Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
15/09/2018 01:00 |
2 (KT) |
Bavois[SUI D3-15] Rapperswil-jona[SUI D1-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-3] | ||||||
15/09/2018 21:00 |
2 (KT) |
Echallens Basel |
2 7 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/09/2018 21:00 |
2 (KT) |
Red Star Zurich Cham |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/09/2018 22:30 |
2 (KT) |
Servette Luzern |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-3], Penalty Kicks[4-5] | ||||||
15/09/2018 22:30 |
2 (KT) |
Wohlen Wil 1900 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/09/2018 22:30 |
2 (KT) |
Bellinzona Winterthur |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/09/2018 00:00 |
2 (KT) |
Breitenrain[SUI D3-8] Zurich[SUI Sl-7] |
2 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/09/2018 00:00 |
2 (KT) |
Schaffhausen[SUI D1-6] Young Boys[SUI Sl-1] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/09/2018 00:30 |
2 (KT) |
Azzurri 90 Lugano |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/09/2018 19:00 |
2 (KT) |
Moutier Thun |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/09/2018 20:00 |
2 (KT) |
Stade Nyonnais[SUI D3-2] Grasshoppers[SUI Sl-9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/09/2018 20:30 |
2 (KT) |
Aarau[SUI D1-10] Neuchatel Xamax[SUI Sl-10] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/09/2018 20:30 |
2 (KT) |
Fleurier Sc Kriens |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/09/2018 20:30 |
2 (KT) |
Klingnau Chiasso |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-2] | ||||||
16/09/2018 21:00 |
2 (KT) |
Muri St. Gallen[SUI Sl-2] |
0 7 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/09/2018 21:00 |
2 (KT) |
Lausanne Sports[SUI D1-1] Sion[SUI Sl-8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |