Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Ironi Tiberias | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 4 | 5 | 9 |
2 | Hapoel Afula | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 |
3 | Maccabi Ahi Nazareth | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 3 |
4 | Hapoel Natzrat Illit | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
19/08/2014 22:59 |
bảng (KT) |
Maccabi Ahi Nazareth Hapoel Natzrat Illit |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/08/2014 22:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Afula Ironi Tiberias |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/08/2014 20:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Natzrat Illit Hapoel Afula |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08/2014 20:30 |
bảng (KT) |
Ironi Tiberias Maccabi Ahi Nazareth |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/08/2014 22:59 |
bảng (KT) |
Ironi Tiberias Hapoel Natzrat Illit |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/08/2014 22:59 |
bảng (KT) |
Maccabi Ahi Nazareth Hapoel Afula |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |