Lịch thi đấu Cúp Châu Á (Asian Cup) |
||
11/10 18:00 |
Play-off 2 KT |
Chinese Taipei[183] Timor Leste[186] |
11/10 18:00 |
Play-off 2 KT |
Lào[177] Maldives[174] |
Lịch thi đấu Cup Nhà Vua Tây Ban Nha |
||
12/10 02:00 |
Round 3 KT |
Elche[SPA D2-12] Alcorcon[SPA D2-15] |
Lịch thi đấu U19 Châu Âu |
||
11/10 19:00 |
loại KT |
Albania U19 Gibraltar U19 |
11/10 19:00 |
loại KT |
Republic of Ireland U19 Đức U19 |
11/10 19:00 |
loại KT |
Iceland U19 Latvia U19 |
11/10 19:00 |
loại KT |
Ukraine U19 Thổ Nhĩ Kỳ U19 |
11/10 20:30 |
loại KT |
Slovakia U19 FYR Macedonia U19 |
11/10 20:30 |
loại KT |
Ba Lan U19 Bắc Ireland U19 |
11/10 22:00 |
loại KT |
CH Séc U19 Pháp U19 |
11/10 22:00 |
loại KT |
Slovenia U19 Estonia U19 |
12/10 00:00 |
loại KT |
Phần Lan U19 Kazakhstan U19 |
12/10 00:00 |
loại KT |
Bỉ U19 Nga U19 |
12/10 00:30 |
loại KT |
Hà Lan U19 Na Uy U19 |
12/10 00:30 |
loại KT |
Romania U19 San Marino U19 |
Lịch thi đấu Cúp FA |
||
12/10 01:45 |
Round 3 Qualifying Playoff KT |
Hastings United Margate[ENG CS-14] |
Lịch thi đấu Vòng Loại World Cup (Nam Mỹ) |
||
12/10 03:00 |
KT |
Bolivia[110] Ecuador[17] |
12/10 03:30 |
KT |
Colombia[3] Uruguay[12] |
12/10 06:30 |
KT |
Chile[5] Peru[33] |
12/10 06:30 |
KT |
Argentina[1] Paraguay[42] |
12/10 07:30 |
KT |
Venezuela[46] Brazil[9] |
Lịch thi đấu Vòng Loại World Cup (Châu Á) |
||
11/10 16:00 |
KT |
Australia[57] Nhật Bản[49] |
11/10 20:00 |
KT |
Uzbekistan[55] Trung Quốc[78] |
11/10 21:45 |
KT |
Iran[39] Hàn Quốc[48] |
11/10 22:59 |
KT |
Qatar[80] Syria[105] |
12/10 00:45 |
KT |
Saudi Arabia[61] United Arab Emirates[74] |
Lịch thi đấu Ireland |
||
12/10 01:05 |
26 KT |
Dundalk Cork City |
12/10 02:00 |
28 KT |
Finn Harps[10] St Patrick's[8] |
Lịch thi đấu Ấn Độ |
||
11/10 20:30 |
3 KT |
Mumbai City Atletico De Kolkata |
Lịch thi đấu Hạng 3 Anh |
||
12/10 01:45 |
11 KT |
Notts County Morecambe |
Lịch thi đấu Hạng 2 Brazil |
||
12/10 05:15 |
31 KT |
Sampaio Correa[20] Oeste FC[16] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Argentina |
||
12/10 01:30 |
9 KT |
Almagro[6] Gimnasia Jujuy[15] |
Lịch thi đấu Costa Rica |
||
12/10 08:00 |
Apertura KT |
AD Carmelita Ad San Carlos |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Đan Mạch |
||
11/10 23:15 |
Round 3 KT |
HIK[DEN D2-7] Randers FC[DEN SASL-5] |
Lịch thi đấu Giao Hữu |
||
11/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Hong Kong China[147] Singapore[159] |
11/10 19:45 |
tháng 10 KT |
Malaysia[167] Afghanistan[150] |
11/10 21:30 |
tháng 10 KT |
Lebanon[149] Equatorial Guinea[85] |
11/10 21:30 |
tháng 10 KT |
Kyrgyzstan[105] Turkmenistan[119] |
11/10 22:00 |
tháng 10 KT |
Oman[107] Bahrain[126] |
11/10 22:00 |
tháng 10 KT |
Nữ Bồ Đào Nha U17 Nữ CH Séc U17 |
11/10 22:00 |
tháng 10 KT |
Hungary U19 Hy Lạp U19 |
12/10 00:00 |
tháng 10 KT |
Nam Phi[64] Ghana[35] |
12/10 02:00 |
tháng 10 KT |
Ma rốc[53] Canada[100] |
12/10 07:00 |
tháng 10 KT |
Mỹ[26] New Zealand[93] |
12/10 09:00 |
tháng 10 KT |
Panama[69] Mexico[14] |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Brazil |
||
12/10 01:00 |
KT |
Atletico Paranaense Youth Santos Youth[BRA SPY-14] |
12/10 01:00 |
KT |
Bahia Youth Fluminense Rj Youth |
Lịch thi đấu Hạng 3 Áo vùng Mitte |
||
12/10 00:00 |
KT |
TSV Hartberg[3] Sturm Graz Amat.[15] |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Séc |
||
11/10 21:00 |
3 KT |
Kraluv Dvur[CZE CFL-3] FK Baumit Jablonec[CZE D1-8] |
11/10 22:59 |
3 KT |
Synot Slovacko Opava |
Lịch thi đấu Cúp Italia U19 |
||
11/10 20:00 |
KT |
Chievo Youth Sassuolo Calcio Youth |
Lịch thi đấu Hạng 3B Argentina |
||
12/10 01:30 |
KT |
Defensores de Belgrano[10] Almirante Brown[7] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Nga Ural |
||
11/10 18:00 |
15 KT |
Zenit-Izhevsk[1] Volga Ulyanovsk[4] |
11/10 18:00 |
15 KT |
Dynamo Kirov Chelyabinsk |
11/10 20:00 |
15 KT |
Lada Togliatti Syzran-2003 |
11/10 22:00 |
15 KT |
Pari Nizhny Novgorod[2] Kamaz[6] |
Lịch thi đấu Argentina D Group Tebolidun League |
||
12/10 01:30 |
7 KT |
Deportivo Paraguayo Centro Espanol |
Lịch thi đấu VL U21 Châu Âu |
||
11/10 21:00 |
bảng KT |
Đảo Síp U21 Hà Lan U21 |
11/10 21:00 |
bảng KT |
Thổ Nhĩ Kỳ U21 Slovakia U21 |
11/10 21:00 |
bảng KT |
Anh U21 Bosnia Herzegovina U21 |
11/10 21:00 |
bảng KT |
Kazakhstan U21 Na Uy U21 |
11/10 22:00 |
bảng KT |
Lithuania U21 Italy U21 |
11/10 22:00 |
bảng KT |
Serbia U21 Slovenia U21 |
11/10 22:00 |
bảng KT |
Armenia U21 Xứ Wales U21 |
11/10 22:00 |
bảng KT |
Bulgaria U21 Romania U21 |
11/10 22:59 |
bảng KT |
Nga U21 Phần Lan U21 |
11/10 22:59 |
bảng KT |
Đan Mạch U21 Luxembourg U21 |
11/10 22:59 |
bảng KT |
Malta U21 Moldova U21 |
11/10 22:59 |
bảng KT |
Áo U21 Đức U21 |
11/10 23:30 |
bảng KT |
Liechtenstein U21 Bồ Đào Nha U21 |
11/10 23:45 |
bảng KT |
FYR Macedonia U21 Scotland U21 |
11/10 23:45 |
bảng KT |
Iceland U21 Ukraine U21 |
11/10 23:45 |
bảng KT |
Bắc Ireland U21 Pháp U21 |
11/10 23:45 |
bảng KT |
Bỉ U21 Latvia U21 |
Lịch thi đấu U19 Séc |
||
11/10 16:00 |
9 KT |
Hlucin U19[18] Teplice U19[8] |
Lịch thi đấu Bắc Anh |
||
12/10 01:45 |
14 KT |
Ashton United[7] Grantham Town[14] |
12/10 01:45 |
14 KT |
Frickley Athletic[19] Coalville[18] |
12/10 01:45 |
14 KT |
Ilkeston Town[24] Barwell[13] |
12/10 01:45 |
14 KT |
Matlock Town[12] Blyth Spartans[6] |
12/10 01:45 |
14 KT |
Mickleover Sports[8] Halesowen Town[17] |
12/10 01:45 |
14 KT |
Nantwich Town[16] Rushall Olympic[3] |
12/10 01:45 |
14 KT |
Spennymoor Town[10] Skelmersdale United[23] |
12/10 01:45 |
14 KT |
Warrington Town AFC[5] Buxton FC[1] |
12/10 01:45 |
14 KT |
Whitby Town[2] Workington[15] |
12/10 01:45 |
14 KT |
Stafford Rangers Marine |
Lịch thi đấu U20 Scotland |
||
12/10 01:00 |
KT |
Falkirk U20[11] Kilmarnock U20[16] |
Lịch thi đấu Nam Anh |
||
12/10 01:45 |
14 KT |
Biggleswade Town[9] Kettering Town[14] |
12/10 01:45 |
14 KT |
Dunstable Town[3] Slough Town[1] |
12/10 01:45 |
14 KT |
Hayes&Yeading[19] St Ives Town[20] |
12/10 01:45 |
14 KT |
Leamington[2] Kings Lynn[15] |
12/10 01:45 |
14 KT |
Merthyr Town[10] Dorchester Town[18] |
12/10 01:45 |
14 KT |
Weymouth[13] Basingstoke Town[17] |
12/10 01:45 |
14 KT |
Kings Langley Hitchin Town |
12/10 02:00 |
14 KT |
Cirencester Town[21] Stratford Town[16] |
Lịch thi đấu U17 Châu Âu nữ |
||
11/10 20:00 |
KT |
Nữ Hy Lạp U17 Nữ Thụy Điển U17 |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |