Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
31/10/2018 02:30 |
13 (KT) |
Royal Excel Mouscron[14] Gent[7] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2018 02:30 |
13 (KT) |
Sporting Charleroi[8] St-Truidense VV[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2018 02:30 |
13 (KT) |
Club Brugge[2] Oostende[10] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2018 02:30 |
13 (KT) |
Kortrijk[9] Beveren[12] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2018 02:30 |
13 (KT) |
AS Eupen[13] Cercle Brugge[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2018 02:30 |
13 (KT) |
Royal Antwerp[4] Genk[1] |
2 4 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2018 20:30 |
13 (KT) |
Anderlecht[3] KSC Lokeren[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2018 00:00 |
13 (KT) |
Zulte-Waregem[16] Standard Liege[5] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |