Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
06/04/2015 01:00 |
championship playoff (KT) |
Gent[7] Kortrijk[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2015 19:30 |
championship playoff (KT) |
Club Brugge[2] Standard Liege[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2015 22:59 |
championship playoff (KT) |
Anderlecht[3] Sporting Charleroi[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2015 22:59 |
championship playoff (KT) |
Kortrijk[8] Club Brugge[2] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2015 01:30 |
championship playoff (KT) |
Sporting Charleroi[9] Gent[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2015 22:59 |
championship playoff (KT) |
Standard Liege Anderlecht |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04/2015 01:30 |
championship playoff (KT) |
Standard Liege Gent |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2015 22:59 |
championship playoff (KT) |
Club Brugge Anderlecht |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2015 01:30 |
championship playoff (KT) |
Kortrijk Sporting Charleroi |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2015 22:59 |
championship playoff (KT) |
Sporting Charleroi[3] Standard Liege[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2015 01:30 |
championship playoff (KT) |
Anderlecht[6] Kortrijk[4] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2015 22:59 |
championship playoff (KT) |
Gent[1] Club Brugge[2] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2015 01:30 |
championship playoff (KT) |
Kortrijk[4] Standard Liege[5] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2015 01:30 |
championship playoff (KT) |
Club Brugge[2] Sporting Charleroi[3] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2015 01:30 |
championship playoff (KT) |
Gent Anderlecht |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05/2015 22:59 |
championship playoff (KT) |
Standard Liege Club Brugge |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2015 19:30 |
championship playoff (KT) |
Kortrijk[5] Gent[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2015 22:59 |
championship playoff (KT) |
Sporting Charleroi[3] Anderlecht[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2015 01:30 |
championship playoff (KT) |
Gent[1] Sporting Charleroi[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2015 19:30 |
championship playoff (KT) |
Anderlecht[3] Club Brugge[2] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2015 22:59 |
championship playoff (KT) |
Standard Liege[6] Kortrijk[5] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2015 19:30 |
championship playoff (KT) |
Club Brugge[3] Gent[1] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2015 22:59 |
championship playoff (KT) |
Anderlecht[2] Standard Liege[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2015 01:30 |
championship playoff (KT) |
Sporting Charleroi[5] Kortrijk[6] |
5 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/05/2015 01:30 |
championship playoff (KT) |
Gent[1] Standard Liege[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05/2015 01:30 |
championship playoff (KT) |
Kortrijk[6] Anderlecht[2] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05/2015 01:30 |
championship playoff (KT) |
Sporting Charleroi[3] Club Brugge[5] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2015 19:30 |
championship playoff (KT) |
Club Brugge[5] Kortrijk[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2015 19:30 |
championship playoff (KT) |
Standard Liege[4] Sporting Charleroi[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2015 19:30 |
championship playoff (KT) |
Anderlecht[2] Gent[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |