Nhận định Romania 19/12/2017 01:00 | ||
ACS Poli Timisoara | Tỷ lệ Châu Á 0.90 : 1/2:0 : 0.98 Tỷ lệ Châu Âu 3.75 : 3.20 : 1.90 Tỷ lệ Tài xỉu 0.92 : 2-2.5 : 0.93 | Dinamo Bucuresti |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ ACS Poli Timisoara vs Dinamo Bucuresti
Chọn: Dinamo Bucuresti -1/2
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu ACS Poli Timisoara - Dinamo Bucuresti (trước đây)
12/09/2017 00:30 | Dinamo Bucuresti | 1- 2 | ACS Poli Timisoara |
06/11/2016 01:30 | ACS Poli Timisoara | 1- 2 | Dinamo Bucuresti |
31/07/2016 01:00 | Dinamo Bucuresti | 2- 1 | ACS Poli Timisoara |
04/08/2015 01:00 | Dinamo Bucuresti | 2- 1 | ACS Poli Timisoara |
14/12/2013 01:30 | Dinamo Bucuresti | 4- 0 | ACS Poli Timisoara |
20/07/2013 00:45 | ACS Poli Timisoara | 2- 0 | Dinamo Bucuresti |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Dinamo Bucuresti -1/2
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của ACS Poli Timisoara và Dinamo Bucuresti
Tiêu chí thống kê | ACS Poli Timisoara (đội nhà) | Dinamo Bucuresti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của ACS Poli Timisoara
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
10/12 | Romania | CFR Cluj * | 1 - 0 | ACS Poli Timisoara | 1-1.5 | Thắng |
04/12 | Romania | ACS Poli Timisoara * | 1 - 1 | Gaz Metan Medias | 0.5 | Thua |
01/12 | Cúp quốc gia Romania | ACS Poli Timisoara | 0 - 3 | Steaua Bucuresti * | 0.5 | Thua |
25/11 | Romania | Viitorul Constanta * | 1 - 1 | ACS Poli Timisoara | 0.5-1 | Thắng |
17/11 | Romania | ACS Poli Timisoara | 1 - 1 | Botosani * | 0-0.5 | Thắng |
07/11 | Romania | Juventus Bucharest * | 1 - 1 | ACS Poli Timisoara | 0 | Hòa |
29/10 | Romania | ACS Poli Timisoara | 2 - 1 | Astra Ploiesti * | 0-0.5 | Thắng |
23/10 | Romania | Steaua Bucuresti * | 7 - 0 | ACS Poli Timisoara | 1-1.5 | Thua |
16/10 | Romania | ACS Poli Timisoara * | 0 - 3 | Concordia Chiajna | 0-0.5 | Thua |
30/09 | Romania | ACS Poli Timisoara | 0 - 2 | CS Universitatea Craiova * | 0-0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Dinamo Bucuresti
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
12/12 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 2 - 0 | Cs Voluntari | 1-1.5 | Thắng |
05/12 | Romania | Sepsi | 0 - 3 | Dinamo Bucuresti * | 0.5 | Thắng |
30/11 | Cúp quốc gia Romania | Universitaea Cluj | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti * | 1.5 | Thua |
26/11 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 2 - 1 | CSM Studentesc Iasi | 0.5-1 | Thắng |
20/11 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | CFR Cluj * | 0-0.5 | Thua |
05/11 | Romania | Gaz Metan Medias | 0 - 3 | Dinamo Bucuresti * | 0.5 | Thắng |
31/10 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 0 - 4 | Viitorul Constanta | 0-0.5 | Thua |
27/10 | Cúp quốc gia Romania | Cs Aerostar Bacau | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti * | 2 | Thua |
24/10 | Romania | Botosani * | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti | 0 | Hòa |
17/10 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 3 - 0 | Juventus Bucharest | 1 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của ACS Poli Timisoara
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
10/12 | Romania | CFR Cluj | 1 - 0 | ACS Poli Timisoara | 2.5 | Xỉu |
04/12 | Romania | ACS Poli Timisoara | 1 - 1 | Gaz Metan Medias | 2 | Tài |
01/12 | Cúp quốc gia Romania | ACS Poli Timisoara | 0 - 3 | Steaua Bucuresti | 2.5 | Tài |
25/11 | Romania | Viitorul Constanta | 1 - 1 | ACS Poli Timisoara | 2.5 | Xỉu |
17/11 | Romania | ACS Poli Timisoara | 1 - 1 | Botosani | 2-2.5 | Xỉu |
07/11 | Romania | Juventus Bucharest | 1 - 1 | ACS Poli Timisoara | 2-2.5 | Xỉu |
29/10 | Romania | ACS Poli Timisoara | 2 - 1 | Astra Ploiesti | 2 | Tài |
23/10 | Romania | Steaua Bucuresti | 7 - 0 | ACS Poli Timisoara | 2.5 | Tài |
16/10 | Romania | ACS Poli Timisoara | 0 - 3 | Concordia Chiajna | 2 | Tài |
30/09 | Romania | ACS Poli Timisoara | 0 - 2 | CS Universitatea Craiova | 2 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Dinamo Bucuresti
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
12/12 | Romania | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Cs Voluntari | 2.5 | Xỉu |
05/12 | Romania | Sepsi | 0 - 3 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
30/11 | Cúp quốc gia Romania | Universitaea Cluj | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti | 3-3.5 | Xỉu |
26/11 | Romania | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | CSM Studentesc Iasi | 2-2.5 | Tài |
20/11 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | CFR Cluj | 2 | Tài |
05/11 | Romania | Gaz Metan Medias | 0 - 3 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
31/10 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 4 | Viitorul Constanta | 2.5 | Tài |
27/10 | Cúp quốc gia Romania | Cs Aerostar Bacau | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti | 3.5 | Xỉu |
24/10 | Romania | Botosani | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
17/10 | Romania | Dinamo Bucuresti | 3 - 0 | Juventus Bucharest | 2.5-3 | Tài |