Lịch thi đấu Đức |
||
17/10 01:30 |
9 KT |
Mainz 05 Borussia Dortmund |
Lịch thi đấu Pháp |
||
17/10 01:30 |
10 KT |
Monaco Lyon |
Lịch thi đấu Hạng Nhất Anh |
||
17/10 01:45 |
11 KT |
Bristol City Nottingham Forest |
Lịch thi đấu Hạng 2 Italia |
||
17/10 01:30 |
8 KT |
Avellino[19] Brescia[11] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Đức |
||
16/10 23:30 |
11 KT |
Fortuna Dusseldorf Arminia Bielefeld |
16/10 23:30 |
11 KT |
SC Paderborn 07 Eintr. Braunschweig |
16/10 23:30 |
11 KT |
SV Sandhausen Kaiserslautern |
Lịch thi đấu Hạng 2 Pháp |
||
17/10 01:00 |
11 KT |
Bourg Peronnas Nimes |
17/10 01:00 |
11 KT |
Creteil Stade Brestois |
17/10 01:00 |
11 KT |
Metz Clermont Foot |
17/10 01:00 |
11 KT |
Chamois Niortais Auxerre |
17/10 01:00 |
11 KT |
Paris Fc Ajaccio |
17/10 01:00 |
11 KT |
Red Star 93 Nancy |
17/10 01:00 |
11 KT |
Sochaux Tours FC |
17/10 01:00 |
11 KT |
Valenciennes Le Havre |
Lịch thi đấu Scotland |
||
17/10 01:45 |
11 KT |
Ross County Aberdeen |
Lịch thi đấu Argentina |
||
17/10 06:00 |
regular season KT |
CA Huracan[25] Sarmiento Junin[20] |
17/10 07:10 |
regular season KT |
Crucero del Norte[30] Independiente[5] |
Lịch thi đấu Úc |
||
16/10 15:40 |
2 KT |
Adelaide United FC[6] Western Sydney[10] |
Lịch thi đấu Bỉ |
||
17/10 01:30 |
11 KT |
Royal Excel Mouscron[11] Gent[2] |
Lịch thi đấu Đan Mạch |
||
16/10 22:59 |
12 KT |
Midtjylland Randers FC |
Lịch thi đấu Séc |
||
17/10 01:15 |
10 KT |
Dukla Praha Mlada Boleslav |
Lịch thi đấu Ireland |
||
17/10 01:45 |
31 KT |
Cork City[2] Longford Town[8] |
17/10 01:45 |
31 KT |
Dundalk[1] Galway United[9] |
17/10 01:45 |
31 KT |
St Patrick's[4] Drogheda United[11] |
Lịch thi đấu Mexico |
||
17/10 07:30 |
13 KT |
Veracruz Santos Laguna |
17/10 07:30 |
apertura KT |
Veracruz Santos Laguna |
17/10 09:35 |
13 KT |
Club Tijuana Club America |
17/10 09:35 |
apertura KT |
Club Tijuana Club America |
Lịch thi đấu Na Uy |
||
17/10 00:00 |
27 KT |
Stromsgodset Odd Grenland |
Lịch thi đấu Nhà nghề Mỹ MLS |
||
17/10 06:05 |
qualifying KT |
Orlando City New York City Fc |
Lịch thi đấu Ba Lan |
||
16/10 22:59 |
12 KT |
Lechia Gdansk Gornik Zabrze |
17/10 01:30 |
12 KT |
Slask Wroclaw Korona Kielce |
Lịch thi đấu Hạng 2 Hà Lan |
||
17/10 01:00 |
10 KT |
Eindhoven Helmond Sport |
17/10 01:00 |
10 KT |
Emmen Go Ahead Eagles |
17/10 01:00 |
10 KT |
Fortuna Sittard Jong PSV Eindhoven |
17/10 01:00 |
10 KT |
VVV Venlo Telstar |
17/10 01:00 |
10 KT |
RKC Waalwijk Dordrecht 90 |
Lịch thi đấu Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha |
||
17/10 02:30 |
Round 3 KT |
Vianense SL Benfica[POR D1-4] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Pháp |
||
17/10 01:00 |
10 KT |
Dunkerque[11] Colmar[17] |
17/10 01:00 |
10 KT |
ASM Belfortaine[1] Chambly[12] |
17/10 01:00 |
10 KT |
Orleans US 45[6] Epinal[13] |
17/10 01:00 |
10 KT |
Strasbourg[3] US Boulogne[8] |
17/10 01:00 |
10 KT |
Bastia CA[18] Chateauroux[16] |
17/10 01:00 |
10 KT |
Les Herbiers[9] Sedan[10] |
17/10 01:00 |
10 KT |
Avranches[4] GS Consolat Marseille[5] |
17/10 01:00 |
10 KT |
AS Beziers Frejus Saint-Raphael |
17/10 01:30 |
10 KT |
Amiens[7] Vendee Lucon[2] |
Lịch thi đấu Iran |
||
16/10 18:30 |
8 KT |
Padideh Mashhad[9] Esteghlal Tehran[1] |
16/10 19:15 |
8 KT |
Rah Ahan[12] Esteghlal Ahvaz[14] |
16/10 19:15 |
8 KT |
Gostaresh Folad[7] Naft Tehran[15] |
16/10 19:15 |
8 KT |
Saipa[4] Zob Ahan[5] |
16/10 19:15 |
8 KT |
Sepahan[2] Siah Jamegan Khorasan[13] |
16/10 20:40 |
8 KT |
Foolad Khozestan[16] Teraktor-Sazi[10] |
16/10 22:00 |
8 KT |
Persepolis[11] Saba Battery[8] |
Lịch thi đấu Romania |
||
17/10 00:30 |
14 KT |
Botosani CS Universitatea Craiova |
Lịch thi đấu Wales |
||
17/10 01:30 |
11 KT |
Airbus[4] Llandudno[6] |
17/10 01:30 |
11 KT |
Carmarthen[9] Haverfordwest County[8] |
17/10 01:45 |
11 KT |
Bangor City FC[10] The New Saints[1] |
17/10 01:45 |
11 KT |
Bala Town[3] Newtown[2] |
Lịch thi đấu Ấn Độ |
||
16/10 20:30 |
3 KT |
Mumbai City[7] Chennai Titans[6] |
Lịch thi đấu Slovakia |
||
16/10 22:59 |
13 KT |
Zlate Moravce MSK Zilina |
Lịch thi đấu Croatia |
||
16/10 22:59 |
13 KT |
Dinamo Zagreb NK Zagreb |
Lịch thi đấu Slovenia |
||
17/10 00:00 |
14 KT |
NK Zavrc[5] Gorica[2] |
Lịch thi đấu Belarus |
||
16/10 22:59 |
23 KT |
Vitebsk[13] BATE Borisov[1] |
Lịch thi đấu UAE |
||
16/10 20:00 |
5 KT |
Emirate[9] Banni Yas[3] |
16/10 22:59 |
5 KT |
Al-Jazira UAE[7] Al-Shabab UAE[4] |
Lịch thi đấu Iraq |
||
16/10 19:00 |
groups a KT |
Al Talaba Al Zawraa |
Lịch thi đấu Hồng Kông |
||
16/10 19:00 |
4 KT |
South China[5] Wong Tai Sin District Rsc[9] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Brazil |
||
17/10 05:30 |
31 KT |
Boa Esporte Clube[19] Sampaio Correa[7] |
17/10 07:30 |
31 KT |
Vitoria Salvador BA[2] Parana PR[13] |
Lịch thi đấu Ukraina |
||
16/10 22:59 |
11 KT |
Dynamo Kyiv[1] Shakhtar Donetsk[2] |
Lịch thi đấu Singapore |
||
16/10 18:30 |
10 KT |
Balestier Khalsa FC Albirex Niigata FC |
16/10 18:30 |
10 KT |
Young Lions[9] Singapore Warriors[4] |
16/10 19:00 |
10 KT |
Harimau Muda[7] Geylang United FC[10] |
Lịch thi đấu Ecuador |
||
17/10 08:00 |
clausura KT |
Deportivo Cuenca[7] Sociedad Deportivo Quito[12] |
Lịch thi đấu Bolivia |
||
17/10 07:00 |
apertura KT |
Nacional Potosi[10] Petrolero de Yacuiba[5] |
Lịch thi đấu Guatemala |
||
17/10 01:30 |
apertura KT |
CSD Municipal Coban Imperial |
Lịch thi đấu Hạng Nhất Malta |
||
17/10 00:30 |
5 KT |
Lija Athletic Mqabba |
Lịch thi đấu Giao Hữu |
||
17/10 01:05 |
tháng 10 KT |
Chelsea U21[ENG U21-7] SL Benfica B[POR D2-12] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Áo vùng Mitte |
||
17/10 00:00 |
KT |
Union St.florian[4] Union Gurten[7] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Đức |
||
17/10 00:15 |
13 KT |
Preuben Munster[2] Hansa Rostock[15] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Israel |
||
16/10 17:00 |
KT |
Maccabi Ironi Amishav Petah Tikva[3] Hapoel Azor[9] |
16/10 17:30 |
KT |
Maccabi Maalot Tarshiha[15] Hapoel Herzliya[14] |
16/10 18:00 |
KT |
Maccabi Daliyat Karmel[16] Ironi Nesher[4] |
16/10 18:00 |
KT |
Hapoel Asi Gilboa[7] Ironi Tiberias[5] |
16/10 18:00 |
KT |
Hapoel Marmorek Irony Rehovot[7] Sektzia Nes Tziona[5] |
16/10 18:00 |
KT |
Maccabi Shaarayim[1] Hapoel Morasha Ramat Hasharon[16] |
16/10 18:00 |
KT |
Maccabi Ironi Kiryat Ata[10] Karmiel Safed[6] |
16/10 18:15 |
KT |
Hapoel Hod Hasharon[12] Hapoel Mahane Yehuda[6] |
16/10 19:00 |
KT |
Hapoel Kfar Shalem[4] Shikun Hamizrah[14] |
16/10 19:00 |
KT |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC[8] Kfar Kasem[2] |
Lịch thi đấu Kuwait |
||
16/10 21:45 |
1 KT |
Kazma Al Kuwait SC |
17/10 00:10 |
1 KT |
Al Jahra Al Salmiyah |
Lịch thi đấu Chile |
||
17/10 06:00 |
apertura KT |
San Luis Quillota Palestino |
Lịch thi đấu Hạng 2 Mexico |
||
17/10 07:30 |
apertura KT |
Cafetaleros De Tapachula Venados |
17/10 08:30 |
apertura KT |
Correcaminos Uat[15] Atletico San Luis[8] |
17/10 08:30 |
apertura KT |
Leones Univ Guadalajara[6] Mineros De Zacatecas[2] |
17/10 09:30 |
apertura KT |
Deportivo Tepic Cf Indios De Ciudad Juarez |
Lịch thi đấu Hạng 2 Wales |
||
17/10 01:30 |
10 KT |
Afan Lido[7] Ton Pentre[4] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Đông Đan Mạch |
||
17/10 00:00 |
KT |
Hvidovre IF[3] Ab Tarnby[7] |
Lịch thi đấu Azerbaijan |
||
16/10 22:30 |
8 KT |
Ravan Baku Fk Kapaz Ganca |
Lịch thi đấu Georgia |
||
16/10 22:00 |
8 KT |
Saburtalo Tbilisi[8] Sapovnela Terjola[12] |
Lịch thi đấu Paraguay |
||
17/10 04:00 |
clausura KT |
Sol De America[4] General Diaz[11] |
17/10 05:00 |
clausura KT |
Guarani CA[3] Sportivo Luqueno[10] |
Lịch thi đấu Algeria |
||
16/10 22:00 |
8 KT |
Asm Oran[13] Es Setif[10] |
16/10 22:00 |
8 KT |
Usm El Harrach Rc Arba |
16/10 22:59 |
8 KT |
Mc Alger[4] Js Kabylie[8] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Israel |
||
16/10 19:30 |
7 KT |
Hapoel Afula[11] Hapoel Jerusalem[15] |
16/10 20:00 |
7 KT |
Hapoel Katamon Jerusalem[13] Ashdod MS[1] |
16/10 20:00 |
7 KT |
Ironi Ramat Hasharon[10] Maccabi Ahi Nazareth[4] |
16/10 20:00 |
7 KT |
Hapoel Petah Tikva[2] Hapoel Rishon Letzion[3] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Séc |
||
16/10 22:59 |
11 KT |
Usti nad Labem[1] Opava[9] |
Lịch thi đấu Đức vùng Bayern |
||
17/10 00:00 |
KT |
Bayern Munich II[2] Schweinfurt[18] |
17/10 00:00 |
KT |
Tsv Buchbach[10] SpVgg Bayreuth[11] |
17/10 00:30 |
KT |
Memmingen[14] SSV Jahn Regensburg[1] |
17/10 00:30 |
KT |
Wacker Burghausen[3] Eintr. Bamberg[6] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Nga miền Tây |
||
16/10 20:00 |
15 KT |
Pskov 747[6] Karelia Petrozavadovsk[14] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Áo |
||
16/10 23:30 |
13 KT |
SV Austria Salzburg[8] Liefering[3] |
16/10 23:30 |
13 KT |
Austria Lustenau[7] Floridsdorfer AC Wien[10] |
16/10 23:30 |
13 KT |
Kapfenberg Superfund[6] SC Wiener Neustadt[9] |
16/10 23:30 |
13 KT |
Wacker Innsbruck[1] St.Polten[4] |
17/10 01:30 |
13 KT |
SK Austria Klagenfurt LASK Linz |
Lịch thi đấu Colombia |
||
17/10 08:00 |
clausura KT |
Patriotas[14] Inter Palmira[13] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Ba Lan |
||
17/10 01:30 |
13 KT |
Stomil Olsztyn OKS 1945[6] Zaglebie Sosnowiec[5] |
Lịch thi đấu Uzbekistan |
||
16/10 18:00 |
25 KT |
Andijon[15] Metallurg Bekobod[8] |
16/10 18:00 |
25 KT |
Kuruvchi Kokand Qoqon[12] Lokomotiv Tashkent[2] |
16/10 19:00 |
25 KT |
Buxoro[16] Shurtan Guzor[11] |
16/10 19:00 |
25 KT |
Pakhtakor Tashkent[1] Sogdiana Jizak[14] |
16/10 19:00 |
25 KT |
Qizilqum Zarafshon[7] Mashal Muborak[9] |
16/10 19:30 |
25 KT |
OTMK Olmaliq[6] Navbahor Namangan[10] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Bỉ |
||
17/10 01:30 |
11 KT |
Lierse[12] Patro Eisden[17] |
Lịch thi đấu Tunisia |
||
16/10 21:00 |
5 KT |
C. A. Bizertin[9] J.s. Kairouanaise[15] |
Lịch thi đấu Luxembourg |
||
17/10 01:00 |
9 KT |
Progres Niedercorn Differdange 03 |
Lịch thi đấu Hạng 2 Estonia |
||
16/10 22:59 |
33 KT |
Nomme Jk Kalju Ii[8] Tallinna Levadia 2[1] |
Lịch thi đấu San Marino |
||
17/10 02:15 |
5 KT |
Sp Cosmos S.S Pennarossa |
Lịch thi đấu Hạng 2 Hy Lạp |
||
16/10 20:00 |
4 KT |
Agrotikos Asteras[6] Zakynthos[7] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Litva |
||
16/10 19:30 |
32 KT |
Trakai Ii[6] Minija[16] |
Lịch thi đấu Argentina D Group Tebolidun League |
||
17/10 01:00 |
29 KT |
Leandro N Alem Central Ballester |
17/10 01:00 |
29 KT |
Centro Espanol Puerto Nuevo |
17/10 01:00 |
29 KT |
Deportivo Muniz Ca Atlas |
17/10 01:00 |
29 KT |
Ca Lugano Liniers |
17/10 01:00 |
29 KT |
Deportivo Paraguayo El Porvenir |
Lịch thi đấu Albania |
||
16/10 22:59 |
7 KT |
Skenderbeu Korca[1] Teuta Durres[3] |
Lịch thi đấu U19 Séc |
||
16/10 16:00 |
14 KT |
Mfk Karvina U19[16] Opava U19[14] |
16/10 17:00 |
14 KT |
Hradec Kralove u19[7] Pribram U19[2] |
Lịch thi đấu U21 Nga |
||
16/10 17:00 |
12 KT |
Amkar Perm Youth[14] Dynamo Moscow Youth[7] |
16/10 19:00 |
12 KT |
Cska Moscow Youth[8] Fk Ural Youth[13] |
Lịch thi đấu U21 Séc |
||
16/10 16:00 |
KT |
Baumit Jablonec U21[8] Teplice U21[5] |
Lịch thi đấu U21 Anh |
||
17/10 01:00 |
KT |
Arsenal U21[1] Blackburn Rovers U21[8] |
17/10 01:00 |
KT |
Fulham U21[6] Newcastle U21[10] |
17/10 01:00 |
KT |
Middlesbrough U21[12] Everton U21[5] |
Lịch thi đấu U21 Ukraina |
||
16/10 17:00 |
11 KT |
Stal Dniprodzerzhynsk U21 Dnipro Dnipropetrovsk U21 |
16/10 19:00 |
11 KT |
Olimpic Donetsk U21[5] Metalist Kharkiv U21[8] |
Lịch thi đấu Uruguay |
||
17/10 06:30 |
apertura KT |
Defensor SC Wanderers FC |
Lịch thi đấu Ả Rập Xê Út |
||
16/10 21:50 |
4 KT |
Hajer[10] Al Khaleej Club[13] |
16/10 22:10 |
4 KT |
Al-Raed[14] Al-Fath[7] |
17/10 00:00 |
4 KT |
Al Wehda Mecca[12] Al Faisaly Harmah[9] |
Lịch thi đấu Hạng 1 Ả rập Xê út |
||
16/10 19:20 |
7 KT |
Al Baten[2] Al Shoalah[14] |
16/10 19:30 |
7 KT |
Al Hazm[3] Al Orubah[4] |
16/10 19:35 |
7 KT |
Al Tai[15] Al Feiha[5] |
16/10 21:10 |
7 KT |
Al Watani[12] Al Nahdha[16] |
Lịch thi đấu Lebanon |
||
16/10 19:30 |
1 KT |
Trables Sports Club Al Ansar Lib |
16/10 19:30 |
1 KT |
Racing Beirut Al-Safa |
Lịch thi đấu Hạng 2 Algeria |
||
16/10 22:00 |
8 KT |
Usm Bel Abbes Usmm Hadjout |
16/10 22:00 |
8 KT |
Us Chaouia Paradou Ac |
16/10 22:00 |
8 KT |
Crb Ain Fakroun A Bou Saada |
16/10 22:00 |
8 KT |
Ca Batna Om Arzew |
16/10 22:00 |
8 KT |
As Khroub Ca Bordj Bou Arreridj |
17/10 00:00 |
8 KT |
Aso Chlef Mc Saida |
Lịch thi đấu U17 Châu Âu nữ |
||
16/10 16:00 |
KT |
Nữ Scotland U17 Nữ Áo U17 |
16/10 16:00 |
KT |
Nữ Kazakhstan U17 Nữ Latvia U17 |
16/10 19:00 |
KT |
Nữ Thụy Sỹ U17 Nữ Litva U17 |
16/10 19:00 |
KT |
Nữ Serbia U17 Nữ Slovenia U17 |
Lịch thi đấu Peru |
||
17/10 01:15 |
clausura KT |
Alianza Atletico[17] Melgar[2] |
17/10 03:30 |
clausura KT |
Utc Cajamarca[7] Cienciano[9] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Mỹ |
||
17/10 06:40 |
usl championship KT |
Rochester Rhinos Los Angeles Galaxy 2 |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |