Bảng F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Bờ Biển Ngà | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 6 |
2 | Gabon | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 |
3 | Kenya | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 3 |
4 | Burundi | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 |
5 | Gambia | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 |
6 | Seychelles | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 14 | -14 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
21/11/2023 02:00 |
bảng (KT) |
Seychelles Kenya |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/11/2023 23:00 |
bảng (KT) |
Gambia Bờ Biển Ngà |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/11/2023 20:00 |
bảng (KT) |
Burundi Gabon |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11/2023 02:00 |
bảng (KT) |
Bờ Biển Ngà Seychelles |
9 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2023 23:00 |
bảng (KT) |
Gabon Kenya |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2023 20:00 |
bảng (KT) |
Burundi Gambia |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |