Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Ma rốc U23 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 |
2 | Guinea U23 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 |
3 | Ghana U23 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 7 | -3 | 3 |
4 | Congo U23 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/06/2023 03:00 |
bảng (KT) |
Ma rốc U23 Ghana U23 |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/06/2023 00:00 |
bảng (KT) |
Congo U23 Guinea U23 |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/06/2023 22:00 |
bảng (KT) |
Ghana U23 Congo U23 |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/06/2023 03:00 |
bảng (KT) |
Ma rốc U23 Guinea U23 |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |