Bảng E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Đan Mạch U21 | 10 | 9 | 1 | 0 | 24 | 3 | 21 | 28 |
2 | Bulgaria U21 | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 7 | 4 | 17 |
3 | Xứ Wales U21 | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 12 | 2 | 16 |
4 | Romania U21 | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 14 | 1 | 16 |
5 | Luxembourg U21 | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 18 | -13 | 6 |
6 | Armenia U21 | 10 | 0 | 1 | 9 | 6 | 21 | -15 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/10/2016 22:59 |
bảng (KT) |
Đan Mạch U21 Luxembourg U21 |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2016 22:00 |
bảng (KT) |
Armenia U21 Xứ Wales U21 |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2016 22:00 |
bảng (KT) |
Bulgaria U21 Romania U21 |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2016 22:00 |
bảng (KT) |
Bulgaria U21 Đan Mạch U21 |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2016 21:30 |
bảng (KT) |
Luxembourg U21 Armenia U21 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/09/2016 23:45 |
bảng (KT) |
Đan Mạch U21 Romania U21 |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/09/2016 22:59 |
bảng (KT) |
Xứ Wales U21 Luxembourg U21 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/09/2016 21:00 |
bảng (KT) |
Armenia U21 Bulgaria U21 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/09/2016 00:30 |
bảng (KT) |
Romania U21 Luxembourg U21 |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/09/2016 22:59 |
bảng (KT) |
Xứ Wales U21 Đan Mạch U21 |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/03/2016 22:30 |
bảng (KT) |
Luxembourg U21 Bulgaria U21 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03/2016 22:00 |
bảng (KT) |
Armenia U21 Đan Mạch U21 |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/03/2016 22:00 |
bảng (KT) |
Romania U21 Xứ Wales U21 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/03/2016 23:30 |
bảng (KT) |
Bulgaria U21 Xứ Wales U21 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/03/2016 23:30 |
bảng (KT) |
Luxembourg U21 Đan Mạch U21 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11/2015 01:00 |
bảng (KT) |
Xứ Wales U21 Romania U21 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11/2015 00:45 |
bảng (KT) |
Đan Mạch U21 Armenia U21 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2015 00:45 |
bảng (KT) |
Romania U21 Đan Mạch U21 |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/11/2015 21:00 |
bảng (KT) |
Xứ Wales U21 Armenia U21 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2015 23:45 |
bảng (KT) |
Đan Mạch U21 Bulgaria U21 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2015 19:00 |
bảng (KT) |
Armenia U21 Luxembourg U21 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2015 23:45 |
bảng (KT) |
Đan Mạch U21 Xứ Wales U21 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2015 22:59 |
bảng (KT) |
Bulgaria U21 Armenia U21 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2015 22:59 |
bảng (KT) |
Luxembourg U21 Romania U21 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/09/2015 23:30 |
bảng (KT) |
Bulgaria U21 Luxembourg U21 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/09/2015 22:00 |
bảng (KT) |
Armenia U21 Romania U21 |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/09/2015 23:45 |
bảng (KT) |
Romania U21 Bulgaria U21 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09/2015 23:30 |
bảng (KT) |
Luxembourg U21 Xứ Wales U21 |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/06/2015 00:00 |
bảng (KT) |
Romania U21 Armenia U21 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2015 01:00 |
bảng (KT) |
Xứ Wales U21 Bulgaria U21 |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |