Bảng D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Sektzia Nes Tziona | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 |
2 | Maccabi Yavne | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 |
3 | Hapoel Jerusalem | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 |
4 | Hapoel Ashkelon | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
09/09/2012 00:30 |
bảng (KT) |
Maccabi Yavne Sektzia Nes Tziona |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/09/2012 00:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Ashkelon Hapoel Jerusalem |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/08/2012 22:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Jerusalem Maccabi Yavne |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/08/2012 22:00 |
bảng (KT) |
Sektzia Nes Tziona Hapoel Ashkelon |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/08/2012 22:00 |
bảng (KT) |
Sektzia Nes Tziona Hapoel Jerusalem |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/08/2012 21:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Ashkelon Maccabi Yavne |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |