Bảng D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Ma rốc | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 2 | 6 | 11 |
2 | Central African Republic | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
3 | Algeria | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | 8 |
4 | Tanzania | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/10/2011 02:30 |
loại (KT) |
Ma rốc Tanzania |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2011 02:30 |
loại (KT) |
Algeria Central African Republic |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09/2011 21:10 |
loại (KT) |
Central African Republic Ma rốc |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/09/2011 20:00 |
loại (KT) |
Tanzania Algeria |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/06/2011 22:00 |
loại (KT) |
Central African Republic Tanzania |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/06/2011 03:00 |
loại (KT) |
Ma rốc Algeria |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/03/2011 02:30 |
loại (KT) |
Algeria Ma rốc |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/03/2011 20:00 |
loại (KT) |
Tanzania Central African Republic |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2010 21:00 |
loại (KT) |
Central African Republic Algeria |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2010 20:00 |
loại (KT) |
Tanzania Ma rốc |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09/2010 05:00 |
loại (KT) |
Ma rốc Central African Republic |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09/2010 04:00 |
loại (KT) |
Algeria Tanzania |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |