Nhận định bóng đá Hạng 2 Romania 16/03/2024 16:00 | ||
Alexandria | Tỷ lệ Châu Á 0.74 : 1/2:0 : 0.99 Tỷ lệ Châu Âu 3.25 : 3.1 : 2.15 Tỷ lệ Tài xỉu 0.6 : 2.25 : 0.8 | Metaloglobus |
Chìa khóa: 6/7 trận gần nhất của Metaloglobus trên sân khách về xỉu.
Alexandria không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Alexandria không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Metaloglobus thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Metaloglobus không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Alexandria không thắng 8/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Alexandria không thắng kèo 9/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Metaloglobus thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Metaloglobus thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Alexandria về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Alexandria về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Metaloglobus về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Metaloglobus về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Metaloglobus (-1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-1.
Tiêu chí thống kê | Alexandria (đội nhà) | Metaloglobus (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng kèo 1/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 0/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/03 | Hạng 2 Romania | Chindia Targoviste * | 3 - 0 | Alexandria | 1.5 | Thua |
02/03 | Hạng 2 Romania | Alexandria * | 0 - 1 | Tunari | 0 | Thua |
24/02 | Hạng 2 Romania | CS Mioveni * | 1 - 0 | Alexandria | 0.75 | Thua |
07/12 | Cúp quốc gia Romania | Alexandria | 2 - 3 | Csa Steaua Bucureti * | 0.25 | Thua |
02/12 | Hạng 2 Romania | Alexandria * | 0 - 1 | Acs Energeticianul | 0 | Thua |
25/11 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita * | 3 - 1 | Alexandria | 0.5 | Thua |
11/11 | Hạng 2 Romania | Alexandria | 0 - 2 | Corvinul Hunedoara * | 0.5-1 | Thua |
05/11 | Hạng 2 Romania | Progresul Spartac | 1 - 3 | Alexandria * | 0-0.5 | Thắng |
02/11 | Cúp quốc gia Romania | Alexandria | 2 - 1 | Botosani * | 0.5-1 | Thắng |
28/10 | Hạng 2 Romania | Alexandria | 1 - 2 | Csikszereda Miercurea * | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/03 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 2 - 1 | Unirea Dej | 0.75 | Thắng |
02/03 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 2 - 0 | Concordia Chiajna * | 0.25 | Thắng |
24/02 | Hạng 2 Romania | Chindia Targoviste * | 0 - 0 | Metaloglobus | 0.5 | Thắng |
01/02 | Giao Hữu | Metaloglobus * | 6 - 1 | Progresul Spartac | 2 | Thắng |
02/12 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 3 - 3 | Tunari | 0.5 | Thua |
25/11 | Hạng 2 Romania | CS Mioveni * | 0 - 2 | Metaloglobus | 0.5 | Thắng |
11/11 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 2 - 1 | Acs Energeticianul | 0.5 | Thắng |
04/11 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita * | 5 - 0 | Metaloglobus | 0-0.5 | Thua |
28/10 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 1 - 2 | Corvinul Hunedoara | 0 | Thua |
21/10 | Hạng 2 Romania | Progresul Spartac | 0 - 1 | Metaloglobus * | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/03 | Hạng 2 Romania | Chindia Targoviste | 3 - 0 | Alexandria | 2.5 | Tài |
02/03 | Hạng 2 Romania | Alexandria | 0 - 1 | Tunari | 2.25 | Xỉu |
24/02 | Hạng 2 Romania | CS Mioveni | 1 - 0 | Alexandria | 2.25 | Xỉu |
07/12 | Cúp quốc gia Romania | Alexandria | 2 - 3 | Csa Steaua Bucureti | 2.5 | Tài |
02/12 | Hạng 2 Romania | Alexandria | 0 - 1 | Acs Energeticianul | 2.25 | Xỉu |
25/11 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita | 3 - 1 | Alexandria | 2.5 | Tài |
11/11 | Hạng 2 Romania | Alexandria | 0 - 2 | Corvinul Hunedoara | 2-2.5 | Xỉu |
05/11 | Hạng 2 Romania | Progresul Spartac | 1 - 3 | Alexandria | 2.5 | Tài |
02/11 | Cúp quốc gia Romania | Alexandria | 2 - 1 | Botosani | 2-2.5 | Tài |
28/10 | Hạng 2 Romania | Alexandria | 1 - 2 | Csikszereda Miercurea | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/03 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 2 - 1 | Unirea Dej | 2.25 | Tài |
02/03 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 2 - 0 | Concordia Chiajna | 2.5 | Xỉu |
24/02 | Hạng 2 Romania | Chindia Targoviste | 0 - 0 | Metaloglobus | 2.25 | Xỉu |
01/02 | Giao Hữu | Metaloglobus | 6 - 1 | Progresul Spartac | 3.25 | Tài |
02/12 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 3 - 3 | Tunari | 2.25 | Tài |
25/11 | Hạng 2 Romania | CS Mioveni | 0 - 2 | Metaloglobus | 1.5 | Tài |
11/11 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 2 - 1 | Acs Energeticianul | 1.5-2 | Tài |
04/11 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita | 5 - 0 | Metaloglobus | 2-2.5 | Tài |
28/10 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 1 - 2 | Corvinul Hunedoara | 2.5 | Tài |
21/10 | Hạng 2 Romania | Progresul Spartac | 0 - 1 | Metaloglobus | 2.5 | Xỉu |