Bảng D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Nhật Bản U20 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 |
2 | China U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 |
3 | Saudi Arabia U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 |
4 | Kyrgyzstan U20 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
09/03/2023 19:00 |
bảng (KT) |
China U20 Kyrgyzstan U20 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2023 19:00 |
bảng (KT) |
Saudi Arabia U20 Nhật Bản U20 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/03/2023 19:00 |
bảng (KT) |
China U20 Saudi Arabia U20 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03/2023 17:00 |
bảng (KT) |
Kyrgyzstan U20 Nhật Bản U20 |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/03/2023 19:00 |
bảng (KT) |
Saudi Arabia U20 Kyrgyzstan U20 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/03/2023 17:00 |
bảng (KT) |
Nhật Bản U20 China U20 |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |