Lịch thi đấu Cúp Châu Á (Asian Cup) |
||
10/10 19:00 |
Play-off 2 KT |
Bhutan[192] Bangladesh[183] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha |
||
11/10 01:30 |
11 KT |
Academica Coimbra[7] Varzim[13] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Đan Mạch |
||
11/10 00:00 |
12 KT |
Naestved[11] Herfolge Boldklub Koge[2] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Brazil |
||
11/10 06:00 |
31 KT |
Bragantino[17] Criciuma[6] |
Lịch thi đấu Indonesia |
||
10/10 19:00 |
10 KT |
PSM Makassar Pstni |
Lịch thi đấu Hạng 2 Hàn Quốc |
||
10/10 17:30 |
40 KT |
Chungnam Asan Busan I'Park |
10/10 18:00 |
40 KT |
Anyang Daegu FC |
Lịch thi đấu Giao Hữu |
||
10/10 18:00 |
tháng 10 KT |
Navy[THA PR-14] Ptt Rayong[THA D1-9] |
10/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Philippines[134] Bắc Triều Tiên[99] |
10/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Georgia U19 Serbia U19 |
10/10 22:30 |
tháng 10 KT |
Ba Lan U21 Montenegro U21 |
11/10 01:00 |
tháng 10 KT |
Anh U20 Mỹ U20 |
11/10 01:00 |
tháng 10 KT |
Ma rốc[53] Jordan[79] |
11/10 01:45 |
tháng 10 KT |
Anh U19 Bulgaria U19 |
Lịch thi đấu Hạng 3B Argentina |
||
11/10 01:30 |
KT |
Deportivo Riestra[4] San Telmo[17] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc |
||
11/10 00:00 |
22 KT |
IK Brage Vasteras SK FK |
Lịch thi đấu Hạng 2 Nga miền Tây |
||
10/10 20:00 |
12 KT |
Solaris Dynamo Moscow B |
10/10 20:00 |
12 KT |
Pskov 747 Spartak Kostroma |
10/10 22:30 |
12 KT |
Tekstilshchik Ivanovo[5] Domodedovo[3] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Colombia |
||
11/10 03:00 |
regular season KT |
Valledupar Cucuta |
11/10 07:00 |
regular season KT |
Deportivo Pereira Universitario De Popayan |
Lịch thi đấu Hạng nhất Georgia |
||
10/10 18:30 |
group red KT |
Gardabani Chiatura |
10/10 18:30 |
group red KT |
Sulori Vani[7] Skuri Tsalenjikha[5] |
10/10 18:30 |
group red KT |
Lazika[4] Borjomi[3] |
10/10 18:30 |
group red KT |
Sapovnela Terjola[8] Gagra[2] |
10/10 18:30 |
group white KT |
Kolkheti Khobi[6] Chkherimela Kharagauli[7] |
10/10 18:30 |
group white KT |
Samgurali Tskh[2] Metalurgi Rustavi[1] |
10/10 18:30 |
group white KT |
Meshakhte Tkibuli[4] Merani Martvili[3] |
10/10 18:30 |
group white KT |
Imereti Khoni Mark Stars |
Lịch thi đấu Hạng 2 Serbia |
||
10/10 20:00 |
9 KT |
FK Bezanija[10] OFK Beograd[14] |
Lịch thi đấu Argentina D Group Tebolidun League |
||
11/10 01:30 |
7 KT |
Ca Atlas Liniers |
11/10 01:30 |
7 KT |
Cdys Juventud Unida Puerto Nuevo |
11/10 01:30 |
7 KT |
Victoriano Arenas Ca Lugano |
Lịch thi đấu VL U21 Châu Âu |
||
10/10 20:30 |
bảng KT |
Hy Lạp U21 Hungary U21 |
10/10 23:45 |
bảng KT |
Thụy Điển U21 Croatia U21 |
10/10 23:45 |
bảng KT |
Israel U21 Albania U21 |
10/10 23:45 |
bảng KT |
Tây Ban Nha U21 Estonia U21 |
Lịch thi đấu Hạng 2 Nữ Nhật Bản |
||
10/10 11:00 |
KT |
Nữ Nippon Sport Science University[5] Nữ Kibi International University[8] |
Lịch thi đấu Nữ Nhật Bản |
||
10/10 11:00 |
16 KT |
Nữ Albirex Niigata[5] Nữ Speranza Osaka[9] |
Lịch thi đấu Bắc Anh |
||
11/10 01:45 |
14 KT |
Hednesford Town[4] Corby Town[22] |
11/10 01:45 |
14 KT |
Stourbridge[11] Sutton Coldfield Town[21] |
Lịch thi đấu U20 Scotland |
||
11/10 00:00 |
KT |
Dundee U20[5] Celtic U20[6] |
11/10 00:00 |
KT |
Inverness Ct U20[17] Dundee United U20[13] |
11/10 00:00 |
KT |
St Mirren U20[8] St Johnstone U20[15] |
11/10 01:00 |
KT |
Motherwell Fc U20[2] Dunfermline U20[10] |
11/10 01:00 |
KT |
Glasgow Rangers U20[12] Hamilton Fc U20[4] |
11/10 01:30 |
KT |
Hearts U20[14] Ross County U20[1] |
Lịch thi đấu Nam Anh |
||
11/10 01:45 |
14 KT |
Cambridge City[22] Banbury United[8] |
Lịch thi đấu UAE Emirates Cup |
||
10/10 20:05 |
bảng KT |
Dabba Al-Fujairah Al Ahli Dubai |
10/10 20:05 |
bảng KT |
Emirate[UAE LP-14] Al-Jazira UAE[UAE LP-4] |
10/10 22:59 |
bảng KT |
Al-Shabab UAE[UAE LP-3] Al Ain[UAE LP-2] |
Lịch thi đấu U17 Châu Âu nữ |
||
10/10 20:00 |
KT |
Nữ Hungary U17 Nữ Estonia U17 |
10/10 20:00 |
KT |
Nữ Ba Lan U17 Nữ Azerbaijan U17 |
10/10 21:00 |
KT |
France Womens U17 Nữ Kazakhstan U17 |
11/10 01:30 |
KT |
Nữ Scotland U17 Nữ Croatia U17 |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |