Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
06/05/2024 17:00 |
(KT) |
Gifu[5] Giravanz Kitakyushu[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2024 12:00 |
(KT) |
Fukushima United FC[13] Nara Club[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2024 12:00 |
(KT) |
Kamatamare Sanuki[20] Azul Claro Numazu[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2024 12:00 |
(KT) |
Zweigen Kanazawa FC[10] Gainare Tottori[8] |
3 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2024 12:00 |
(KT) |
Omiya Ardija[1] Matsumoto Yamaga FC[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2024 12:00 |
(KT) |
Tegevajaro Miyazaki[17] AC Nagano Parceiro[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2024 12:00 |
(KT) |
Yokohama Scc[15] Sc Sagamihara[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2024 11:00 |
(KT) |
Imabari FC[4] Kataller Toyama[12] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2024 11:00 |
(KT) |
Osaka[3] Ryukyu[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2024 11:00 |
(KT) |
Vanraure Hachinohe[19] Grulla Morioka[18] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2024 14:00 |
(KT) |
AC Nagano Parceiro[11] Gifu[5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2024 12:00 |
(KT) |
Azul Claro Numazu[2] Fukushima United FC[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2024 12:00 |
(KT) |
Giravanz Kitakyushu[14] Yokohama Scc[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2024 12:00 |
(KT) |
Grulla Morioka[18] Zweigen Kanazawa FC[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2024 12:00 |
(KT) |
Nara Club[16] Imabari FC[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2024 12:00 |
(KT) |
Ryukyu[7] Kamatamare Sanuki[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2024 12:00 |
(KT) |
Sc Sagamihara[6] Osaka[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2024 12:00 |
(KT) |
Kataller Toyama[12] Tegevajaro Miyazaki[17] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2024 12:00 |
(KT) |
Matsumoto Yamaga FC[9] Vanraure Hachinohe[19] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2024 11:00 |
(KT) |
Gainare Tottori[8] Omiya Ardija[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2024 13:00 |
(KT) |
Osaka[4] Azul Claro Numazu[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2024 12:00 |
(KT) |
Fukushima United FC[18] Grulla Morioka[15] |
9 0 |
6 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2024 12:00 |
(KT) |
Kamatamare Sanuki[20] Vanraure Hachinohe[19] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2024 12:00 |
(KT) |
Zweigen Kanazawa FC[8] Gifu[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2024 12:00 |
(KT) |
Matsumoto Yamaga FC[11] Kataller Toyama[9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2024 11:00 |
(KT) |
Gainare Tottori[10] Ryukyu[6] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2024 12:00 |
(KT) |
Tegevajaro Miyazaki[17] Sc Sagamihara[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2024 12:00 |
(KT) |
Yokohama Scc[14] Nara Club[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2024 11:00 |
(KT) |
Imabari FC[3] Omiya Ardija[1] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2024 11:00 |
(KT) |
AC Nagano Parceiro[13] Giravanz Kitakyushu[12] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |