Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
29/10/2023 18:00 |
26 (KT) |
FK Aktobe Lento[3] Zhetysu Taldykorgan[11] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2023 18:00 |
26 (KT) |
Kaspyi Aktau[14] Ordabasy[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2023 18:00 |
26 (KT) |
Okzhetpes[12] Maktaaral[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2023 18:00 |
26 (KT) |
Shakhtyor Karagandy[10] Astana[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2023 16:00 |
26 (KT) |
Aksu[13] Tobol Kostanai[8] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2023 16:00 |
26 (KT) |
FK Atyrau[7] Kairat Almaty[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2023 16:00 |
26 (KT) |
Kyzylzhar Petropavlovsk[5] Kaisar Kyzylorda[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2023 20:00 |
25 (KT) |
Ordabasy[1] Shakhtyor Karagandy[9] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2023 18:00 |
25 (KT) |
Kaisar Kyzylorda[7] FK Atyrau[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2023 15:00 |
25 (KT) |
Okzhetpes[12] FK Aktobe Lento[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2023 21:00 |
25 (KT) |
Astana[2] Zhetysu Taldykorgan[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2023 19:00 |
25 (KT) |
Kairat Almaty[4] Aksu[13] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2023 19:00 |
25 (KT) |
Tobol Kostanai[8] Kaspyi Aktau[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2023 17:00 |
25 (KT) |
Maktaaral[11] Kyzylzhar Petropavlovsk[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2023 17:00 |
17 (KT) |
Maktaaral[12] Tobol Kostanai[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2023 18:00 |
24 (KT) |
FK Atyrau[7] Maktaaral[11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2023 18:00 |
24 (KT) |
Kaspyi Aktau[13] Kairat Almaty[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2023 17:00 |
24 (KT) |
Zhetysu Taldykorgan[9] Ordabasy[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2023 16:00 |
24 (KT) |
Aksu[14] Kaisar Kyzylorda[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2023 16:00 |
24 (KT) |
Kyzylzhar Petropavlovsk[5] Okzhetpes[12] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2023 20:00 |
24 (KT) |
FK Aktobe Lento[3] Astana[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2023 18:00 |
24 (KT) |
Shakhtyor Karagandy[10] Tobol Kostanai[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2023 21:00 |
18 (KT) |
Ordabasy[1] Maktaaral[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2023 20:00 |
18 (KT) |
Astana[2] Okzhetpes[12] |
5 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2023 16:00 |
15 (KT) |
Kyzylzhar Petropavlovsk[5] Tobol Kostanai[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2023 20:00 |
23 (KT) |
Ordabasy[1] Astana[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2023 19:00 |
23 (KT) |
Tobol Kostanai[7] Zhetysu Taldykorgan[9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2023 16:00 |
23 (KT) |
Okzhetpes[12] FK Atyrau[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2023 21:00 |
23 (KT) |
Kaisar Kyzylorda[8] Kaspyi Aktau[13] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2023 20:00 |
23 (KT) |
Kairat Almaty[4] Shakhtyor Karagandy[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |