Lịch thi đấu Ngoại Hạng Anh |
||
05/04 01:30 |
31 KT |
Liverpool[1] Sheffield United[20] |
05/04 02:15 |
31 KT |
Chelsea[11] Manchester United[6] |
Lịch thi đấu Tây Ban Nha |
||
05/04 01:00 |
31 KT |
Granada[19] Valencia[8] |
Lịch thi đấu Việt Nam |
||
04/04 17:00 |
15 KT |
Quảng Nam[11] Hoàng Anh Gia Lai[13] |
04/04 18:00 |
15 KT |
Becamex Bình Dương[2] Viettel[9] |
04/04 18:00 |
15 KT |
Khánh Hòa[14] Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[8] |
04/04 19:15 |
15 KT |
Công An Hà Nội[3] Sông Lam Nghệ An[12] |
04/04 19:15 |
15 KT |
Tp Hồ Chí Minh[6] Hà Nội[7] |
Lịch thi đấu Hà Lan |
||
04/04 23:45 |
28 KT |
Volendam[18] Feyenoord Rotterdam[2] |
05/04 01:00 |
28 KT |
RKC Waalwijk[15] Almere City FC[12] |
05/04 02:00 |
28 KT |
Ajax Amsterdam[5] Go Ahead Eagles[7] |
Lịch thi đấu Thụy Sỹ |
||
05/04 01:30 |
30 KT |
Lausanne Sports[10] St. Gallen[6] |
05/04 01:30 |
30 KT |
Luzern[7] Yverdon[9] |
05/04 01:30 |
30 KT |
Young Boys[1] Grasshoppers[11] |
Lịch thi đấu Cúp C1 Nam Mỹ |
||
05/04 05:00 |
bảng KT |
Rosario Central[ARG D1-19] CA Penarol[URU D1-1] |
05/04 05:00 |
bảng KT |
Caracas FC[VEN D1a-11] Atletico Mineiro[BRA MG-4] |
05/04 07:00 |
bảng KT |
Liverpool P.[URU D1-12] Independiente Jose Teran[ECU D1a-2] |
05/04 07:00 |
bảng KT |
Talleres Cordoba[ARG D1-4] Sao Paulo[BRA D1-10] |
05/04 07:00 |
bảng KT |
Palestino[CHI D1-3] Bolivar[BOL D1a-1] |
Lịch thi đấu Thổ Nhĩ Kỳ |
||
05/04 00:30 |
31 KT |
Basaksehir FK[6] Besiktas[4] |
05/04 00:30 |
31 KT |
Samsunspor[13] Pendikspor[19] |
Lịch thi đấu Đảo Sip |
||
04/04 22:59 |
xuống hạng KT |
AE Zakakiou[12] Nea Salamis[8] |
Lịch thi đấu Bulgaria |
||
04/04 18:30 |
27 KT |
Cska 1948 Sofia[6] Botev Vratsa[15] |
04/04 21:00 |
27 KT |
Beroe[10] Botev Plovdiv[9] |
04/04 23:30 |
27 KT |
Cherno More Varna[3] Lokomotiv Sofia[14] |
Lịch thi đấu Ấn Độ |
||
04/04 21:00 |
21 KT |
Chennai Titans[9] Jamshedpur[6] |
Lịch thi đấu Serbia |
||
04/04 22:30 |
28 KT |
FK Napredak Krusevac[9] FK Javor Ivanjica[13] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Ấn Độ |
||
04/04 18:00 |
25 KT |
Neroca[12] Sreenidi Deccan[2] |
Lịch thi đấu Thái Lan |
||
04/04 18:00 |
23 KT |
Ratchaburi FC[5] Bangkok United FC[2] |
04/04 19:00 |
23 KT |
Nakhon Pathom FC[9] Lamphun Warrior[7] |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Maroc |
||
05/04 05:00 |
KT |
Fath Casablanca Maghreb Fez[MAR D1-10] |
05/04 05:00 |
KT |
HUSA Hassania Agadir[MAR D1-11] Usm Oujda[MAR D2-4] |
Lịch thi đấu Iraq |
||
04/04 19:00 |
21 KT |
Naft Misan[10] Naft Al Basra[15] |
04/04 19:00 |
21 KT |
Newroz Sc Irq Baghdad |
04/04 22:00 |
9 KT |
Al Zawraa[5] Al Kahrabaa[12] |
05/04 01:30 |
21 KT |
Al Najaf[11] Al-Naft[7] |
05/04 01:30 |
21 KT |
Al Zawraa Al Kahrabaa |
Lịch thi đấu Trung Quốc |
||
04/04 18:35 |
4 KT |
Wuhan Three Towns[10] Shijiazhuang Ever Bright[8] |
Lịch thi đấu Armenia |
||
04/04 19:00 |
27 KT |
Pyunik[1] Shirak[9] |
04/04 19:00 |
27 KT |
Avan Academy[3] Alashkert[5] |
Lịch thi đấu Ukraina |
||
04/04 19:30 |
23 KT |
Zorya[12] Dynamo Kyiv[4] |
Lịch thi đấu Indonesia |
||
04/04 20:30 |
31 KT |
Pusamania Borneo[1] Madura United[4] |
04/04 20:30 |
31 KT |
Persija Jakarta[11] Persis Solo[8] |
04/04 20:30 |
31 KT |
Pstni[18] Bali United[3] |
Lịch thi đấu Latvia |
||
04/04 21:00 |
4 KT |
Tukums-2000[4] Grobina[8] |
04/04 22:00 |
4 KT |
Riga Fc[6] Liepajas Metalurgs[10] |
Lịch thi đấu Honduras |
||
05/04 06:00 |
clausura KT |
CD Vida[a-9] Marathon[a-3] |
05/04 08:15 |
clausura KT |
Real Sociedad Tocoa[a-7] CD Olimpia[a-1] |
Lịch thi đấu Ai Cập |
||
05/04 03:00 |
17 KT |
EL Masry[1] Ittihad Alexandria[4] |
05/04 03:00 |
17 KT |
Enppi[2] Pharco[16] |
05/04 03:00 |
17 KT |
National Bank Of Egypt Sc[14] El Daklyeh[18] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Ecuador |
||
05/04 07:00 |
5 KT |
Gualaceo SC[8] 9 De Octubre[10] |
Lịch thi đấu Giao Hữu |
||
04/04 16:15 |
KT |
Nữ Barcelona[SPA WD1-1] Paraguay Womens[50] |
04/04 18:30 |
tháng 4 KT |
Home United FC[SIN D1-2] Johor FC[MAS SL-1] |
04/04 21:00 |
tháng 4 KT |
Nữ Nga[26] Nữ Ecuador[66] |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Nga |
||
04/04 23:30 |
regions path semifinal KT |
Akhmat Grozny[RUS PR-12] Gazovik Orenburg[RUS PR-13] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Romania |
||
04/04 21:00 |
21 KT |
CS Mioveni[5] Gloria Buzau[4] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Việt Nam |
||
04/04 17:00 |
5 KT |
Đồng Tâm Long An[4] Bà Rịa Vũng Tàu[6] |
04/04 18:00 |
5 KT |
PVF CAND[2] Đồng Tháp[7] |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Hungary |
||
05/04 01:45 |
tứ kết KT |
Nyiregyhaza[HUN D2E-1] Kecskemeti TE[HUN D1-8] |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Moldova |
||
04/04 18:00 |
tứ kết KT |
Dacia Buiucani[MOL D1-6] Csf Baliti[MOL D1-5] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Kazakhstan |
||
04/04 16:00 |
1 KT |
Sd Family Ulytau Zhezkazgan |
04/04 16:00 |
1 KT |
Taraz Okzhetpes |
Lịch thi đấu Hạng 3 Israel |
||
04/04 17:30 |
KT |
Shimshon Tel Aviv[S-4] Sport Club Dimona[S-2] |
04/04 18:00 |
KT |
Tzeirey Um Al Fahem[N-9] Kiryat Yam Sc[N-4] |
04/04 23:00 |
KT |
Maccabi Yavne[S-6] Maccabi Shaarayim[S-13] |
05/04 01:00 |
KT |
Hapoel Kafr Kanna[N-13] Hapoel Migdal Haemek[N-11] |
05/04 01:15 |
KT |
Moadon Sport Tira[N-2] Ironi Nesher[N-10] |
Lịch thi đấu Italia Primavera |
||
05/04 01:30 |
KT |
Fiorentina U19[P1-11] Torino U19[P1-4] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Bahrain |
||
05/04 01:45 |
4 KT |
Qalali[11] Al Tadhmon[12] |
05/04 01:45 |
4 KT |
Isa Town[6] Buri[8] |
05/04 01:45 |
4 KT |
Um Alhassam[10] Al Ittihad Bhr[5] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Mexico |
||
04/04 10:05 |
clausura KT |
Venados[a-1] Cancun[a-4] |
05/04 08:05 |
clausura KT |
Morelia[a-14] Leones Univ Guadalajara[a-2] |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Iceland |
||
05/04 02:15 |
1 KT |
Kria Ulfarnir |
05/04 02:15 |
1 KT |
Hond Midasar Rb Keflavik |
05/04 02:15 |
1 KT |
UMF Selfoss[ICE D1-11] Stokkseyri |
05/04 02:15 |
KT |
Ymir Thorlakur |
05/04 03:00 |
1 KT |
Ellidi Vikingur Olafsvik[ICE D2-5] |
05/04 03:30 |
1 KT |
Alafoss Kf Gardabaer[ICE D2-8] |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Ukraina |
||
04/04 22:00 |
bán kết KT |
Polessya Zhitomir[UKR D1-6] Vorskla Poltava[UKR D1-7] |
Lịch thi đấu Hạng 3B Argentina |
||
05/04 01:30 |
KT |
Canuelas[a-4] Ferrocarril Midland[a-19] |
05/04 01:30 |
KT |
Deportivo Laferrere[a-21] Sportivo Italiano[a-14] |
Lịch thi đấu Algeria |
||
05/04 04:00 |
22 KT |
Cr Belouizdad[2] Es Setif[5] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ |
||
05/04 00:30 |
28 KT |
Erzurum BB[10] Giresunspor[18] |
Lịch thi đấu Cúp quốc gia Áo |
||
05/04 01:45 |
bán kết KT |
Red Bull Salzburg[AUT D1-1] Sturm Graz[AUT D1-2] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Colombia |
||
05/04 03:30 |
10 KT |
Atletico Clube Purtugal[a-16] Real Cartagena[a-8] |
05/04 06:00 |
10 KT |
Real Soacha[a-7] Union Magdalena[a-10] |
Lịch thi đấu Jordan |
||
05/04 02:30 |
7 KT |
Ramtha SC[4] Al Salt[6] |
05/04 02:30 |
7 KT |
Maan[9] Shabab AlOrdon[7] |
Lịch thi đấu Uzbekistan |
||
04/04 21:15 |
5 KT |
Lokomotiv Tashkent[3] Andijon[2] |
Lịch thi đấu Copa Sudamericana |
||
05/04 05:00 |
bảng KT |
Deportivo Garcilaso[PER D1a-16] Metropolitanos[VEN D1a-8] |
05/04 07:00 |
bảng KT |
Universidad Catolica Quito[ECU D1a-4] Cruzeiro[BRA MG-1] |
05/04 07:00 |
bảng KT |
Sportivo Luqueno[PAR D1a-2] Racing Club[ARG D1-12] |
05/04 09:00 |
bảng KT |
Real Tomayapo[BOL D1a-10] Delfin SC[ECU D1a-11] |
05/04 09:00 |
bảng KT |
Always Ready[BOL D1a-13] Dep.Independiente Medellin[COL D1a-11] |
Lịch thi đấu Cúp quốc gia Slovenia |
||
04/04 20:00 |
tứ kết KT |
ND Ilirija 1911[SLO D2-15] Nd Beltinci[SLO D2-3] |
Lịch thi đấu Cúp quốc gia Romania |
||
04/04 23:30 |
tứ kết KT |
CS Universitatea Craiova[ROM D1-4] Otelul Galati[ROM D1-11] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Hy Lạp |
||
04/04 19:00 |
KT |
Kissamikos[S-2] Kallithea[S-1] |
04/04 19:00 |
KT |
Diagoras Rodos[S-6] Panahaiki-2005[S-10] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Armenia |
||
04/04 19:00 |
5 KT |
Bkma Ii[3] Lernayin Artsakh[4] |
04/04 19:00 |
5 KT |
Onor[14] Nikarm[15] |
04/04 19:00 |
21 KT |
Bkma Ii Lernayin Artsakh |
Lịch thi đấu Hạng 4 Tây Ban Nha |
||
05/04 00:30 |
KT |
UD Poblense Constancia |
Lịch thi đấu Oman |
||
05/04 01:00 |
15 KT |
AL-Nahda[2] Sur Club[10] |
05/04 01:00 |
15 KT |
Al Nasr (OMA)[5] Ibri[7] |
05/04 01:00 |
15 KT |
Al Seeb[1] Al Rustaq[8] |
05/04 01:00 |
15 KT |
Bahla[12] Dhufar[6] |
05/04 01:00 |
15 KT |
Sohar Club[4] Al Wehda Oma[11] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Croatia |
||
04/04 21:30 |
25 KT |
Hnk Vukovar 91[3] Bijelo Brdo[10] |
Lịch thi đấu U21 Anh |
||
05/04 01:00 |
19 KT |
Fulham U21[ENG U21-3] Crystal Palace U21[ENG U21-13] |
Lịch thi đấu England Conference Nam |
||
05/04 01:45 |
36 KT |
Truro City[18] Hemel Hempstead Town[19] |
Lịch thi đấu Nam Anh |
||
05/04 01:45 |
39 KT |
Plymouth Parkway[17] AFC Totton[5] |
Lịch thi đấu Lebanon |
||
04/04 19:00 |
championship round KT |
Al-Nejmeh[2] Al-Safa[5] |
Lịch thi đấu U20 Brazil |
||
05/04 01:00 |
KT |
Botafogo Rj Youth Gremio Youth |
Lịch thi đấu Burundi League |
||
04/04 20:00 |
KT |
Aigle Noir[7] Musongati[4] |
04/04 20:00 |
KT |
Le Messager Ngozi[5] Romania Inter Star[13] |
04/04 20:00 |
KT |
Olympique Star[6] Vitalo[1] |
04/04 20:00 |
KT |
Rukinzo[3] Kayanza Utd[12] |
04/04 20:00 |
KT |
Tigre Noir[14] Lydia Lb Academi[10] |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 |