Nhận định Hạng 2 Pháp 24/01/2015 02:00 |
||
AC Arles-Avignon |
Tỷ lệ Châu Á 0.80 : 1/4:0 : 1.13 Tỷ lệ Châu Âu 2.90 : 2.85 : 2.30 Tỷ lệ Tài xỉu 0.76 : 2-2.5 : 1.16 |
Nancy |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số
(Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) |
||
16/08/2014 01:00 | Nancy | 1- 1 | AC Arles-Avignon |
16/08/2014 01:00 | Nancy | 1- 1 | AC Arles-Avignon |
08/03/2014 02:00 | AC Arles-Avignon | 1- 2 | Nancy |
28/09/2013 01:00 | Nancy | 0- 0 | AC Arles-Avignon |
28/08/2013 01:00 | Nancy | 1- 0 | AC Arles-Avignon |
24/04/2011 22:00 | Nancy | 0- 0 | AC Arles-Avignon |
05/12/2010 01:00 | AC Arles-Avignon | 1- 1 | Nancy |
Tiêu chí thống kê | AC Arles-Avignon (đội nhà) | Nancy (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 0/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất |
7/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 4/5 trận sân nhà gần nhất |
4/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
17/01/2015 02:00 | AC Arles-Avignon | 1 - 3 | Angers SCO |
10/01/2015 02:00 | Orleans US 45 | 1 - 1 | AC Arles-Avignon |
03/01/2015 21:00 | Red Star 93 | 2 - 1 | AC Arles-Avignon |
20/12/2014 20:00 | AC Arles-Avignon | 0 - 4 | ES Troyes AC |
18/12/2014 03:00 | AC Arles-Avignon | 0 - 2 | Guingamp |
13/12/2014 02:00 | Creteil | 2 - 0 | AC Arles-Avignon |
29/11/2014 02:00 | AC Arles-Avignon | 0 - 2 | Dijon |
22/11/2014 02:00 | Clermont Foot | 3 - 1 | AC Arles-Avignon |
08/11/2014 02:00 | AC Arles-Avignon | 1 - 2 | Valenciennes |
01/11/2014 02:00 | Le Havre | 2 - 0 | AC Arles-Avignon |
20/01/2015 02:30 | Nancy | 2 - 2 | Orleans US 45 |
10/01/2015 02:00 | Angers SCO | 3 - 1 | Nancy |
20/12/2014 02:00 | Nancy | 1 - 2 | Clermont Foot |
13/12/2014 02:00 | Ajaccio | 2 - 0 | Nancy |
07/12/2014 00:00 | ES Troyes AC | 1 - 3 | Nancy |
02/12/2014 02:30 | Nancy | 0 - 1 | Valenciennes |
25/11/2014 02:30 | ES Troyes AC | 1 - 0 | Nancy |
16/11/2014 21:00 | Montceau | 0 - 3 | Nancy |
11/11/2014 02:30 | Nancy | 3 - 1 | Creteil |
01/11/2014 20:00 | Chamois Niortais | 1 - 4 | Nancy |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
17/01 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon * | 1 - 3 | Angers SCO | 0 | Thua |
10/01 | Hạng 2 Pháp | Orleans US 45 * | 1 - 1 | AC Arles-Avignon | 0.5 | Thắng |
03/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Red Star 93 * | 2 - 1 | AC Arles-Avignon | 0-0.5 | Thua |
20/12 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon | 0 - 4 | ES Troyes AC * | 0-0.5 | Thua |
18/12 | Cúp Liên Đoàn Pháp | AC Arles-Avignon | 0 - 2 | Guingamp * | 0-0.5 | Thua |
13/12 | Hạng 2 Pháp | Creteil * | 2 - 0 | AC Arles-Avignon | 0.5 | Thua |
29/11 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon | 0 - 2 | Dijon * | 0-0.5 | Thua |
22/11 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot * | 3 - 1 | AC Arles-Avignon | 0-0.5 | Thua |
08/11 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon * | 1 - 2 | Valenciennes | 0.5 | Thua |
01/11 | Hạng 2 Pháp | Le Havre * | 2 - 0 | AC Arles-Avignon | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
20/01 | Hạng 2 Pháp | Nancy * | 2 - 2 | Orleans US 45 | 0.5 | Thua |
10/01 | Hạng 2 Pháp | Angers SCO * | 3 - 1 | Nancy | 0 | Thua |
20/12 | Hạng 2 Pháp | Nancy * | 1 - 2 | Clermont Foot | 0.5-1 | Thua |
13/12 | Hạng 2 Pháp | Ajaccio * | 2 - 0 | Nancy | 0 | Thua |
07/12 | Cúp Quốc Gia Pháp | ES Troyes AC * | 1 - 3 | Nancy | 0.5 | Thắng |
02/12 | Hạng 2 Pháp | Nancy * | 0 - 1 | Valenciennes | 1 | Thua |
25/11 | Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC * | 1 - 0 | Nancy | 0-0.5 | Thua |
16/11 | Cúp Quốc Gia Pháp | Montceau | 0 - 3 | Nancy * | 0.5 | Thắng |
11/11 | Hạng 2 Pháp | Nancy * | 3 - 1 | Creteil | 0.5-1 | Thắng |
01/11 | Hạng 2 Pháp | Chamois Niortais * | 1 - 4 | Nancy | 0-0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
17/01 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon | 1 - 3 | Angers SCO | 2 | Tài |
10/01 | Hạng 2 Pháp | Orleans US 45 | 1 - 1 | AC Arles-Avignon | 2-2.5 | Xỉu |
03/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Red Star 93 | 2 - 1 | AC Arles-Avignon | 2-2.5 | Tài |
20/12 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon | 0 - 4 | ES Troyes AC | 2 | Tài |
18/12 | Cúp Liên Đoàn Pháp | AC Arles-Avignon | 0 - 2 | Guingamp | 2-2.5 | Xỉu |
13/12 | Hạng 2 Pháp | Creteil | 2 - 0 | AC Arles-Avignon | 2.5 | Xỉu |
29/11 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon | 0 - 2 | Dijon | 2 | Tài |
22/11 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot | 3 - 1 | AC Arles-Avignon | 2-2.5 | Tài |
08/11 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon | 1 - 2 | Valenciennes | 2-2.5 | Tài |
01/11 | Hạng 2 Pháp | Le Havre | 2 - 0 | AC Arles-Avignon | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
20/01 | Hạng 2 Pháp | Nancy | 2 - 2 | Orleans US 45 | 2-2.5 | Tài |
10/01 | Hạng 2 Pháp | Angers SCO | 3 - 1 | Nancy | 2 | Tài |
20/12 | Hạng 2 Pháp | Nancy | 1 - 2 | Clermont Foot | 2-2.5 | Tài |
13/12 | Hạng 2 Pháp | Ajaccio | 2 - 0 | Nancy | 2-2.5 | Xỉu |
07/12 | Cúp Quốc Gia Pháp | ES Troyes AC | 1 - 3 | Nancy | 2.5 | Tài |
02/12 | Hạng 2 Pháp | Nancy | 0 - 1 | Valenciennes | 2-2.5 | Xỉu |
25/11 | Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC | 1 - 0 | Nancy | 2.5 | Xỉu |
16/11 | Cúp Quốc Gia Pháp | Montceau | 0 - 3 | Nancy | 2.5 | Tài |
11/11 | Hạng 2 Pháp | Nancy | 3 - 1 | Creteil | 2.5 | Tài |
01/11 | Hạng 2 Pháp | Chamois Niortais | 1 - 4 | Nancy | 2-2.5 | Tài |