Bảng J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Malaysia U23 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 7 |
2 | Thái Lan U23 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 |
3 | Lào U23 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 |
4 | Mông Cổ U23 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
31/10/2021 14:00 |
loại (KT) |
Lào U23 Mông Cổ U23 |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2021 10:00 |
loại (KT) |
Thái Lan U23 Malaysia U23 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2021 14:00 |
loại (KT) |
Lào U23 Thái Lan U23 |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2021 10:00 |
loại (KT) |
Mông Cổ U23 Malaysia U23 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2021 14:00 |
loại (KT) |
Malaysia U23 Lào U23 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2021 10:00 |
loại (KT) |
Thái Lan U23 Mông Cổ U23 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |