Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
21/08/2022 20:30 |
19 (KT) |
Merani Martvili[2] Metalurgi Rustavi[8] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2022 22:00 |
19 (KT) |
Norchi Dinamoeli Tbilisi[4] Spaeri[3] |
0 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2022 17:30 |
19 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[8] Samtredia[4] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |