Nhận định bóng đá Hạng nhất Nga 28/04/2024 23:00 | ||
Kuban | Tỷ lệ Châu Á 0.75 : 1/4:0 : 1.09 Tỷ lệ Châu Âu 2.63 : 3.04 : 2.31 Tỷ lệ Tài xỉu 0.84 : 2.5 : 0.98 | Neftekhimik Nizhnekamsk |
Chìa khóa: Neftekhimik Nizhnekamsk thắng 7/8 trận trên sân khách gần đây.
Kuban không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Kuban không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Neftekhimik Nizhnekamsk thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Neftekhimik Nizhnekamsk thắng 8/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất.
Kuban không thắng 8/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Kuban không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Neftekhimik Nizhnekamsk thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Neftekhimik Nizhnekamsk thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Kuban về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Kuban về xỉu 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Neftekhimik Nizhnekamsk về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Neftekhimik Nizhnekamsk về tài 5/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Neftekhimik Nizhnekamsk (-1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 1-3.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/09/2023 | Neftekhimik Nizhnekamsk vs Kuban | 2-1 | +0 | Thua | Tài | |
13/11/2022 | Kuban vs Neftekhimik Nizhnekamsk | 0-1 | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
24/07/2022 | Neftekhimik Nizhnekamsk vs Kuban | 0-0 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
23/04/2022 | Neftekhimik Nizhnekamsk vs Kuban | 0-3 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
09/10/2021 | Kuban vs Neftekhimik Nizhnekamsk | 0-2 | +0 | Thua | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Kuban (đội nhà) | Neftekhimik Nizhnekamsk (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
24/04 | Hạng nhất Nga | Alania * | 3 - 0 | Kuban | 0.5 | Thua |
14/04 | Hạng nhất Nga | Kuban * | 1 - 2 | Kamaz | 0.25 | Thua |
07/04 | Hạng nhất Nga | Chernomorets Novorossiysk * | 3 - 0 | Kuban | 0.5 | Thua |
18/03 | Hạng nhất Nga | Rodina Moskva * | 1 - 0 | Kuban | 1 | Hòa |
10/03 | Hạng nhất Nga | Kuban | 0 - 0 | Arsenal Tula * | 0.25 | Thắng |
02/03 | Hạng nhất Nga | Kuban * | 0 - 2 | Shinnik Yaroslavl | 0 | Thua |
25/11 | Hạng nhất Nga | Sokol * | 1 - 3 | Kuban | 0.25 | Thắng |
19/11 | Hạng nhất Nga | Kuban * | 1 - 1 | SKA Energiya Khabarovsk | 0 | Hòa |
12/11 | Hạng nhất Nga | FK Tyumen * | 3 - 0 | Kuban | 0.5 | Thua |
22/10 | Hạng nhất Nga | Arsenal Tula * | 3 - 1 | Kuban | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
24/04 | Hạng nhất Nga | Neftekhimik Nizhnekamsk * | 1 - 2 | Shinnik Yaroslavl | 0.5 | Thua |
15/04 | Hạng nhất Nga | Neftekhimik Nizhnekamsk * | 0 - 3 | Makhachkala | 0 | Thua |
31/03 | Hạng nhất Nga | Neftekhimik Nizhnekamsk * | 1 - 1 | Akron Togliatti | 0 | Hòa |
18/03 | Hạng nhất Nga | FK Khimki * | 1 - 3 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 0.75 | Thắng |
08/03 | Hạng nhất Nga | Neftekhimik Nizhnekamsk * | 2 - 0 | Kamaz | 0.25 | Thắng |
03/03 | Hạng nhất Nga | Neftekhimik Nizhnekamsk * | 3 - 0 | Alania | 0 | Thắng |
26/11 | Hạng nhất Nga | Chernomorets Novorossiysk * | 0 - 1 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 0 | Thắng |
19/11 | Hạng nhất Nga | Neftekhimik Nizhnekamsk * | 0 - 0 | Sokol | 0-0.5 | Thua |
12/11 | Hạng nhất Nga | Neftekhimik Nizhnekamsk * | 0 - 0 | Torpedo Moscow | 0 | Hòa |
22/10 | Hạng nhất Nga | Leningradets | 1 - 2 | Neftekhimik Nizhnekamsk * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
24/04 | Hạng nhất Nga | Alania | 3 - 0 | Kuban | 2.5 | Tài |
14/04 | Hạng nhất Nga | Kuban | 1 - 2 | Kamaz | 2 | Tài |
07/04 | Hạng nhất Nga | Chernomorets Novorossiysk | 3 - 0 | Kuban | 2 | Tài |
18/03 | Hạng nhất Nga | Rodina Moskva | 1 - 0 | Kuban | 2.5 | Xỉu |
10/03 | Hạng nhất Nga | Kuban | 0 - 0 | Arsenal Tula | 2 | Xỉu |
02/03 | Hạng nhất Nga | Kuban | 0 - 2 | Shinnik Yaroslavl | 2 | Tài |
25/11 | Hạng nhất Nga | Sokol | 1 - 3 | Kuban | 2.25 | Tài |
19/11 | Hạng nhất Nga | Kuban | 1 - 1 | SKA Energiya Khabarovsk | 2-2.5 | Xỉu |
12/11 | Hạng nhất Nga | FK Tyumen | 3 - 0 | Kuban | 2-2.5 | Tài |
22/10 | Hạng nhất Nga | Arsenal Tula | 3 - 1 | Kuban | 2 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
24/04 | Hạng nhất Nga | Neftekhimik Nizhnekamsk | 1 - 2 | Shinnik Yaroslavl | 2 | Tài |
15/04 | Hạng nhất Nga | Neftekhimik Nizhnekamsk | 0 - 3 | Makhachkala | 2 | Tài |
31/03 | Hạng nhất Nga | Neftekhimik Nizhnekamsk | 1 - 1 | Akron Togliatti | 2.25 | Xỉu |
18/03 | Hạng nhất Nga | FK Khimki | 1 - 3 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 2.25 | Tài |
08/03 | Hạng nhất Nga | Neftekhimik Nizhnekamsk | 2 - 0 | Kamaz | 1.75 | Tài |
03/03 | Hạng nhất Nga | Neftekhimik Nizhnekamsk | 3 - 0 | Alania | 2.5 | Tài |
26/11 | Hạng nhất Nga | Chernomorets Novorossiysk | 0 - 1 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 2.25 | Xỉu |
19/11 | Hạng nhất Nga | Neftekhimik Nizhnekamsk | 0 - 0 | Sokol | 2-2.5 | Xỉu |
12/11 | Hạng nhất Nga | Neftekhimik Nizhnekamsk | 0 - 0 | Torpedo Moscow | 2-2.5 | Xỉu |
22/10 | Hạng nhất Nga | Leningradets | 1 - 2 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 2 | Tài |