Tài |
15/02 | Hạng 3 Đức | Arminia Bielefeld | 4 - 2 | MSV Duisburg | 2.5 | Tài |
08/02 | Hạng 3 Đức | Fortuna Koln | 3 - 0 | Arminia Bielefeld | 2-2.5 | Tài |
15/01 | Giao Hữu | Antalyaspor | 3 - 3 | Arminia Bielefeld | 2.5-3 | Tài |
11/01 | Giao Hữu | Monchengladbach | 2 - 0 | Arminia Bielefeld | 3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/03 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 2 - 2 | Chemnitzer | 2.5 | Tài |
14/03 | Hạng 3 Đức | Hallescher | 3 - 1 | Energie Cottbus | 2-2.5 | Tài |
07/03 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 2 - 1 | Mainz Am | 2-2.5 | Tài |
28/02 | Hạng 3 Đức | SG Sonnenhof Grobaspach | 2 - 2 | Energie Cottbus | 2.5 | Tài |
21/02 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 4 - 1 | SSV Jahn Regensburg | 2.5 | Tài |
14/02 | Hạng 3 Đức | SV Wehen Wiesbaden | 1 - 2 | Energie Cottbus | 2-2.5 | Tài |
07/02 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 0 - 2 | Holstein Kiel | 2 | Tài |
31/01 | Hạng 3 Đức | Rot-weiss Erfurt | 2 - 0 | Energie Cottbus | 2-2.5 | Xỉu |
13/01 | Giao Hữu | Energie Cottbus | 1 - 1 | FK Inter Baku | 2.5 | Xỉu |
09/01 | Giao Hữu | Werder Bremen | 3 - 2 | Energie Cottbus | 3-3.5 | Tài |