Nhận định Hạng 2 Đan Mạch 16/11/2014 21:00 | ||
AB Kobenhavn | Tỷ lệ Châu Á 1.04 : 0:1/4 : 0.81 Tỷ lệ Châu Âu 2.26 : 3.29 : 2.93 Tỷ lệ Tài xỉu 0.80 : 2.5 : 1.00 | Fredericia |
10/08/2014 20:00 | AB Kobenhavn | 2- 0 | Fredericia |
04/05/2014 20:00 | Fredericia | 1- 0 | AB Kobenhavn |
06/04/2014 20:00 | AB Kobenhavn | 1- 0 | Fredericia |
29/09/2013 20:00 | Fredericia | 1- 1 | AB Kobenhavn |
Tiêu chí thống kê | AB Kobenhavn (đội nhà) | Fredericia (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 1/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 1/5 trận sân khách gần nhất |
09/11/2014 19:00 | Roskilde | 2 - 4 | AB Kobenhavn |
02/11/2014 21:30 | AB Kobenhavn | 2 - 0 | Herfolge Boldklub Koge |
30/10/2014 00:30 | Herfolge Boldklub Koge | 2 - 1 | AB Kobenhavn |
25/10/2014 00:00 | Skive IK | 2 - 1 | AB Kobenhavn |
19/10/2014 20:00 | Horsens | 3 - 1 | AB Kobenhavn |
12/10/2014 20:00 | AB Kobenhavn | 0 - 0 | Lyngby |
04/10/2014 20:00 | Bronshoj | 1 - 0 | AB Kobenhavn |
28/09/2014 20:00 | AB Kobenhavn | 0 - 4 | Roskilde |
20/09/2014 00:00 | Herfolge Boldklub Koge | 0 - 0 | AB Kobenhavn |
13/09/2014 00:00 | AB Kobenhavn | 0 - 2 | Viborg |
09/11/2014 21:00 | Fredericia | 1 - 1 | Lyngby |
01/11/2014 21:00 | Bronshoj | 0 - 0 | Fredericia |
26/10/2014 21:00 | Fredericia | 1 - 3 | Vejle |
18/10/2014 00:00 | Viborg | 2 - 0 | Fredericia |
05/10/2014 20:00 | Horsens | 3 - 3 | Fredericia |
28/09/2014 20:00 | Fredericia | 0 - 0 | Bronshoj |
24/09/2014 21:30 | Aarhus Fremad | 2 - 1 | Fredericia |
21/09/2014 18:00 | Roskilde | 0 - 1 | Fredericia |
14/09/2014 20:00 | Fredericia | 0 - 0 | Herfolge Boldklub Koge |
07/09/2014 20:30 | Viborg | 2 - 2 | Fredericia |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde * | 2 - 4 | AB Kobenhavn | 0-0.5 | Thắng |
02/11 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn * | 2 - 0 | Herfolge Boldklub Koge | 0-0.5 | Thắng |
30/10 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge * | 2 - 1 | AB Kobenhavn | 0-0.5 | Thua |
25/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK * | 2 - 1 | AB Kobenhavn | 0 | Thua |
19/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens * | 3 - 1 | AB Kobenhavn | 0.5-1 | Thua |
12/10 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn | 0 - 0 | Lyngby * | 0.5 | Thắng |
04/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Bronshoj * | 1 - 0 | AB Kobenhavn | 0-0.5 | Thua |
28/09 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn * | 0 - 4 | Roskilde | 0.5 | Thua |
20/09 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge * | 0 - 0 | AB Kobenhavn | 0.5 | Thắng |
13/09 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn * | 0 - 2 | Viborg | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 1 - 1 | Lyngby * | 0.5 | Thắng |
01/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Bronshoj * | 0 - 0 | Fredericia | 0-0.5 | Thắng |
26/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia * | 1 - 3 | Vejle | 0-0.5 | Thua |
18/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg * | 2 - 0 | Fredericia | 0.5 | Thua |
05/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens * | 3 - 3 | Fredericia | 0.5 | Thắng |
28/09 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia * | 0 - 0 | Bronshoj | 0.5 | Thua |
24/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Aarhus Fremad | 2 - 1 | Fredericia * | 1-1.5 | Thua |
21/09 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde * | 0 - 1 | Fredericia | 0 | Thắng |
14/09 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia * | 0 - 0 | Herfolge Boldklub Koge | 0-0.5 | Thua |
07/09 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg * | 2 - 2 | Fredericia | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde | 2 - 4 | AB Kobenhavn | 2.5 | Tài |
02/11 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn | 2 - 0 | Herfolge Boldklub Koge | 2.5 | Xỉu |
30/10 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 2 - 1 | AB Kobenhavn | 2-2.5 | Tài |
25/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK | 2 - 1 | AB Kobenhavn | 2.5 | Tài |
19/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens | 3 - 1 | AB Kobenhavn | 2.5 | Tài |
12/10 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn | 0 - 0 | Lyngby | 2.5-3 | Xỉu |
04/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Bronshoj | 1 - 0 | AB Kobenhavn | 2.5 | Xỉu |
28/09 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn | 0 - 4 | Roskilde | 2.5 | Tài |
20/09 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 0 - 0 | AB Kobenhavn | 2.5 | Xỉu |
13/09 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn | 0 - 2 | Viborg | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 1 - 1 | Lyngby | 2.5 | Xỉu |
01/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Bronshoj | 0 - 0 | Fredericia | 2-2.5 | Xỉu |
26/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 1 - 3 | Vejle | 2.5 | Tài |
18/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg | 2 - 0 | Fredericia | 2.5 | Xỉu |
05/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens | 3 - 3 | Fredericia | 2.5 | Tài |
28/09 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 0 - 0 | Bronshoj | 2.5 | Xỉu |
24/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Aarhus Fremad | 2 - 1 | Fredericia | 2.5 | Tài |
21/09 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde | 0 - 1 | Fredericia | 2.5 | Xỉu |
14/09 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 0 - 0 | Herfolge Boldklub Koge | 2.5 | Xỉu |
07/09 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg | 2 - 2 | Fredericia | 2.5-3 | Tài |