Bảng H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Sogdiana Jizak | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 |
2 | Pakhtakor Tashkent | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
3 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 |
4 | Jizzakh Bars | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
19/04/2024 20:00 |
bảng (KT) |
Sogdiana Jizak Jizzakh Bars |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2024 18:30 |
bảng (KT) |
Pakhtakor Tashkent Kuruvchi Kokand Qoqon |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2024 19:00 |
bảng (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon Sogdiana Jizak |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2024 17:00 |
bảng (KT) |
Jizzakh Bars Pakhtakor Tashkent |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |