Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
08/12/2023 01:45 |
bảng (KT) |
U Craiova 1948 Steaua Bucuresti |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12/2023 01:45 |
bảng (KT) |
Dinamo Bucuresti Otelul Galati |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/12/2023 22:00 |
bảng (KT) |
Petrolul Ploiesti Sepsi |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/12/2023 22:00 |
bảng (KT) |
Chindia Targoviste Hermannstadt |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12/2023 22:00 |
bảng (KT) |
Progresul Pecica Corvinul Hunedoara |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
07/12/2023 00:00 |
bảng (KT) |
Rapid Bucuresti CFR Cluj |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12/2023 00:00 |
bảng (KT) |
Botosani Universitaea Cluj |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/12/2023 00:00 |
bảng (KT) |
Alexandria Csa Steaua Bucureti |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12/2023 19:00 |
bảng (KT) |
Zalau Bihor Oradea |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12/2023 00:00 |
bảng (KT) |
CS Universitatea Craiova Farul Constanta |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12/2023 00:00 |
bảng (KT) |
UTA Arad Voluntari |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12/2023 00:00 |
bảng (KT) |
Tunari Gloria Buzau |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2023 01:30 |
bảng (KT) |
Bihor Oradea Dinamo Bucuresti |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2023 01:30 |
bảng (KT) |
Universitaea Cluj CFR Cluj |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2023 22:30 |
bảng (KT) |
Gloria Buzau Farul Constanta |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2023 19:00 |
bảng (KT) |
Alexandria Botosani |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2023 02:00 |
bảng (KT) |
Csa Steaua Bucureti Rapid Bucuresti |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2023 23:00 |
bảng (KT) |
UTA Arad CS Universitatea Craiova |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2023 20:00 |
bảng (KT) |
Tunari Voluntari |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2023 19:00 |
bảng (KT) |
Progresul Pecica Hermannstadt |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2023 18:00 |
bảng (KT) |
Zalau U Craiova 1948 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2023 02:00 |
bảng (KT) |
Otelul Galati Steaua Bucuresti |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2023 22:59 |
bảng (KT) |
Chindia Targoviste Petrolul Ploiesti |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2023 20:00 |
bảng (KT) |
Corvinul Hunedoara Sepsi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/09/2023 01:00 |
bảng (KT) |
Botosani Rapid Bucuresti |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2023 22:30 |
bảng (KT) |
Alexandria CFR Cluj |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2023 20:15 |
bảng (KT) |
Csa Steaua Bucureti Universitaea Cluj |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2023 01:00 |
bảng (KT) |
Bihor Oradea Steaua Bucuresti |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2023 22:30 |
bảng (KT) |
Hermannstadt Sepsi |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2023 21:00 |
bảng (KT) |
Corvinul Hunedoara Chindia Targoviste |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2023 20:15 |
bảng (KT) |
Tunari CS Universitatea Craiova |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2023 20:00 |
bảng (KT) |
Gloria Buzau UTA Arad |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2023 18:00 |
bảng (KT) |
Progresul Pecica Petrolul Ploiesti |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2023 01:00 |
bảng (KT) |
Dinamo Bucuresti U Craiova 1948 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09/2023 22:30 |
bảng (KT) |
Voluntari Farul Constanta |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09/2023 20:15 |
bảng (KT) |
Zalau Otelul Galati |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |