Lịch thi đấu Cúp Châu Á (Asian Cup) |
||
10/11 20:00 |
loại KT |
Bắc Triều Tiên[132] Malaysia[170] |
Lịch thi đấu Việt Nam |
||
10/11 17:00 |
24 KT |
Quảng Nam[1] Quảng Ninh[4] |
Lịch thi đấu U19 Châu Âu |
||
10/11 17:30 |
loại KT |
Slovakia U19 Kazakhstan U19 |
10/11 20:00 |
loại KT |
Thổ Nhĩ Kỳ U19 Xứ Wales U19 |
Lịch thi đấu World Cup Playoffs |
||
11/11 05:00 |
KT |
Honduras[69] Australia[43] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Tây Ban Nha |
||
11/11 03:00 |
14 KT |
Cordoba C.F.[21] Osasuna[5] |
Lịch thi đấu Úc |
||
10/11 15:50 |
6 KT |
Central Coast Mariners FC[8] Sydney FC[1] |
Lịch thi đấu Mexico |
||
10/11 10:00 |
apertura KT |
Monterrey[(a)-1] Santos Laguna[(a)-13] |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Pháp |
||
11/11 00:30 |
7 KT |
Noeux Les Mines Lens[FRA D2-18] |
Lịch thi đấu Wales |
||
11/11 02:45 |
13 KT |
Bala Town[6] Connah's QN[2] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Anh |
||
11/11 02:45 |
17 KT |
Newport County[8] Port Vale[22] |
Lịch thi đấu Maroc |
||
10/11 22:00 |
2 KT |
Rcoz Oued Zem Wydad Casablanca |
Lịch thi đấu Hạng 2 Brazil |
||
11/11 04:15 |
35 KT |
Juventude[8] Oeste FC[5] |
11/11 06:30 |
35 KT |
Parana PR[4] Luverdense[15] |
11/11 06:30 |
35 KT |
ABC RN[20] Criciuma[9] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Argentina |
||
11/11 07:00 |
8 KT |
Atletico Rafaela[5] Almagro[9] |
11/11 07:30 |
8 KT |
Independiente Rivadavia[22] Guillermo Brown[4] |
Lịch thi đấu Indonesia |
||
10/11 18:30 |
34 KT |
Persiba Balikpapan Mitra Kukar |
Lịch thi đấu Ecuador |
||
11/11 07:30 |
clausura KT |
Macara[6] Universidad Catolica Quito[11] |
11/11 07:30 |
clausura KT |
CD El Nacional Guayaquil City |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Israel |
||
10/11 17:00 |
round 3 KT |
Sektzia Nes Tziona Hapoel Bnei Ashdod |
10/11 17:00 |
round 3 KT |
Beitar Ironi Kiryat Gat Sport Club Dimona |
10/11 17:00 |
round 3 KT |
Hapoel Asi Gilboa Bnei Hagolan Vehagalil |
10/11 17:15 |
round 3 KT |
Hapoel Bikat Hayarden Kfar Kasem |
10/11 17:30 |
round 3 KT |
Beitar Kfar Saba Shlomi Maccabi Lroni Kiryat Malakhi |
10/11 18:00 |
round 3 KT |
Shicun Vatikim Ramat Gan Maccabi Kabilio Jaffa |
10/11 18:00 |
round 3 KT |
Sc Haifa Robbie Shapiro Maccabi Tamra |
10/11 18:00 |
round 3 KT |
Sc Maccabi Ashdod Hapoel Kfar Shalem |
10/11 18:00 |
round 3 KT |
Ms Pardes Hana Karkur Daburiyya Osama |
10/11 18:25 |
round 3 KT |
As Nordia Jerusalem Shimshon Bnei Tayibe |
10/11 18:30 |
round 3 KT |
Hapoel Shfaram Hapoel Daliyat Al Karmel |
Lịch thi đấu Giao Hữu |
||
10/11 10:00 |
tháng 11 KT |
Nữ Canada[5] Nữ Mỹ[1] |
10/11 16:00 |
tháng 11 KT |
Karmiotissa Pano Polemidion[CYP D2-3] Doxa Katokopias[CYP D1-6] |
10/11 16:30 |
tháng 11 KT |
Belarus U21 Lithuania U21 |
10/11 17:00 |
tháng 11 KT |
Austria Wien[AUT D1-5] Dinamo Brest[BLR D1-4] |
10/11 17:00 |
tháng 11 KT |
WIT Georgia Tbilisi[GEO D2-5] Spartaki Tskhinvali[GEO D2-8] |
10/11 17:00 |
tháng 11 KT |
LKS Nieciecza[POL D1-13] Sandecja[POL D1-11] |
10/11 17:00 |
tháng 11 KT |
Neman Grodno[BLR D1-5] Jagiellonia Bialystok[POL D1-3] |
10/11 18:00 |
tháng 11 KT |
Hàn Quốc[62] Colombia[13] |
10/11 18:35 |
tháng 11 KT |
Trung Quốc[57] Serbia[38] |
10/11 19:00 |
tháng 11 KT |
Nhật Bản[44] Brazil[2] |
10/11 19:00 |
tháng 11 KT |
Ingolstadt 04[GER D2-5] Wurzburger Kickers[GER D3-18] |
10/11 19:30 |
tháng 11 KT |
Tsarsko Selo[BUL D2-2] Pirin Blagoevgrad[BUL D1-12] |
10/11 20:00 |
tháng 11 KT |
Georgia[107] Đảo Síp[86] |
10/11 20:00 |
tháng 11 KT |
Rheindorf Altach[AUT D1-7] Vaduz[SUI D1-6] |
10/11 20:00 |
tháng 11 KT |
United Arab Emirates[72] Haiti[56] |
10/11 21:00 |
tháng 11 KT |
Eintr Frankfurt[GER D1-7] SV Sandhausen[GER D2-7] |
10/11 21:00 |
tháng 11 KT |
Luzern[SUI Sl-8] Chiasso[SUI D1-5] |
10/11 21:00 |
tháng 11 KT |
Nea Salamis[CYP D1-13] Anagenisis Dherina[CYP D2-5] |
10/11 22:00 |
tháng 11 KT |
AEL Limassol[CYP D1-3] Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[RUS PR-9] |
10/11 22:00 |
tháng 11 KT |
Ceahlaul Piatra Neamt Botosani[ROM D1-4] |
10/11 22:59 |
tháng 11 KT |
SV Ried[AUT D2-1] Fk Mas Taborsko[CZE D2-9] |
10/11 23:30 |
tháng 11 KT |
Sturm Graz[AUT D1-1] TSV Hartberg[AUT D2-3] |
11/11 01:00 |
tháng 11 KT |
Ukraine[30] Slovakia[24] |
11/11 01:00 |
tháng 11 KT |
Rot-weiss Erfurt[GER D3-20] Dynamo Dresden[GER D2-15] |
11/11 01:00 |
tháng 11 KT |
St Pauli[GER D2-6] Odense BK[DEN SASL-7] |
11/11 01:10 |
tháng 11 KT |
CS Universitatea Craiova[ROM D1-3] Slavia Praha[CZE D1-3] |
11/11 02:45 |
tháng 11 KT |
Bỉ[5] Mexico[16] |
11/11 02:45 |
tháng 11 KT |
Ba Lan[6] Uruguay[17] |
11/11 03:00 |
tháng 11 KT |
Pháp[7] Xứ Wales[14] |
11/11 03:00 |
tháng 11 KT |
Anh[12] Đức[1] |
11/11 03:45 |
tháng 11 KT |
Bồ Đào Nha[3] Saudi Arabia[63] |
Lịch thi đấu UAE Division 1 |
||
10/11 19:45 |
2 KT |
Al Oruba Uae Al Thaid |
10/11 19:45 |
2 KT |
Khor Fakkan Al Arabi |
10/11 19:45 |
2 KT |
Ras Al Khaimah Ahli Al-Fujirah |
Lịch thi đấu Vòng loại World Cup (Châu Phi) |
||
11/11 00:00 |
KT |
Senegal[32] Nam Phi[74] |
11/11 00:00 |
KT |
Nam Phi[74] Senegal[32] |
11/11 02:30 |
KT |
Algeria[67] Nigeria[41] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Bắc Ireland |
||
11/11 02:45 |
14 KT |
Loughgall Newry City |
Lịch thi đấu Hạng 3 Áo vùng Mitte |
||
11/11 01:00 |
KT |
SV Allerheiligen[M-7] Vocklamarkt[M-9] |
11/11 01:00 |
KT |
Sturm Graz Amat.[M-4] SC Kalsdorf[M-15] |
11/11 01:00 |
KT |
Lafnitz[M-1] Deutschlandsberger Sc[M-5] |
11/11 01:00 |
KT |
Superfund Pasching[M-6] Wolfsberger Ac Amateure[M-14] |
11/11 01:00 |
KT |
Deutschlandsberger Sc[M-5] Lafnitz[M-1] |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Séc |
||
11/11 00:00 |
4 KT |
Viktoria Plzen[CZE D1-1] Synot Slovacko[CZE D1-13] |
Lịch thi đấu Cúp Argentina |
||
11/11 06:00 |
bán kết KT |
Atletico Tucuman[ARG D1-12] Rosario Central[ARG D1-27] |
Lịch thi đấu Bắc Ireland |
||
11/11 02:45 |
regular season KT |
Ballymena United[7] Linfield FC[4] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Mexico |
||
11/11 09:00 |
apertura KT |
Atletico San Luis[(a)-12] Leones Univ Guadalajara[(a)-13] |
11/11 09:00 |
apertura KT |
Correcaminos Uat[(a)-11] Csyd Dorados De Sinaloa[(a)-10] |
Lịch thi đấu New Zealand |
||
11/11 08:00 |
KT |
Wellington Phoenix Reserve[9] Canterbury United[8] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Wales |
||
11/11 02:30 |
12 KT |
Port Talbot[4] Briton Ferry Athletic[12] |
11/11 02:30 |
12 KT |
Goytre Afc Monmouth Town |
Lịch thi đấu Paraguay |
||
11/11 05:10 |
clausura KT |
Sportivo Trinidense[9] Deportivo Capiata[6] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Ukraina |
||
10/11 19:00 |
21 KT |
Zhemchuzhyna Odessa[14] Volyn[15] |
10/11 19:00 |
21 KT |
Cherkaskyi Dnipro[18] Inhulets Petrove[4] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Séc |
||
10/11 22:59 |
16 KT |
Vitkovice[13] Opava[3] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Nga miền Tây |
||
10/11 17:00 |
17 KT |
Znamya Truda[W-14] Torpedo Vladimir[W-7] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Moldova |
||
10/11 19:00 |
playoff KT |
Singerei[7] Cahul 2005[5] |
10/11 19:00 |
playoff KT |
Sheriff B Cf Sparta Selemet |
10/11 19:00 |
playoff KT |
Victoria Bardar Granicerul Glodeni |
10/11 19:00 |
relegation playoff KT |
Codru Lozova Real Succes |
10/11 19:00 |
relegation playoff KT |
Edinet Abus Ungheni |
10/11 19:00 |
relegation playoff KT |
Zimbru Chisinau B CF Gagauziya |
Lịch thi đấu Hạng 2 Serbia |
||
10/11 19:00 |
13 KT |
Temnic 1924 Indjija |
Lịch thi đấu Hạng 2 Slovakia |
||
10/11 22:59 |
16 KT |
FK Pohronie[12] Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas[7] |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Ai Cập |
||
10/11 19:30 |
1/32 KT |
El Ismaily El Sharqiyah |
10/11 22:15 |
1/32 KT |
Smouha SC Olymbic |
11/11 01:00 |
1/32 KT |
Al Ahly[EGY D1-14] Telefonat Beni Suef |
Lịch thi đấu VL U21 Châu Âu |
||
10/11 18:00 |
bảng KT |
Armenia U21 Nga U21 |
10/11 21:00 |
bảng KT |
Malta U21 Thổ Nhĩ Kỳ U21 |
10/11 22:59 |
bảng KT |
Georgia U21 Phần Lan U21 |
10/11 22:59 |
bảng KT |
Ukraine U21 Anh U21 |
10/11 22:59 |
bảng KT |
Hungary U21 Thụy Điển U21 |
10/11 23:45 |
bảng KT |
Đảo Faroe U21 Ba Lan U21 |
11/11 00:00 |
bảng KT |
Albania U21 Bắc Ireland U21 |
11/11 00:00 |
bảng KT |
Romania U21 Bồ Đào Nha U21 |
11/11 00:30 |
bảng KT |
Hà Lan U21 Andorra U21 |
11/11 00:30 |
bảng KT |
Áo U21 Serbia U21 |
11/11 01:00 |
bảng KT |
Xứ Wales U21 Bosnia Herzegovina U21 |
11/11 02:30 |
bảng KT |
Scotland U21 Latvia U21 |
Lịch thi đấu UAE Emirates Cup |
||
10/11 19:45 |
bảng KT |
Hatta[UAE LP-12] Ajman[UAE LP-9] |
10/11 19:45 |
bảng KT |
Emirate[UAE LP-11] Dabba Al-Fujairah[UAE LP-7] |
10/11 22:30 |
bảng KT |
Al Nasr Dubai[UAE LP-5] Al-Jazira UAE[UAE LP-6] |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |