Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
26/08/2022 23:00 |
4 (KT) |
Aarhus Fremad[A-1] Esbjerg FB[A-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/08/2022 00:00 |
4 (KT) |
AB Kobenhavn[A-11] BK Frem[A-6] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/08/2022 19:00 |
4 (KT) |
Brabrand IF[A-10] HIK[A-5] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/08/2022 19:00 |
4 (KT) |
Thisted[A-8] Roskilde[A-7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/08/2022 20:00 |
4 (KT) |
Jammerbugt[A-12] Skive IK[A-9] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/08/2022 20:00 |
4 (KT) |
B93 Copenhagen[A-3] Kolding IF[A-2] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03/2023 01:00 |
4 (KT) |
Kolding IF[A-5] HIK[A-8] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/03/2023 01:00 |
4 (KT) |
B93 Copenhagen[A-2] AB Kobenhavn[A-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/03/2023 01:00 |
4 (KT) |
Skive IK[A-6] Aarhus Fremad[A-1] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/03/2023 18:45 |
4 (KT) |
HIK[A-8] Brabrand IF[A-10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/03/2023 21:00 |
4 (KT) |
Jammerbugt[A-12] Thisted[A-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/03/2023 19:00 |
4 (KT) |
Kolding IF[A-5] Roskilde[A-7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/03/2023 20:00 |
4 (KT) |
Esbjerg FB[A-4] BK Frem[A-11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |