Nhận định Hạng 2 Đan Mạch 26/04/2015 20:00 | ||
AB Kobenhavn | Tỷ lệ Châu Á 0.80 : 1/4:0 : 1.15 Tỷ lệ Châu Âu 2.75 : 3.00 : 2.45 Tỷ lệ Tài xỉu 0.80 : 2-2.5 : 1.00 | Roskilde |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
09/11/2014 19:00 | Roskilde | 2- 4 | AB Kobenhavn |
28/09/2014 20:00 | AB Kobenhavn | 0- 4 | Roskilde |
Tiêu chí thống kê | AB Kobenhavn (đội nhà) | Roskilde (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 3/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 0/5 trận gần nhất 1/5 trận sân khách gần nhất |
23/04/2015 00:00 | AB Kobenhavn | 1 - 1 | Vejle |
19/04/2015 20:00 | Herfolge Boldklub Koge | 3 - 0 | AB Kobenhavn |
12/04/2015 20:00 | AB Kobenhavn | 2 - 1 | Skive IK |
06/04/2015 20:00 | AB Kobenhavn | 0 - 3 | Horsens |
02/04/2015 18:00 | Bronshoj | 1 - 1 | AB Kobenhavn |
21/03/2015 01:00 | Viborg | 3 - 0 | AB Kobenhavn |
15/03/2015 21:30 | AB Kobenhavn | 0 - 1 | Aarhus AGF |
07/03/2015 19:00 | Lyngby | 3 - 0 | AB Kobenhavn |
24/02/2015 22:00 | Hvidovre IF | 0 - 2 | AB Kobenhavn |
21/02/2015 18:20 | Elite 3000 Helsingor | 3 - 0 | AB Kobenhavn |
18/04/2015 00:00 | Roskilde | 0 - 0 | Lyngby |
11/04/2015 20:00 | Bronshoj | 0 - 2 | Roskilde |
06/04/2015 20:00 | Roskilde | 2 - 0 | Vejle |
03/04/2015 00:00 | Aarhus AGF | 1 - 0 | Roskilde |
29/03/2015 20:00 | Roskilde | 1 - 0 | Vendsyssel |
26/03/2015 01:05 | Roskilde | 0 - 1 | Herfolge Boldklub Koge |
22/03/2015 21:00 | Fredericia | 0 - 3 | Roskilde |
15/03/2015 21:00 | Horsens | 1 - 2 | Roskilde |
07/03/2015 17:00 | Roskilde | 4 - 1 | HIK |
18/02/2015 23:30 | BK Frem | 0 - 2 | Roskilde |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
23/04 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn * | 1 - 1 | Vejle | 0 | Hòa |
19/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge * | 3 - 0 | AB Kobenhavn | 0-0.5 | Thua |
12/04 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn * | 2 - 1 | Skive IK | 0 | Thắng |
06/04 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn | 0 - 3 | Horsens * | 0-0.5 | Thua |
02/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Bronshoj * | 1 - 1 | AB Kobenhavn | 0 | Hòa |
21/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg * | 3 - 0 | AB Kobenhavn | 1-1.5 | Thua |
15/03 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn | 0 - 1 | Aarhus AGF * | 0.5-1 | Thua |
07/03 | Giao Hữu | Lyngby * | 3 - 0 | AB Kobenhavn | 0.5-1 | Thua |
24/02 | Giao Hữu | Hvidovre IF | 0 - 2 | AB Kobenhavn * | 0-0.5 | Thắng |
21/02 | Giao Hữu | Elite 3000 Helsingor | 3 - 0 | AB Kobenhavn * | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde * | 0 - 0 | Lyngby | 0 | Hòa |
11/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Bronshoj | 0 - 2 | Roskilde * | 0-0.5 | Thắng |
06/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde * | 2 - 0 | Vejle | 0 | Thắng |
03/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus AGF * | 1 - 0 | Roskilde | 1 | Hòa |
29/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde * | 1 - 0 | Vendsyssel | 0 | Thắng |
26/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde * | 0 - 1 | Herfolge Boldklub Koge | 0 | Thua |
22/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia * | 0 - 3 | Roskilde | 0-0.5 | Thắng |
15/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens * | 1 - 2 | Roskilde | 0.5-1 | Thắng |
07/03 | Giao Hữu | Roskilde * | 4 - 1 | HIK | 0-0.5 | Thắng |
18/02 | Giao Hữu | BK Frem | 0 - 2 | Roskilde * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
23/04 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn | 1 - 1 | Vejle | 2-2.5 | Xỉu |
19/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 3 - 0 | AB Kobenhavn | 2-2.5 | Tài |
12/04 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn | 2 - 1 | Skive IK | 2-2.5 | Tài |
06/04 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn | 0 - 3 | Horsens | 2-2.5 | Tài |
02/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Bronshoj | 1 - 1 | AB Kobenhavn | 2 | Tài |
21/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg | 3 - 0 | AB Kobenhavn | 2 | Tài |
15/03 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn | 0 - 1 | Aarhus AGF | 2.5 | Xỉu |
07/03 | Giao Hữu | Lyngby | 3 - 0 | AB Kobenhavn | 2.5 | Tài |
24/02 | Giao Hữu | Hvidovre IF | 0 - 2 | AB Kobenhavn | 3 | Xỉu |
21/02 | Giao Hữu | Elite 3000 Helsingor | 3 - 0 | AB Kobenhavn | 3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde | 0 - 0 | Lyngby | 2 | Xỉu |
11/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Bronshoj | 0 - 2 | Roskilde | 2-2.5 | Xỉu |
06/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde | 2 - 0 | Vejle | 2-2.5 | Xỉu |
03/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus AGF | 1 - 0 | Roskilde | 2.5 | Xỉu |
29/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde | 1 - 0 | Vendsyssel | 2 | Xỉu |
26/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde | 0 - 1 | Herfolge Boldklub Koge | 2.5 | Xỉu |
22/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 0 - 3 | Roskilde | 2.5 | Tài |
15/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens | 1 - 2 | Roskilde | 2-2.5 | Tài |
07/03 | Giao Hữu | Roskilde | 4 - 1 | HIK | 3 | Tài |
18/02 | Giao Hữu | BK Frem | 0 - 2 | Roskilde | 3 | Xỉu |