KQBD Cúp C1 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 02:00 |
semi final KT |
Bayern Munich[GER D1-2] Real Madrid[SPA D1-1] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 02:00 |
46 KT |
Coventry[8] Ipswich[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 06:00 |
KT |
Estudiantes La Plata[3] Boca Juniors[7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], Penalty [3-1], Estudiantes La Plata thắng | |||||
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 06:30 |
KT |
Philadelphia Union[5] Seattle Sounders[12] |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:00 |
5 KT |
Skovde AIK[7] IK Oddevold[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:45 |
31 KT |
Pacos Ferreira[5] Avs Futebol Sad[3] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 17:30 |
8 KT |
Daejeon Citizen[10] Sangju Sangmu Phoenix[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 17:30 |
8 KT |
Suwon FC[5] Seoul[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:50 |
25 KT |
Baderan Tehran[7] Peykan[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 19:00 |
31 KT |
Rodina Moskva[5] FK Tyumen[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:30 |
27 KT |
Ajax Cape Town[16] Polokwane City[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 00:30 |
27 KT |
Richards Bay[15] AmaZulu[13] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 02:30 |
25 KT |
Al Najaf[8] Al Karkh[14] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 00:15 |
25 KT |
Al Shorta[1] Al Quwa Al Jawiya[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
25 KT |
Naft Misan[9] Al Qasim Sport Club[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
25 KT |
Zakho[4] Al Minaa[13] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:30 |
25 KT |
Karbalaa[16] Al Kahrabaa[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 19:00 |
9 KT |
Meizhou Hakka[15] Qingdao West Coast[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
9 KT |
Zhejiang Professional[9] HeNan[8] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:35 |
9 KT |
Tianjin Teda[7] Beijing Guoan[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 17:00 |
9 KT |
Shandong Taishan[5] Nantong Zhiyun[11] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 15:00 |
33 KT |
Dewa United[5] Pusamania Borneo[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 15:00 |
33 KT |
Bhayangkara Surabaya United[17] Persis Solo[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 15:00 |
33 KT |
Madura United[4] Arema Malang[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 15:00 |
33 KT |
Persita Tangerang[15] Bali United[3] |
4 2 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 15:00 |
33 KT |
PSM Makassar[11] Cilegon United[16] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 15:00 |
33 KT |
Pss Sleman[14] Persib Bandung[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 15:00 |
33 KT |
Persija Jakarta[9] Psis Semarang[5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 18:00 |
2 KT |
Nam Định[VIE D1-1] Becamex Bình Dương[VIE D1-3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], Penalty [4-3], Nam Định thắng | |||||
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 09:00 |
clausura KT |
Herediano[a-1] Alajuelense[a-4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 07:00 |
9 KT |
Libertad Asuncion[a-16] Liga Dep. Universitaria Quito[a-5] |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 04:30 |
9 KT |
Cuniburo[7] Manta[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 23:00 |
KT |
Hapoel Natzrat Illit[ISR D2-5] Maccabi Petah Tikva FC[ISR D1-8] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 20:00 |
tháng 4 KT |
Kedah[MAS SL-4] Pulau Pinang[MAS SL-10] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Turkmenistan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 19:00 |
11 KT |
HTTU Asgabat[7] Energetik Mary[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:00 |
semi final KT |
Al Ittihad[SPL-5] Al Hilal[SPL-1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 07:30 |
3 KT |
Atletico Mineiro[BRA D1-7] Sport Club Recife[BRA D2-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 06:00 |
3 KT |
Operario Ferroviario Pr[BRA D2-4] Gremio[BRA D1-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 05:00 |
3 KT |
Bahia[BRA D1-10] Criciuma[BRA D1-16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD CONCACAF Champions League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 08:15 |
bán kết KT |
Pachuca[MEX D1a-6] Club America[MEX D1a-1] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:20 |
semi final KT |
Al-Wasl[UAE LP-1] Ittihad Kalba[UAE LP-10] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales SL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 16:30 |
12 KT |
Bonnyrigg White Eagles[9] Bulls Academy[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 02:00 |
KT |
Armagh City Dergview[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:45 |
KT |
Institute[3] Ballymena United[NIR D1-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:00 |
26 KT |
Kf Arsimi[4] Bashkimi[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
26 KT |
Besa Doberdoll[1] Ohrid 2004[6] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
26 KT |
Detonit Plachkovica[3] Kamenica Sasa[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
26 KT |
Skopje[5] Pobeda Prilep[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
26 KT |
Karaorman[16] Belasica Strumica[10] |
0 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
26 KT |
Kozuv[8] Novaci[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
26 KT |
Pelister Bitola[2] FK Teteks Tetovo[13] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
26 KT |
Vardar Negotino[9] Osogovo[14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales NPL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 17:00 |
8 KT |
Maitland[5] Lambton Jarvis[2] |
0 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 17:00 |
KT |
Preston Lions[Aus VD1-3] Sydenham Park |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [2-0], Preston Lions thắng | |||||
30/04 17:00 |
KT |
Altona City Manningham United Blues[AUS VPL-12] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 17:00 |
KT |
Strathmore Langwarrin[Aus VD1-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 16:30 |
KT |
Moreland City[AUS VPL-14] Dandenong Thunder[AUS VPL-11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [2-2], Penalty [4-1], Moreland City thắng | |||||
30/04 16:30 |
KT |
North Sunshine Eagles Western Suburbs |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 16:30 |
KT |
Bentleigh Greens[Aus VD1-4] Upfield Sc |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 16:30 |
KT |
Heidelberg United[AUS VPL-3] Moreland Zebras |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 16:30 |
KT |
Kingston City[Aus VD1-9] St Kilda |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 16:30 |
KT |
Essendon Royals Fc Bulleen Lions[Aus VD1-8] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [3-3], 120 phút [4-3], Essendon Royals thắng | |||||
30/04 16:30 |
KT |
Altona Magic[AUS VPL-8] Northcote City[Aus VD1-2] |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 16:30 |
KT |
Hume City[AUS VPL-4] Brunswick City[Aus VD1-7] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 16:30 |
KT |
The Gap BPL Maroochydore Swans[QLD D2-4] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 16:30 |
KT |
North Star[QLD D2-5] Taringa Rovers[QLD D2-10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [2-2], Penalty [4-2], North Star thắng | |||||
30/04 16:30 |
KT |
Brisbane Wolves[AUS QSL-2] Magic United Tfa[QLD D2-3] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 15:30 |
KT |
Oconnor Knights[AUS CGP-2] Queanbeyan City |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 04:00 |
14 KT |
Inter de Barinas[a-3] Deportivo La Guaira[a-8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 03:00 |
14 KT |
Universidad Central Venezuela[a-1] Metropolitanos[a-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 07:40 |
14 KT |
Tigres FC[a-3] Bogota[a-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 03:30 |
14 KT |
Inter Palmira[a-12] Atletico Clube Purtugal[a-16] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:45 |
30 KT |
SS Murata[5] Tre Fiori[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:45 |
30 KT |
San Giovanni[7] Sp Cosmos[4] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 19:00 |
26 KT |
Noah B[9] Nikarm[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:00 |
7 KT |
EB Streymur[7] Ki Klaksvik[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:00 |
KT |
Ssv Jeddeloh[N-15] Drochtersen/assel[N-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 23:30 |
KT |
Wurzburger Kickers SpVgg Bayreuth |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Germany Oberliga NOFV | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:00 |
KT |
BSV Rehden Arminia Hannover |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 16:15 |
8 KT |
Centenary Stormers[4] Acacia Ridge[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tanzania Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:00 |
KT |
Namungo Simba |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 20:00 |
27 KT |
Orbit College[5] Hungry Lions[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
27 KT |
Upington City[6] Baroka[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
27 KT |
Venda[14] Maritzburg United[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Gibraltar Premier Division | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 02:00 |
KT |
Lincoln City Mons Calpe Sc |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 17:00 |
KT |
Diyarbakirspor[LB-11] Bursaspor[LB-18] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 20:00 |
12 KT |
Chernomorets Odessa U21[15] Shakhtar Donetsk U21[2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 23:00 |
KT |
Al-ahli Tripoli[B-1] Al Khmes[B-8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:00 |
KT |
Pinzgau Saalfelden Sc Schwaz |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Austria Landesliga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:30 |
KT |
Sv Bad Ischl Asko Oedt |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 14:00 |
32 KT |
Bayelsa United[17] Rivers United[15] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:45 |
playoffs KT |
Macclesfield Town[2] Worksop Town[5] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:45 |
playoffs KT |
Marine[3] Warrington Rylands[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 23:00 |
KT |
Fleetwood Town U21[11] Colchester United U21[18] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
KT |
Hull City U21[10] Ipswich U21[9] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
KT |
Coventry U21[19] Cardiff City U21[14] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
KT |
Peterborough United U21[20] Millwall U21[1] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
KT |
Sheffield United U21[2] Queens Park Rangers U21[5] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:50 |
30 KT |
Al Bukayriyah[15] Al Jabalain[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 23:15 |
30 KT |
Al Kholood[3] Al Taraji[18] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:55 |
30 KT |
Al Qadasiya[1] Al Qaisoma[16] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:00 |
KT |
Santos Youth Fluminense Rj Youth |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 |