Lịch thi đấu Ngoại Hạng Anh |
||
30/12 02:45 |
19 KT |
Leicester City Manchester City |
Lịch thi đấu Hạng Nhất Anh |
||
30/12 02:45 |
24 KT |
Cardiff City Nottingham Forest |
30/12 02:45 |
24 KT |
Leeds United Derby County |
30/12 02:45 |
24 KT |
Brighton Ipswich |
30/12 02:45 |
24 KT |
Fulham Rotherham United |
Lịch thi đấu Scotland |
||
30/12 02:45 |
21 KT |
Ross County Kilmarnock |
Lịch thi đấu Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha |
||
29/12 22:00 |
bảng KT |
Oriental Lisboa[POR D2-24] Moreirense[POR D1-14] |
29/12 22:00 |
bảng KT |
Leixoes[POR D2-22] Rio Ave[POR D1-7] |
30/12 01:00 |
bảng KT |
Porto[POR D1-1] Maritimo[POR D1-10] |
30/12 02:45 |
bảng KT |
SL Benfica[POR D1-3] CD Nacional[POR D1-13] |
30/12 03:00 |
bảng KT |
Sporting Lisbon[POR D1-2] Pacos Ferreira[POR D1-6] |
Lịch thi đấu Wales |
||
30/12 02:45 |
17 KT |
Aberystwyth Town Carmarthen |
30/12 02:45 |
20 KT |
Rhyl FC[11] Bala Town[4] |
Lịch thi đấu Ai Cập |
||
29/12 22:59 |
11 KT |
Al Ahly Aswan |
Lịch thi đấu Giao Hữu |
||
29/12 22:30 |
tháng 12 KT |
Jordan U23 Bắc Triều Tiên U23 |
Lịch thi đấu Hạng 3 Israel |
||
29/12 22:59 |
KT |
Hapoel Kfar Shalem[8] Maccabi Kabilio Jaffa[10] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Wales |
||
30/12 02:45 |
20 KT |
Barry Town Afc[5] Taffs Well[4] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Israel |
||
29/12 22:59 |
16 KT |
Maccabi Herzliya[2] Hapoel Katamon Jerusalem[10] |
Lịch thi đấu Scotland Championship |
||
30/12 02:30 |
16 KT |
Falkirk Livingston |
Lịch thi đấu Scotland Division 1 |
||
30/12 02:45 |
16 KT |
Airdrie United Stenhousemuir |
30/12 02:45 |
16 KT |
Cowdenbeath Ayr Utd |
Lịch thi đấu Cúp Hoàng Đế Nhật Bản |
||
29/12 11:05 |
bán kết KT |
Urawa Red Diamonds[JPN D1-4] Kashiwa Reysol[JPN D1-8] |
29/12 13:05 |
bán kết KT |
Gamba Osaka[JPN D1-3] Sanfrecce Hiroshima[JPN D1-1] |
Lịch thi đấu Nam Anh |
||
30/12 02:45 |
11 KT |
Biggleswade Town Cambridge City |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Oman |
||
29/12 19:45 |
1/16 KT |
Al Shabab Oma[OMA D1-11] Ahli Sadab |
29/12 21:45 |
1/16 KT |
Nizwa Al Bashaer |
29/12 21:45 |
1/16 KT |
Saham Al Bdea |
29/12 22:59 |
1/16 KT |
Al Msnaa[OMA D1-10] Mrbat |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |