Bảng C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | U21 Becamex Bình Dương | 5 | 5 | 0 | 0 | 17 | 1 | 16 | 15 |
2 | U21 Gia Định | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 10 |
3 | U21 Đồng Nai | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 6 |
4 | U21 Tiền Giang | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 6 |
5 | U21 Tây Ninh | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 9 | -7 | 3 |
6 | U21 Đồng Tâm Long An | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 14 | -10 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
18/11/2022 15:00 |
qualifying round (KT) |
U21 Becamex Bình Dương U21 Gia Định |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11/2022 13:00 |
qualifying round (KT) |
U21 Đồng Tâm Long An U21 Tây Ninh |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2022 15:30 |
qualifying round (KT) |
U21 Becamex Bình Dương U21 Tiền Giang |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2022 15:00 |
qualifying round (KT) |
U21 Đồng Nai U21 Đồng Tâm Long An |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2022 13:30 |
qualifying round (KT) |
U21 Tây Ninh U21 Gia Định |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11/2022 15:30 |
qualifying round (KT) |
U21 Gia Định U21 Đồng Nai |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11/2022 15:00 |
qualifying round (KT) |
U21 Tây Ninh U21 Becamex Bình Dương |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11/2022 13:30 |
qualifying round (KT) |
U21 Đồng Tâm Long An U21 Tiền Giang |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2022 15:45 |
qualifying round (KT) |
U21 Đồng Nai U21 Tây Ninh |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2022 13:30 |
qualifying round (KT) |
U21 Đồng Tâm Long An U21 Becamex Bình Dương |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2022 13:00 |
qualifying round (KT) |
U21 Tiền Giang U21 Gia Định |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2022 15:00 |
qualifying round (KT) |
U21 Gia Định U21 Đồng Tâm Long An |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2022 15:00 |
qualifying round (KT) |
U21 Tây Ninh U21 Tiền Giang |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2022 13:00 |
qualifying round (KT) |
U21 Becamex Bình Dương U21 Đồng Nai |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |