Lịch thi đấu Cúp C1 Châu Âu |
||
13/05 01:45 |
Semifinal KT |
Bayern Munich[GER D1-1] Barcelona[SPA D1-1] |
Lịch thi đấu AFC CUP |
||
12/05 19:00 |
bảng KT |
Singapore Warriors[SIN D1-2] Maziya S&RC |
12/05 19:35 |
bảng KT |
Kitchee[HK PR-1] East Bengal[IND D1-4] |
12/05 19:35 |
bảng KT |
Johor FC[MAS SL-2] Balestier Khalsa FC[SIN D1-4] |
12/05 20:00 |
bảng KT |
Al-Wahda Damascus[SYR D1-5] Salam Zgharta[LBN D1-7] |
12/05 20:00 |
bảng KT |
Al Wihdat Amman AL-Nahda |
12/05 20:30 |
bảng KT |
Bengaluru[IND D1-2] Persipura Jayapura[IDN ISL-2] |
12/05 22:45 |
bảng KT |
Al Shorta[IRQ D1-1] Al-Jazeera (Jordan)[JOR D1-2] |
12/05 22:45 |
bảng KT |
Wadi Al Nes Al-Hadd[BHR D1-2] |
Lịch thi đấu Cúp C1 Nam Mỹ |
||
13/05 07:30 |
1/16 KT |
Independiente Santa Fe[COL D1-5] Estudiantes La Plata[ARG D1-18] |
Lịch thi đấu Thổ Nhĩ Kỳ |
||
12/05 20:45 |
31 KT |
Basaksehir FK[4] Sivasspor[12] |
12/05 20:45 |
31 KT |
Konyaspor[9] Genclerbirligi[8] |
12/05 23:45 |
31 KT |
Mersin Idman Yurdu[7] Galatasaray[2] |
12/05 23:45 |
31 KT |
Kasimpasa[10] Balikesirspor[18] |
12/05 23:45 |
31 KT |
Karabukspor[16] Eskisehirspor[14] |
Lịch thi đấu Na Uy |
||
12/05 22:59 |
8 KT |
Mjondalen[14] Rosenborg[1] |
12/05 22:59 |
8 KT |
Tromso IL[15] Valerenga[3] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Thụy Điển |
||
13/05 00:20 |
7 KT |
Jonkopings Sodra IF Ljungskile SK |
Lịch thi đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha |
||
12/05 22:00 |
44 KT |
Vitoria Guimaraes B[10] Porto B[9] |
Lịch thi đấu Slovenia |
||
12/05 22:59 |
33 KT |
Domzale[3] Koper[7] |
12/05 22:59 |
33 KT |
Domzale Koper |
Lịch thi đấu Litva |
||
12/05 22:00 |
12 KT |
Utenis Utena[9] Kruoja Pakruojis [7] |
Lịch thi đấu Ai Cập |
||
12/05 22:59 |
30 KT |
Wadi Degla SC[6] El Mokawloon[8] |
Lịch thi đấu Giao Hữu |
||
12/05 12:00 |
tháng 5 KT |
Ordabasy Kazakhstan U21 |
12/05 19:00 |
tháng 5 KT |
Kazakhstan Burkina Faso |
13/05 08:00 |
tháng 5 KT |
Qatar U20 Panama U20 |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Brazil |
||
13/05 05:30 |
2.1 KT |
America MG[BRA MG-4] Ceara[BRA D2-14] |
13/05 05:30 |
2.1 KT |
America Natal Rn[BRA CP-2] Atletico Clube Goianiense[BRA D2-8] |
13/05 05:30 |
2.1 KT |
Paysandu (PA)[BRA D3-8] ABC RN[BRA D2-14] |
13/05 07:50 |
2.1 KT |
Luverdense[BRA D2-12] Bahia[BRA D1-18] |
13/05 07:50 |
2.2 KT |
Palmeiras[BRA D1-16] Sampaio Correa[BRA D2-10] |
Lịch thi đấu U17 Châu Âu |
||
12/05 21:00 |
bảng KT |
Croatia U17 Tây Ban Nha U17 |
12/05 21:00 |
bảng KT |
Bulgaria U17 Áo U17 |
12/05 22:59 |
bảng KT |
Slovenia U17 Bỉ U17 |
12/05 22:59 |
bảng KT |
Đức U17 CH Séc U17 |
Lịch thi đấu Hạng 3 Áo vùng Mitte |
||
12/05 22:59 |
27 KT |
SAK Klagenfurt[14] SK Vorwarts Steyr[2] |
13/05 00:00 |
27 KT |
Wallern[13] Superfund Pasching[9] |
13/05 00:00 |
27 KT |
SC Kalsdorf[6] Wolfsberger Ac Amateure[10] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Iran |
||
12/05 20:30 |
promotion playoff KT |
Mes Krman Mes Rafsanjan |
Lịch thi đấu Victorian Úc |
||
12/05 17:30 |
3 KT |
South Melbourne[2] Dandenong Thunder[12] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Nga trung tâm |
||
12/05 18:00 |
26 KT |
Chertanovo Moscow[14] Podolie[12] |
12/05 20:00 |
26 KT |
Avangard[9] Vybor Kurbatovo[11] |
12/05 20:00 |
26 KT |
Metallurg Vyksa[13] FK Oryol[15] |
12/05 22:00 |
26 KT |
FK Kaluga[5] Metallurg Lipetsk[6] |
12/05 22:30 |
26 KT |
FK Zvezda Ryazan[2] Arsenal Tula II[16] |
12/05 22:59 |
26 KT |
Dinamo Briansk[10] Tambov[3] |
12/05 22:59 |
26 KT |
Fakel Voronezh[1] Lokomotiv Liski[4] |
12/05 22:59 |
26 KT |
Vityaz Podolsk[7] Zenit Penza[8] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Na uy |
||
12/05 22:59 |
8 KT |
Honefoss[16] Brann[3] |
Lịch thi đấu Brisbane Úc |
||
12/05 16:30 |
1 KT |
Logan Lightning[3] Taringa Rovers[10] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Nga Ural |
||
12/05 17:00 |
promotion group KT |
Kamaz[1] Volga Ulyanovsk[5] |
12/05 20:00 |
relegation round KT |
Nosta Novotroitsk Spartak Yoshkar-Ola |
12/05 20:30 |
promotion group KT |
Chelyabinsk Syzran-2003 |
12/05 21:00 |
promotion group KT |
Zenit-Izhevsk Rubin Kazan B |
12/05 21:30 |
relegation round KT |
Neftekhimik Nizhnekamsk Dynamo Kirov |
Lịch thi đấu Hạng 2 Nga miền Nam |
||
12/05 20:00 |
relegation round KT |
Anzhi 2 Makhachkala[3] Zhemchuzhina Sochi[4] |
12/05 20:00 |
relegation round KT |
Akhmat Grozny II[5] FK Astrakhan[1] |
12/05 21:00 |
relegation round KT |
Krasnodar II[6] Alania[2] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Nga miền Tây |
||
12/05 22:00 |
26 KT |
Solaris[15] FK Kolomna[14] |
12/05 22:00 |
26 KT |
Spartak Kostroma[12] Dolgiye Prudy[6] |
12/05 22:00 |
26 KT |
Torpedo Vladimir[7] FK Khimki[3] |
12/05 22:00 |
26 KT |
Znamya Truda[16] Spartak Moscow II[1] |
12/05 22:30 |
26 KT |
Tekstilshchik Ivanovo[8] Volga Tver[13] |
12/05 22:59 |
26 KT |
Domodedovo[10] Pskov 747[9] |
12/05 22:59 |
26 KT |
Zenit-2 St.Petersburg[2] Strogino Moscow[4] |
12/05 23:30 |
26 KT |
Saturn[5] Dnepr Smolensk[11] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Nga miền Đông |
||
12/05 18:00 |
25 KT |
Sibir B[7] FK Chita[6] |
12/05 18:30 |
25 KT |
Metallurg Kuzbass[2] FK Yakutia Yakutsk[8] |
12/05 19:30 |
25 KT |
Dinamo Barnaul[5] Smena Komsomolsk[4] |
12/05 19:30 |
25 KT |
Irtysh 1946 Omsk[3] Radian-Baikal Irkutsk[1] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Áo |
||
12/05 23:30 |
33 KT |
Liefering Kapfenberg Superfund |
12/05 23:30 |
33 KT |
SV Horn LASK Linz |
12/05 23:30 |
33 KT |
Mattersburg Austria Lustenau |
12/05 23:30 |
33 KT |
St.Polten Floridsdorfer AC Wien |
Lịch thi đấu Cúp Quốc gia Estonia |
||
12/05 22:59 |
Semifinal KT |
Flora Tallinn Ii[EST D2-1] Paide Linnameeskond[EST D1-10] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Georgia |
||
12/05 20:00 |
group b KT |
Betlemi Keda[2] Algeti Marneuli[7] |
Lịch thi đấu Tunisia |
||
12/05 22:00 |
29 KT |
Stade Gabesien[10] Esperance Sportive Zarzis[5] |
12/05 22:00 |
29 KT |
Club Sportif Sfaxien[4] Etoile Metlaoui[12] |
12/05 22:00 |
29 KT |
A.s. Marsa[6] Es Du Sahel[2] |
12/05 22:00 |
29 KT |
As Djerba[16] Stade Tunisien[9] |
12/05 22:00 |
29 KT |
J.s. Kairouanaise[7] U.s.monastir[14] |
12/05 22:00 |
29 KT |
Egs Gafsa[13] As Gabes[15] |
12/05 22:00 |
29 KT |
Club Africain[1] Esperance Sportive de Tunis[3] |
Lịch thi đấu U21 Victorian Úc |
||
12/05 15:15 |
3 KT |
South Melbourne U21[4] Dandenong Thunder U21[5] |
Lịch thi đấu Macedonia |
||
12/05 21:30 |
vô địch KT |
Renova Cepciste[4] Sileks[6] |
12/05 21:30 |
vô địch KT |
FK Shkendija 79[1] Vardar Skopje[3] |
12/05 21:30 |
vô địch KT |
Rabotnicki Skopje[2] Metalurg Skopje[5] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Armenia |
||
12/05 20:00 |
25 KT |
Shirak Gjumri B[5] Pyunik B[3] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Litva |
||
12/05 22:00 |
7 KT |
Lietava Jonava[2] Kazlu Ruda[3] |
Lịch thi đấu Cúp FA Hàn Quốc |
||
12/05 17:00 |
4 KT |
Hwaseong Fc[KCL-2] Changwon City[KOR D3-5] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Uzbekistan |
||
12/05 19:45 |
east zone KT |
Nbu Osiyo[1] Oktepa[2] |
Lịch thi đấu Argentina D Group Tebolidun League |
||
13/05 01:00 |
9 KT |
Ituzaingo Ca Atlas |
13/05 01:30 |
9 KT |
Claypole Sportivo Barracas |
Lịch thi đấu U21 Nam Thụy Điển |
||
12/05 20:00 |
8 KT |
Malmo FF U21[1] Halmstads U21[3] |
12/05 22:00 |
8 KT |
Falkenbergs FF U21[7] Kalmar FF U21[4] |
12/05 23:10 |
1 KT |
Elfsborg U21[5] Helsingborg U21[8] |
Lịch thi đấu U21 Bắc Thụy Điển |
||
12/05 22:00 |
8 KT |
Hammarby U21[2] Gefle IF U21[5] |
12/05 22:00 |
8 KT |
IFK Norrkoping U21[3] Atvidabergs FF U21[4] |
Lịch thi đấu Oman |
||
12/05 21:00 |
24 KT |
Al Shabab Oma Al-Suwaiq Club |
12/05 21:05 |
24 KT |
Saham Al Msnaa |
12/05 23:30 |
24 KT |
Dhufar Al Oruba Sur |
12/05 23:45 |
24 KT |
Sohar Club Bousher |
Lịch thi đấu U19 Séc |
||
12/05 17:30 |
37 KT |
Zlin U19[19] Mfk Karvina U19[2] |
12/05 20:15 |
37 KT |
Banik Ostrava u19[16] Ceske Budejovice u19[9] |
Lịch thi đấu U21 Anh |
||
13/05 01:00 |
division 1 KT |
Manchester United U21[1] Manchester City U21[8] |
Lịch thi đấu U20 Scotland |
||
12/05 20:00 |
34 KT |
Hibernian Fc U20 Aberdeen U20 |
12/05 20:00 |
34 KT |
Inverness Ct U20 Falkirk U20 |
13/05 00:00 |
34 KT |
St Johnstone U20 Dundee U20 |
Lịch thi đấu Cúp Liên đoàn Hungary |
||
12/05 22:00 |
Semifinal KT |
Ferencvarosi TC[HUN D1-2] Budapest Honved[HUN D1-13] |
Lịch thi đấu Peru |
||
13/05 01:15 |
apertura KT |
Deportivo Union Comercio[7] Alianza Atletico[4] |
13/05 03:30 |
apertura KT |
Leon de Huanuco[17] Deportivo Municipal[5] |
13/05 05:45 |
apertura KT |
Dep. San Martin[11] Univ. Cesar Vallejo[13] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Mỹ |
||
13/05 06:30 |
loại KT |
Louisville City Wilmington Hammerheads |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |