Lịch thi đấu U19 Châu Âu |
||
29/07 20:30 |
bán kết KT |
Serbia U19 Bồ Đào Nha U19 |
30/07 01:00 |
bán kết KT |
Tây Ban Nha U19 Pháp U19 |
Lịch thi đấu Nga |
||
29/07 22:59 |
3 KT |
Krasnodar FK[12] Amkar Perm[2] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Đức |
||
30/07 01:15 |
2 KT |
Bochum[3] Dynamo Dresden[9] |
Lịch thi đấu Đan Mạch |
||
30/07 00:00 |
2 KT |
Esbjerg FB[1] Aalborg BK[3] |
Lịch thi đấu Phần Lan |
||
29/07 22:30 |
21 KT |
Mypa[6] RoPS Rovaniemi[11] |
29/07 22:30 |
21 KT |
IFK Mariehamn[8] TPS Turku[5] |
Lịch thi đấu Séc |
||
29/07 22:59 |
2 KT |
Brno[11] Bohemians 1905[16] |
Lịch thi đấu Iceland |
||
30/07 03:00 |
13 KT |
Valur[6] IA Akranes[11] |
Lịch thi đấu Thụy Điển |
||
30/07 00:00 |
17 KT |
Halmstads[13] Syrianska FC[16] |
Lịch thi đấu Na Uy |
||
30/07 00:00 |
17 KT |
Valerenga[8] Sarpsborg 08 FF[13] |
Lịch thi đấu Nhà nghề Mỹ MLS |
||
29/07 10:00 |
7 KT |
Seattle Sounders[3] CD Chivas USA[18] |
Lịch thi đấu Ba Lan |
||
29/07 22:59 |
2 KT |
Korona Kielce[11] Wisla Krakow[12] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Thụy Điển |
||
30/07 00:00 |
16 KT |
Ljungskile SK[9] IFK Varnamo[14] |
30/07 00:00 |
16 KT |
Angelholms FF[11] Assyriska FF[6] |
30/07 00:20 |
16 KT |
Orgryte[15] Hammarby[7] |
Lịch thi đấu Romania |
||
29/07 22:59 |
2 KT |
FC Brasov[14] ACS Sageata Navodari[13] |
30/07 00:45 |
2 KT |
Petrolul Ploiesti[3] Pandurii[4] |
Lịch thi đấu Bulgaria |
||
30/07 01:00 |
2 KT |
Beroe[2] CSKA Sofia[9] |
Lịch thi đấu Croatia |
||
30/07 01:15 |
3 KT |
NK Lokomotiva Zagreb[2] Slaven Belupo Koprivnica[6] |
Lịch thi đấu Iraq |
||
29/07 21:00 |
30 KT |
Karbalaa[13] Al Minaa[8] |
29/07 21:00 |
30 KT |
Al Najaf[11] Zakho[7] |
29/07 21:00 |
30 KT |
Karkuk[18] Al Shorta[1] |
29/07 21:00 |
30 KT |
Al Zawraa[2] Al Kahrabaa[15] |
29/07 21:00 |
30 KT |
Baghdad[6] Arbil[3] |
29/07 21:00 |
30 KT |
Al Sinaah[17] Al Quwa Al Jawiya[4] |
29/07 21:00 |
30 KT |
Al Talaba[14] Al-Masafi[12] |
30/07 01:30 |
30 KT |
Al Sulaimaniya[16] Naft Al Basra[10] |
30/07 02:00 |
30 KT |
Duhok[5] Al-Naft[9] |
Lịch thi đấu Estonia |
||
29/07 23:30 |
20 KT |
Paide Linnameeskond[5] Levadia Tallinn[1] |
Lịch thi đấu Hạng Nhất Thụy Sỹ |
||
30/07 00:45 |
3 KT |
Lugano[1] FC Biel-Bienne[5] |
Lịch thi đấu Indonesia |
||
29/07 21:00 |
regular season KT |
Mitra Kukar Arema Malang |
Lịch thi đấu Latvia |
||
29/07 22:59 |
14 KT |
Jelgava Liepajas Metalurgs |
Lịch thi đấu Giao Hữu |
||
29/07 19:00 |
tháng 7 KT |
Kitchee Manchester United |
29/07 22:30 |
tháng 7 KT |
Perugia Juve Stabia |
29/07 22:59 |
tháng 7 KT |
Belenenses Sivasspor |
30/07 01:15 |
tháng 7 KT |
Al Ain Al-Riffa |
30/07 01:30 |
tháng 7 KT |
West Bromwich PAE Atromitos |
30/07 01:30 |
tháng 7 KT |
Winsford United Rochdale |
30/07 01:45 |
tháng 7 KT |
Napoli Galatasaray |
30/07 01:45 |
tháng 7 KT |
Forest Green Rovers Yeovil Town |
30/07 01:45 |
tháng 7 KT |
Peterborough United Hull City |
30/07 01:45 |
tháng 7 KT |
Shelbourne Leeds United |
Lịch thi đấu Hạng 3 Na uy nhóm B |
||
29/07 22:00 |
14 KT |
Raufoss Odd Grenland B |
30/07 00:00 |
14 KT |
Stromsgodset B Tonsberg |
Lịch thi đấu Hạng 3 Na uy nhóm C |
||
29/07 22:59 |
14 KT |
Viking B Fyllingsdalen |
29/07 22:59 |
14 KT |
Vindbjart Brann B |
Lịch thi đấu Cúp quốc gia Singapore |
||
29/07 19:00 |
tứ kết KT |
Home United FC Geylang United FC |
Lịch thi đấu Hạng nhất Colombia |
||
30/07 06:00 |
clausura KT |
Leones Valledupar |
30/07 08:10 |
clausura KT |
Bogota Real Cartagena |
Lịch thi đấu Đảo Faroe |
||
29/07 21:00 |
17 KT |
Vikingur Gotu Tb Tuoroyri |
29/07 22:00 |
17 KT |
HB Torshavn NSI Runavik |
Lịch thi đấu U21 Séc |
||
29/07 19:00 |
1 KT |
Dukla Praha(U21) Slovan Liberec(U21) |
29/07 20:30 |
1 KT |
Baumit Jablonec(U21) Bohemians 1905 U21 |
29/07 21:00 |
1 KT |
Mlada Boleslav(U21) Fotbal Trinec(U21) |
29/07 21:00 |
1 KT |
Vysocina Jihlava(U21) Viktoria Plzen(U21) |
29/07 22:00 |
1 KT |
Hradec Kralove(U21) Sigma Olomouc(U21) |
29/07 22:00 |
1 KT |
Synot Slovacko(U21) Sparta Praha(U21) |
29/07 22:00 |
1 KT |
SC Znojmo(U21) Slovan Varnsdorf(U21) |
29/07 22:00 |
1 KT |
Teplice(U21) Banik Ostrava(U21) |
29/07 22:00 |
1 KT |
Slavia Praha(U21) Brno(U21) |
29/07 22:00 |
1 KT |
MAS Taborsko(U21) Pardubice(U21) |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |