Lịch thi đấu U19 Châu Âu |
||
11/10 16:00 |
loại KT |
Hà Lan U19 Moldova U19 |
11/10 17:00 |
loại KT |
Áo U19 Kazakhstan U19 |
11/10 20:00 |
loại KT |
Latvia U19 Đức U19 |
11/10 20:00 |
loại KT |
Bắc Ireland U19 Nga U19 |
11/10 20:00 |
loại KT |
Đảo Faroe U19 CH Séc U19 |
11/10 20:00 |
loại KT |
Ba Lan U19 Andorra U19 |
Lịch thi đấu U19 Châu Á |
||
11/10 16:00 |
bảng KT |
Yemen U19 Iran U19 |
11/10 16:00 |
bảng KT |
Việt Nam U19 Nhật Bản U19 |
11/10 19:00 |
bảng KT |
Myanmar U19 Thái Lan U19 |
11/10 19:00 |
bảng KT |
Trung Quốc U19 Hàn quốc U19 |
Lịch thi đấu Úc |
||
11/10 13:00 |
1 KT |
Central Coast Mariners FC Newcastle Jets FC |
11/10 15:30 |
1 KT |
Sydney FC[5] Melbourne City[10] |
Lịch thi đấu Hàn Quốc |
||
11/10 12:00 |
31 KT |
Incheon United FC Pohang Steelers |
11/10 12:00 |
31 KT |
Suwon Samsung Bluewings Chunnam Dragons |
11/10 14:00 |
31 KT |
Gyeongnam FC Seongnam FC |
Lịch thi đấu Cúp bóng đá Châu Phi |
||
11/10 19:30 |
qualifying groups KT |
Malawi Algeria |
11/10 20:00 |
qualifying groups KT |
Ethiopia Mali |
11/10 20:00 |
qualifying groups KT |
Uganda Togo |
11/10 20:30 |
qualifying groups KT |
Mozambique Cape Verde |
Lịch thi đấu Wales |
||
11/10 20:30 |
9 KT |
Aberystwyth Town Airbus |
Lịch thi đấu Hạng nhất Nga |
||
11/10 16:00 |
14 KT |
Yenisey Krasnoyarsk Krylya Sovetov Samara |
11/10 16:00 |
14 KT |
Gazovik Orenburg SKA Energiya Khabarovsk |
11/10 16:00 |
14 KT |
Sochi Luch-Energiya |
11/10 18:00 |
14 KT |
Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk Sibir |
11/10 19:00 |
14 KT |
Volga Nizhny Novgorod Sokol |
11/10 20:00 |
14 KT |
FK Anzhi Ruan Tosno |
11/10 20:00 |
14 KT |
Volgar-Gazprom Astrachan Khimik Dzerzhinsk |
11/10 20:00 |
14 KT |
Shinnik Yaroslavl FK Tyumen |
Lịch thi đấu Hạng 3 Anh |
||
11/10 18:15 |
12 KT |
Cambridge United Oxford United |
11/10 20:00 |
12 KT |
Northampton Town Burton Albion FC |
Lịch thi đấu Iraq |
||
11/10 19:30 |
groups a KT |
Karbalaa Zakho |
Lịch thi đấu Trung Quốc |
||
11/10 18:45 |
26 KT |
Shanghai Shenxin[13] Zhejiang Professional[10] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Hàn Quốc |
||
11/10 12:00 |
31 KT |
Goyang Hi Bucheon 1995 |
11/10 12:00 |
31 KT |
Gwangju Fc Daegu FC |
11/10 14:00 |
31 KT |
Chungnam Asan Suwon FC |
Lịch thi đấu Hạng 2 Nhật Bản |
||
11/10 11:00 |
36 KT |
Consadole Sapporo JEF United Ichihara |
11/10 11:00 |
36 KT |
Matsumoto Yamaga FC Oita Trinita |
11/10 11:00 |
36 KT |
Avispa Fukuoka Kamatamare Sanuki |
11/10 11:00 |
36 KT |
Thespa Kusatsu Gunma Okayama FC |
11/10 12:00 |
36 KT |
Tochigi SC Giravanz Kitakyushu |
11/10 12:00 |
36 KT |
Yamagata Montedio V-Varen Nagasaki |
11/10 13:00 |
36 KT |
Jubilo Iwata Gifu |
11/10 14:00 |
36 KT |
Tokyo Verdy Shonan Bellmare |
11/10 14:00 |
36 KT |
Kyoto Purple Sanga Roasso Kumamoto |
11/10 14:00 |
36 KT |
Mito Hollyhock Kataller Toyama |
11/10 17:00 |
36 KT |
Ehime FC Yokohama FC |
Lịch thi đấu Hạng nhất Belarus |
||
11/10 17:00 |
24 KT |
Isloch Minsk Minsk B |
11/10 18:00 |
24 KT |
Vedrich 97 Rechitsa Smorgon FC |
11/10 18:00 |
24 KT |
Vigvam Smolevichy Khimik Svetlogorsk |
11/10 19:00 |
24 KT |
Vitebsk Volna Pinsk |
11/10 19:00 |
24 KT |
Gorodeya Granit Mikashevichi |
11/10 19:00 |
24 KT |
Lida Energetik Bgu Minsk |
11/10 19:00 |
24 KT |
Slavia Mozyr Kommunalnik Slonim |
11/10 20:00 |
24 KT |
Lokomotiv Gomel Byaroza 2010 |
Lịch thi đấu Hạng 2 Paraguay |
||
11/10 20:00 |
28 KT |
General Caballero Deportivo Caaguazu |
Lịch thi đấu Hạng Nhất Malta |
||
11/10 20:00 |
5 KT |
Pembroke Athleta Msida St Joseph |
11/10 20:00 |
5 KT |
St Georges Gzira United |
Lịch thi đấu Giao Hữu |
||
11/10 16:00 |
tháng 10 KT |
Ruch Chorzow[POL D1-14] Piast Gliwice[POL D1-10] |
11/10 17:00 |
tháng 10 KT |
Đan Mạch U19 Ukraine U19 |
11/10 18:00 |
tháng 10 KT |
Lech Poznan[POL D1-7] Pogon Szczecin[POL D1-9] |
11/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Pandurii[ROM D1-13] CS Universitatea Craiova[ROM D1-11] |
11/10 19:05 |
tháng 10 KT |
Brazil[6] Argentina[2] |
11/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Panthrakikos[GRE D1-13] Xanthi[GRE D1-10] |
11/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Niki Volou[GRE D1-18] PAE Levadiakos[GRE D1-17] |
11/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Đức U20 Thổ Nhĩ Kỳ U20 |
Lịch thi đấu Hạng 2 Romania |
||
11/10 15:00 |
7 KT |
Unirea 2004 Slobozia SC Bacau |
11/10 15:00 |
7 KT |
ACS Sageata Navodari Voluntari |
11/10 15:00 |
7 KT |
Dorohoi Farul Constanta |
11/10 15:00 |
7 KT |
Balotesti Clinceni |
11/10 15:00 |
7 KT |
Dacia Unirea Braila Gloria Buzau |
11/10 15:00 |
7 KT |
ACS Berceni Acs Foresta Suceava |
Lịch thi đấu Hạng 3 Ba Lan |
||
11/10 17:00 |
12 KT |
Siarka Tarnobrzeg Stal Mielec |
11/10 20:00 |
12 KT |
Rakow Czestochowa Blekitni Stargard Szczecinski |
11/10 20:00 |
12 KT |
Rozwoj Katowice Okocimski KS Brzesko |
11/10 20:00 |
12 KT |
Stal Stalowa Wola Kotwica Kolobrzeg |
Lịch thi đấu Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand |
||
11/10 19:00 |
26 KT |
IFK Aspudden-Tellus Varmdo IF |
11/10 19:00 |
26 KT |
Stromsbergs IF Sparvagens FF |
11/10 19:00 |
26 KT |
Vasteras IK Kvarnsvedens IK |
11/10 19:00 |
26 KT |
Karlbergs BK Gamla Upsala |
11/10 19:00 |
26 KT |
Akropolis IF Syrianska IF Kerbura |
11/10 19:00 |
26 KT |
Sollentuna United FF Konyaspor KIF |
11/10 19:00 |
26 KT |
BKV Norrtalje Skiljebo SK |
Lịch thi đấu Hạng nhất Bắc Ireland |
||
11/10 20:00 |
7 KT |
Bangor City FC Loughgall |
Lịch thi đấu Hạng nhất Thái Lan |
||
11/10 16:00 |
31 KT |
Sriracha FC Phitsanulok |
11/10 18:00 |
31 KT |
Ang Thong Fc Nakhon Ratchasima |
11/10 18:00 |
31 KT |
Krabi Fc Chiangmai Fc |
Lịch thi đấu Hạng 2 Trung Quốc |
||
11/10 14:00 |
bán kết KT |
Guizhou Zhicheng Inner Mongolia Zhongyou |
11/10 14:00 |
bán kết KT |
Jiangxi Beidamen Meizhou Hakka |
Lịch thi đấu Hạng 2 Latvia |
||
11/10 18:00 |
26 KT |
Sfk United[11] Tukums-2000[7] |
11/10 18:00 |
26 KT |
Rigas Futbola Skola Salaspils |
11/10 19:00 |
26 KT |
Fk Smiltene Bjss Varaviksne Liepaja |
11/10 19:00 |
26 KT |
Fk Valmiera Rezekne / Bjss |
11/10 20:00 |
26 KT |
Jekabpils Preilu |
Lịch thi đấu Hạng 2 Kazakhstan |
||
11/10 16:00 |
26 KT |
Bolat Temirtau Maktaaral |
11/10 16:00 |
26 KT |
Ekibastuzets Tarlan Shymkent |
11/10 16:00 |
26 KT |
Okzhetpes Cska Almaty |
11/10 16:00 |
26 KT |
Vostok Oskemen Kyzylzhar Petropavlovsk |
11/10 17:00 |
26 KT |
Lashin Taraz[12] Kaspyi Aktau[4] |
11/10 17:00 |
26 KT |
Astana 64[5] Sunkar Qaskeleng[9] |
11/10 17:00 |
26 KT |
Gefest Karagandy Akzhayik Oral |
Lịch thi đấu Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland |
||
11/10 19:00 |
26 KT |
Bunkeflo IF[14] Ljungby IF[12] |
11/10 19:00 |
26 KT |
Rosengard[2] Asarums If Fk[10] |
11/10 19:00 |
26 KT |
Vimmerby IF[5] Lindsdals IF[11] |
11/10 19:00 |
26 KT |
Ifk Berga[4] Hassleholms If[8] |
11/10 19:00 |
26 KT |
Hollviken Kvarnby IK |
11/10 19:00 |
26 KT |
Karlskrona Ksf Prespa Birlik |
11/10 19:00 |
26 KT |
Nosaby If Bw 90 If |
Lịch thi đấu Italia C1B |
||
11/10 19:00 |
8 KT |
Pistoiese San Marino Calcio |
11/10 20:00 |
8 KT |
Laquila Lucchese |
11/10 20:00 |
8 KT |
Santarcangelo Reggiana |
Lịch thi đấu Italia C1A |
||
11/10 19:00 |
8 KT |
Albinoleffe Feralpisalo |
11/10 19:00 |
8 KT |
Giana Sassari Torres |
11/10 20:00 |
8 KT |
Mantova Pavia |
Lịch thi đấu Cúp Italia U19 |
||
11/10 20:00 |
1 KT |
Sampdoria U19 Verona U19 |
Lịch thi đấu Italia C1C |
||
11/10 19:30 |
8 KT |
Lecce Us Casertana 1908 |
11/10 20:00 |
8 KT |
Ischia Isolaverde Foggia |
Lịch thi đấu Bắc Ireland |
||
11/10 20:00 |
regular season KT |
Glentoran Crusaders FC |
Lịch thi đấu Hạng 2 Montenegro |
||
11/10 20:00 |
10 KT |
Kom Podgorica Jedinstvo Bijelo Polje |
11/10 20:00 |
10 KT |
Arsenal Tivat Iskra Danilovgrad |
11/10 20:00 |
10 KT |
Ibar Rozaje Bratstvo Cijevna |
11/10 20:00 |
10 KT |
Decic Tuzi Radnicki Berane |
11/10 20:00 |
10 KT |
Jezero Plav Ofk Igalo |
11/10 20:00 |
10 KT |
Zabjelo Podgorica Cetinje |
Lịch thi đấu Cúp FA Scotland |
||
11/10 20:00 |
2 playoff KT |
East Kilbride Spartans |
11/10 20:00 |
2 playoff KT |
Montrose Arbroath |
Lịch thi đấu Scotland Division 2 |
||
11/10 19:00 |
8 KT |
East Fife Clyde |
Lịch thi đấu Hạng 2 Đông Đan Mạch |
||
11/10 19:00 |
10 KT |
Gentofte Vangede If/gvi B93 Copenhagen |
11/10 20:00 |
10 KT |
BK Frem HIK |
11/10 20:00 |
10 KT |
Rishoj B 1908 |
Lịch thi đấu Hạng 2 Nga trung tâm |
||
11/10 17:00 |
15 KT |
Chertanovo Moscow[15] Vityaz Podolsk[10] |
11/10 18:00 |
15 KT |
Metallurg Vyksa Lokomotiv Liski |
11/10 19:00 |
15 KT |
Avangard FK Oryol |
11/10 19:00 |
15 KT |
Dinamo Briansk Zenit Penza |
11/10 19:00 |
15 KT |
Podolie Tambov |
11/10 19:00 |
15 KT |
FK Kaluga[5] Arsenal Tula II[16] |
11/10 20:00 |
15 KT |
FK Zvezda Ryazan Fakel Voronezh |
11/10 20:00 |
15 KT |
Vybor Kurbatovo[8] Metallurg Lipetsk[6] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Na uy nhóm D |
||
11/10 19:00 |
24 KT |
Follo Drobak-Frogn IL |
11/10 19:00 |
24 KT |
Lorenskog Kjelsas IL |
11/10 20:00 |
24 KT |
Skeid Oslo Moss |
Lịch thi đấu Hạng 3 Na uy nhóm B |
||
11/10 19:00 |
24 KT |
Elverum Brumunddal |
11/10 19:00 |
24 KT |
Nybergsund IL Trysil Nardo |
11/10 19:00 |
24 KT |
Rodde Gjovik Ff |
11/10 19:00 |
24 KT |
Valdres FK Levanger |
11/10 19:00 |
24 KT |
Rosenborg B Herd |
11/10 20:00 |
24 KT |
Molde B Raufoss |
Lịch thi đấu Hạng 3 Na uy nhóm A |
||
11/10 19:00 |
24 KT |
Asker Stromsgodset B |
11/10 19:00 |
24 KT |
Orn-Horten Arendal |
11/10 19:00 |
24 KT |
Fram Larvik Jerv |
11/10 19:00 |
24 KT |
IF Birkebeineren Holmen |
11/10 19:00 |
24 KT |
Pors Grenland Floy Flekkeroy Il |
Lịch thi đấu Hạng 2 Ukraina |
||
11/10 19:00 |
12 KT |
Mfk Vodnyk Mikolaiv Stal Alchevsk |
11/10 19:00 |
12 KT |
Hirnik Kryvyi Rih Hirnyk Sport |
11/10 19:00 |
12 KT |
Helios Kharkiv Bukovyna Chernivtsi |
11/10 20:00 |
12 KT |
Nyva Ternopil Fk Poltava |
11/10 20:00 |
12 KT |
Desna Chernihiv Ternopil |
Lịch thi đấu Hạng 3 Na uy nhóm C |
||
11/10 19:00 |
24 KT |
Egersunds IK Forde IL |
11/10 19:00 |
24 KT |
FK Vidar Stord IL |
11/10 20:00 |
24 KT |
Fana Grorud IL |
11/10 20:00 |
24 KT |
Lyn Oslo Algard |
11/10 20:00 |
24 KT |
Brann B Floro |
11/10 20:00 |
24 KT |
Vard Haugesund Asane Fotball |
Lịch thi đấu Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc |
||
11/10 20:00 |
23 KT |
Dalkurd Ff IK Brage |
Lịch thi đấu Hạng 2 Séc |
||
11/10 15:15 |
10 KT |
Pardubice Banik Most |
11/10 15:15 |
10 KT |
Fk Banik Sokolov Frydek-mistek |
Lịch thi đấu Hạng nhất Trung Quốc |
||
11/10 14:00 |
27 KT |
Tianjin Quanjian Hebei Hx Xingfu |
11/10 14:30 |
27 KT |
Guandong Rizhiquan[14] Yan Bian Changbaishan[16] |
11/10 14:30 |
27 KT |
Chengdu Blades Hunan Billows |
11/10 15:00 |
27 KT |
Shijiazhuang Ever Bright[2] Beijing Beikong[4] |
11/10 15:30 |
27 KT |
Xinjiang Tianshan Leopard Beijing Tech |
11/10 18:30 |
27 KT |
Chongqing Lifan Qingdao Jonoon |
11/10 18:30 |
27 KT |
Shenzhen Shenyang Zhongze |
Lịch thi đấu Đức vùng Bayern |
||
11/10 19:00 |
15 KT |
Munchen 1860 Am Augsburg 2 |
11/10 19:00 |
15 KT |
Schweinfurt Ingolstadt 04 Am |
11/10 19:00 |
15 KT |
Nurnberg Am Greuther Furth 2 |
11/10 19:00 |
15 KT |
Wurzburger Kickers VfR Garching |
11/10 19:00 |
15 KT |
Sv Schalding Heining[6] SpVgg Bayreuth[15] |
11/10 20:00 |
15 KT |
Sv Heimstetten Sv Seligenporten |
Lịch thi đấu Hạng 2 Nga miền Tây |
||
11/10 17:00 |
15 KT |
Solaris[16] Pskov 747[11] |
11/10 18:30 |
15 KT |
FK Kolomna Torpedo Vladimir |
11/10 19:00 |
15 KT |
Volga Tver Dolgiye Prudy |
11/10 20:00 |
15 KT |
Spartak Kostroma Strogino Moscow |
11/10 20:00 |
15 KT |
Tekstilshchik Ivanovo Dnepr Smolensk |
11/10 20:00 |
15 KT |
Domodedovo[6] FK Khimki[2] |
11/10 20:00 |
15 KT |
Saturn[8] Spartak Moscow II[1] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Ba Lan |
||
11/10 19:45 |
12 KT |
Olimpia Grudziadz GKS Katowice |
11/10 20:00 |
12 KT |
Stomil Olsztyn OKS 1945[4] Flota Swinoujscie[6] |
11/10 20:00 |
12 KT |
Chojniczanka Chojnice LKS Nieciecza |
Lịch thi đấu Scotland Division 1 |
||
11/10 19:00 |
9 KT |
Airdrie United Brechin City |
11/10 19:00 |
9 KT |
Greenock Morton Stirling Albion |
Lịch thi đấu Hạng 3 Hàn Quốc |
||
11/10 13:00 |
25 KT |
Busan Transpor Tation Cheonan City |
11/10 13:00 |
25 KT |
Mokpo City Gyeongju KHNP |
11/10 13:00 |
25 KT |
Yongin City Gimhae City |
11/10 13:00 |
25 KT |
Gangneung Ulsan Mipo |
Lịch thi đấu Hạng 2 Thụy Điển miền Nam |
||
11/10 20:00 |
23 KT |
Motala AIF IFK Uddevalla |
11/10 20:00 |
23 KT |
Kristianstads FF Trollhattan |
Lịch thi đấu Cúp Quốc gia Estonia |
||
11/10 17:00 |
31 KT |
JK Tallinna Kalev Johvi Lokomotiv |
11/10 17:00 |
1/8 Finals KT |
JK Tallinna Kalev Johvi Lokomotiv |
11/10 17:00 |
1/8 Finals KT |
Maardu Fc Starbunker[EST D2B-5] Nomme JK Kalju[EST D1-2] |
11/10 17:00 |
1/8 Finals KT |
Paide Linnameeskond Kivioli Irbis |
Lịch thi đấu Hạng 3 Nhật Bản |
||
11/10 11:00 |
28 KT |
Blaublitz Akita Yokohama Scc |
Lịch thi đấu Hạng nhất Georgia |
||
11/10 18:00 |
group b KT |
Dinamo Tbilisi II Algeti Marneuli |
11/10 18:00 |
group b KT |
Skuri Tsalenjikha Kolkheti Khobi |
11/10 18:00 |
group b KT |
Gagra Mertskhali Ozurgeti |
11/10 18:00 |
group b KT |
Betlemi Keda Meshakhte Tkibuli |
11/10 18:00 |
group b KT |
Borjomi Sapovnela Terjola |
Lịch thi đấu Hạng 3 Séc |
||
11/10 15:20 |
11 KT |
Chomutov[13] Lounovice[3] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Slovenia |
||
11/10 20:00 |
10 KT |
Tolmin[4] Dravinja Kostroj[9] |
11/10 20:00 |
10 KT |
Ankaran Hrvatini Mas Tech Nk Verzej |
11/10 20:00 |
10 KT |
Nk Roltek Dob Tinex Sencur |
Lịch thi đấu Hạng 4 Hàn Quốc |
||
11/10 13:00 |
26 KT |
Cheongju Jikji Fc Pocheon Fc |
11/10 13:00 |
26 KT |
Chuncheon Citizen Fc Uijeongbu |
11/10 13:00 |
26 KT |
Seoul United Fc Seoul Martyrs Fc |
11/10 13:00 |
26 KT |
Chunnam Youngkwang Jungnang Chorus Mustang Fc |
11/10 13:00 |
26 KT |
Jeonju Citizen Pyeongchang |
11/10 13:00 |
26 KT |
Gyeongju Citizen Fc Goyang Fc |
11/10 15:00 |
26 KT |
Gimpo Fc Paju Citizen Fc |
11/10 17:00 |
26 KT |
Yangju Citizen Fc Cheongju City |
Lịch thi đấu Hạng 2 Slovakia |
||
11/10 19:30 |
east KT |
Dolny Kubin MFK Kosice B |
11/10 19:30 |
east KT |
Poprad 1. Tatran Presov |
11/10 19:30 |
east KT |
Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas Zemplin Michalovce |
11/10 19:30 |
west KT |
Slovan Duslo Sala Msk Zilina B |
11/10 19:30 |
west KT |
Spartak Trnava B Mfk Skalica |
11/10 19:30 |
west KT |
Mfk Nova Dubnica Nitra |
Lịch thi đấu Hạng 2 Tây Đan Mạch |
||
11/10 19:00 |
10 KT |
Marienlyst Brabrand IF |
11/10 20:00 |
10 KT |
Naesby BK Skovbakken |
11/10 20:00 |
10 KT |
Thisted Kolding IF |
11/10 20:00 |
10 KT |
Varde IF Sydvest |
Lịch thi đấu Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland |
||
11/10 19:00 |
26 KT |
Gif Nike Eskilsminne IF |
11/10 19:00 |
26 KT |
Savedalens IF Raslatt SK |
11/10 19:00 |
26 KT |
Dalstorps If Assyriska Bk |
11/10 19:00 |
26 KT |
Tenhults IF Hoganas Bk |
11/10 19:00 |
26 KT |
Hogaborgs Bk Lindome GIF |
11/10 19:00 |
26 KT |
Jonsereds If Torns IF |
11/10 19:00 |
26 KT |
Helsingborgs If Akademi Tvaakers IF |
Lịch thi đấu U21 Hungary |
||
11/10 16:00 |
9 KT |
Eto Gyori U21 Honved-mfa u21 |
11/10 17:00 |
9 KT |
Vac Varosi Lse u21 Fehervar Videoton u21 |
11/10 17:00 |
9 KT |
Diosgyor Vtk u21[4] Dunaujvaros Pase(u21)[13] |
11/10 19:15 |
9 KT |
Debreceni Vsc u21 Mtk Hungaria U21 |
Lịch thi đấu Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland |
||
11/10 20:00 |
26 KT |
Ifk Amal[13] Lerums Is[14] |
11/10 20:00 |
26 KT |
Nordvarmland Ff[3] Larje-angereds If[5] |
11/10 20:00 |
26 KT |
Torslanda IK[7] Grebbestads If[4] |
11/10 20:00 |
26 KT |
Tibro AIK FK[11] Ifk Olme[12] |
11/10 20:00 |
26 KT |
Karlstad BK[10] Ytterby Is[8] |
11/10 20:00 |
26 KT |
Stenungsunds If[9] Ik Gauthiod[2] |
11/10 20:00 |
26 KT |
Lidkopings Fk Carlstad United BK |
Lịch thi đấu Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand |
||
11/10 18:00 |
26 KT |
Varmbols Fc[13] IK Sleipner[2] |
11/10 18:00 |
26 KT |
Rynninge IK[8] Smedby Ais[12] |
11/10 18:00 |
26 KT |
Ekero Ik[6] Enskede Ik[1] |
11/10 18:00 |
26 KT |
Fc Linkoping City[9] Karlslunds If Hfk[10] |
11/10 18:00 |
26 KT |
Gute[11] Sodertalje[3] |
11/10 18:00 |
26 KT |
Arameisk-syrianska If[7] Eskilstuna City FK[5] |
11/10 18:00 |
26 KT |
Nacka Boo Ff[4] Kb Karlskoga Ff[14] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Litva |
||
11/10 17:00 |
relegation playoff KT |
Silute Baltija Panevezys |
Lịch thi đấu Zimbabwe |
||
11/10 20:00 |
25 KT |
Chicken Inn Black Rhinos Fc |
11/10 20:00 |
25 KT |
Chiredzi Fc Bantu Rovers |
11/10 20:00 |
25 KT |
Zpc Kariba Triangle Fc |
11/10 20:00 |
25 KT |
Harare City Platinum |
Lịch thi đấu U19 Séc |
||
11/10 16:00 |
14 KT |
Zlin U19 Banik Ostrava u19 |
11/10 16:00 |
14 KT |
Hlucin U19 Teplice U19 |
11/10 16:00 |
14 KT |
Slovan Liberec U19 Opava U19 |
11/10 16:00 |
14 KT |
Sparta Praha U19 Jablonec U19 |
11/10 17:00 |
14 KT |
Hradec Kralove u19 Ceske Budejovice u19 |
11/10 18:00 |
14 KT |
Bohemians 1905 U19 Brno U19 |
11/10 18:00 |
14 KT |
Meteor Praha U19 Sk Sigma Olomouc u19 |
11/10 18:00 |
14 KT |
Pardubice U19 Viktoria Plzen U19 |
11/10 18:00 |
14 KT |
Vysocina Jihlava U19 Mfk Karvina U19 |
11/10 19:00 |
14 KT |
Mlada Boleslav U19 Synot Slovacko U19 |
Lịch thi đấu Hạng 3 Thụy Điển Norrland |
||
11/10 20:00 |
26 KT |
IFK Ostersund Sandviks Ik |
11/10 20:00 |
26 KT |
Harnosands FF Selanger FK |
11/10 20:00 |
26 KT |
Pitea If Ange If |
11/10 20:00 |
26 KT |
Mariehem Sk Soderhamns Ff |
11/10 20:00 |
26 KT |
Moron Bk Bodens BK |
11/10 20:00 |
26 KT |
Sandvikens IF Anundsjo If |
11/10 20:00 |
26 KT |
Hudiksvalls Forenade FF Tegs Thoren ff |
Lịch thi đấu Nữ Đức |
||
11/10 16:30 |
7 KT |
Nữ Ff Usv Jena[8] Nữ Hoffenheim[7] |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Malaysia |
||
11/10 19:45 |
tứ kết KT |
PDRM Pahang |
Lịch thi đấu Cúp Hoàng Đế Nhật Bản |
||
11/10 17:00 |
tứ kết KT |
Nagoya Grampus Eight Shimizu S-Pulse |
Lịch thi đấu Hạng 2 Hồng Kông |
||
11/10 19:15 |
6 KT |
Lucky Mile Kwai Tsing District Fa |
Lịch thi đấu nữ Italia |
||
11/10 20:00 |
2 KT |
Agsm Verona Womens Como 2000 Womens |
11/10 20:00 |
2 KT |
Orobica Womens Pordenone Womens |
11/10 20:00 |
2 KT |
Tavagnacco Womens Cuneo Womens |
11/10 20:00 |
2 KT |
Bari Womens Firenze Womens |
11/10 20:00 |
2 KT |
San Zaccaria Womens Mozzanica Womens |
11/10 20:00 |
2 KT |
Torres Womens Gs Roma Womens |
Lịch thi đấu Giải trẻ Ba Lan |
||
11/10 15:00 |
east KT |
Stal Rzeszow Youth Stomil Olsztyn Youth |
11/10 17:00 |
east KT |
Jagiellonia Bialystok Youth Stal Mielec Youth |
11/10 17:00 |
west KT |
Slask Wroclaw Youth Pogon Szczecin Youth |
11/10 17:00 |
west KT |
Ruch Chorzow Youth Zaglebie Lubin Youth |
11/10 20:00 |
east KT |
Wisla Krakow Youth Polonia Warszawa Youth |
11/10 20:00 |
east KT |
Korona Kielce Youth Lks Lodz Youth |
11/10 20:00 |
west KT |
Baltyk Koszalin Youth Lechia Gdansk Youth |
Lịch thi đấu U17 Châu Âu nữ |
||
11/10 16:00 |
1 KT |
Sweden Womens(u17) Montenegro Womens U17 |
11/10 18:00 |
1 KT |
Nữ Latvia U17 Nữ Belarus U17 |
11/10 18:00 |
1 KT |
Nữ Wales U17 Nữ Bỉ U17 |
11/10 18:30 |
1 KT |
Nữ Thụy Sỹ U17 Azerbaijan Womens(u17) |
11/10 18:30 |
1 KT |
Nữ Hungary U17 Portugal Womens(u17) |
11/10 20:00 |
1 KT |
Croatia Womens(u17) Scotland Womens(u17) |
Lịch thi đấu Nhật Bản JFL |
||
11/10 11:00 |
23 KT |
Verspah Oita Yokogawa Musashino |
11/10 11:00 |
23 KT |
Honda Lock SC Honda |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |