Nhận định Cúp Quốc Gia Nhật Bản 28/03/2015 12:00 | ||
Albirex Niigata | Tỷ lệ Châu Á 0.82 : 0:0 : 1.10 Tỷ lệ Châu Âu 2.45 : 3.05 : 2.80 Tỷ lệ Tài xỉu 0.80 : 2-2.5 : 1.00 | Sanfrecce Hiroshima |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
Tiêu chí thống kê | Albirex Niigata (đội nhà) | Sanfrecce Hiroshima (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
22/03/2015 12:00 | Albirex Niigata | 3 - 2 | Kashiwa Reysol |
18/03/2015 17:05 | Tokyo | 2 - 1 | Albirex Niigata |
14/03/2015 11:00 | Albirex Niigata | 0 - 0 | Shimizu S-Pulse |
07/03/2015 12:05 | Sagan Tosu | 2 - 1 | Albirex Niigata |
17/02/2015 16:00 | Albirex Niigata | 3 - 2 | Singapore Warriors |
12/02/2015 16:00 | Albirex Niigata | 2 - 1 | Home United FC |
29/11/2014 15:00 | Yokohama F Marinos | 1 - 0 | Albirex Niigata |
22/11/2014 15:00 | Tokyo | 1 - 3 | Albirex Niigata |
02/11/2014 13:00 | Albirex Niigata | 1 - 2 | Kashima Antlers |
26/10/2014 14:00 | Sagan Tosu | 0 - 2 | Albirex Niigata |
22/03/2015 12:00 | Sanfrecce Hiroshima | 0 - 0 | Urawa Red Diamonds |
14/03/2015 17:00 | Matsumoto Yamaga FC | 1 - 2 | Sanfrecce Hiroshima |
07/03/2015 12:05 | Sanfrecce Hiroshima | 2 - 0 | Ventforet Kofu |
06/12/2014 13:30 | Sanfrecce Hiroshima | 2 - 0 | Vegalta Sendai |
29/11/2014 12:00 | Kawasaki Frontale | 1 - 1 | Sanfrecce Hiroshima |
22/11/2014 12:00 | Ventforet Kofu | 2 - 0 | Sanfrecce Hiroshima |
08/11/2014 11:05 | Sanfrecce Hiroshima | 2 - 3 | Gamba Osaka |
03/11/2014 13:00 | Sanfrecce Hiroshima | 1 - 1 | Omiya Ardija |
26/10/2014 17:00 | Shimizu S-Pulse | 1 - 3 | Sanfrecce Hiroshima |
22/10/2014 17:00 | Tokyo | 2 - 1 | Sanfrecce Hiroshima |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/03 | Nhật Bản | Albirex Niigata * | 3 - 2 | Kashiwa Reysol | 0 | Thắng |
18/03 | Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Tokyo * | 2 - 1 | Albirex Niigata | 0-0.5 | Thua |
14/03 | Nhật Bản | Albirex Niigata * | 0 - 0 | Shimizu S-Pulse | 0.5 | Thua |
07/03 | Nhật Bản | Sagan Tosu * | 2 - 1 | Albirex Niigata | 0-0.5 | Thua |
17/02 | Giao Hữu | Albirex Niigata * | 3 - 2 | Singapore Warriors | 0 | Thắng |
12/02 | Giao Hữu | Albirex Niigata * | 2 - 1 | Home United FC | 0.5 | Thắng |
29/11 | Nhật Bản | Yokohama F Marinos * | 1 - 0 | Albirex Niigata | 0-0.5 | Thua |
22/11 | Nhật Bản | Tokyo * | 1 - 3 | Albirex Niigata | 0-0.5 | Thắng |
02/11 | Nhật Bản | Albirex Niigata | 1 - 2 | Kashima Antlers * | 0-0.5 | Thua |
26/10 | Nhật Bản | Sagan Tosu * | 0 - 2 | Albirex Niigata | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/03 | Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima * | 0 - 0 | Urawa Red Diamonds | 0 | Hòa |
14/03 | Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC | 1 - 2 | Sanfrecce Hiroshima * | 0.5 | Thắng |
07/03 | Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima * | 2 - 0 | Ventforet Kofu | 0.5 | Thắng |
06/12 | Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima * | 2 - 0 | Vegalta Sendai | 0.5 | Thắng |
29/11 | Nhật Bản | Kawasaki Frontale * | 1 - 1 | Sanfrecce Hiroshima | 0-0.5 | Thắng |
22/11 | Nhật Bản | Ventforet Kofu * | 2 - 0 | Sanfrecce Hiroshima | 0 | Thua |
08/11 | Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima | 2 - 3 | Gamba Osaka * | 0.5 | Thua |
03/11 | Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima * | 1 - 1 | Omiya Ardija | 0 | Hòa |
26/10 | Nhật Bản | Shimizu S-Pulse | 1 - 3 | Sanfrecce Hiroshima * | 0-0.5 | Thắng |
22/10 | Nhật Bản | Tokyo * | 2 - 1 | Sanfrecce Hiroshima | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/03 | Nhật Bản | Albirex Niigata | 3 - 2 | Kashiwa Reysol | 2-2.5 | Tài |
18/03 | Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Tokyo | 2 - 1 | Albirex Niigata | 2-2.5 | Tài |
14/03 | Nhật Bản | Albirex Niigata | 0 - 0 | Shimizu S-Pulse | 2.5 | Xỉu |
07/03 | Nhật Bản | Sagan Tosu | 2 - 1 | Albirex Niigata | 2 | Tài |
17/02 | Giao Hữu | Albirex Niigata | 3 - 2 | Singapore Warriors | 3.5 | Tài |
12/02 | Giao Hữu | Albirex Niigata | 2 - 1 | Home United FC | 3-3.5 | Xỉu |
29/11 | Nhật Bản | Yokohama F Marinos | 1 - 0 | Albirex Niigata | 2-2.5 | Xỉu |
22/11 | Nhật Bản | Tokyo | 1 - 3 | Albirex Niigata | 2-2.5 | Tài |
02/11 | Nhật Bản | Albirex Niigata | 1 - 2 | Kashima Antlers | 2.5 | Tài |
26/10 | Nhật Bản | Sagan Tosu | 0 - 2 | Albirex Niigata | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/03 | Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima | 0 - 0 | Urawa Red Diamonds | 2-2.5 | Xỉu |
14/03 | Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC | 1 - 2 | Sanfrecce Hiroshima | 2-2.5 | Tài |
07/03 | Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima | 2 - 0 | Ventforet Kofu | 2 | Tài |
06/12 | Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima | 2 - 0 | Vegalta Sendai | 2.5 | Xỉu |
29/11 | Nhật Bản | Kawasaki Frontale | 1 - 1 | Sanfrecce Hiroshima | 2.5-3 | Xỉu |
22/11 | Nhật Bản | Ventforet Kofu | 2 - 0 | Sanfrecce Hiroshima | 2 | Tài |
08/11 | Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima | 2 - 3 | Gamba Osaka | 2-2.5 | Tài |
03/11 | Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima | 1 - 1 | Omiya Ardija | 2.5 | Xỉu |
26/10 | Nhật Bản | Shimizu S-Pulse | 1 - 3 | Sanfrecce Hiroshima | 2.5 | Tài |
22/10 | Nhật Bản | Tokyo | 2 - 1 | Sanfrecce Hiroshima | 2.5 | Tài |