Lịch thi đấu Ngoại Hạng Anh |
||
11/05 02:30 |
35 KT |
West Ham United Manchester United |
Lịch thi đấu Scotland |
||
11/05 01:45 |
37 KT |
Dundee United[12] Partick Thistle[9] |
Lịch thi đấu Thụy Sỹ |
||
11/05 00:45 |
33 KT |
Basel Thun |
Lịch thi đấu AFC CUP |
||
10/05 18:00 |
bảng KT |
Tampines Rovers FC[SIN D1-2] Selangor PB[MAS SL-3] |
10/05 18:00 |
bảng KT |
Ceres Sheikh Jamal |
10/05 19:00 |
bảng KT |
Kitchee[HK PR-2] Balestier Khalsa FC[SIN D1-8] |
10/05 19:00 |
bảng KT |
New Radiant Kaya |
10/05 20:00 |
bảng KT |
Altyn Asyr Al-Hadd[BHR D1-1] |
10/05 20:00 |
bảng KT |
Al Wihdat Amman[JOR D1-1] Al-Ahed[LBN D1-2] |
10/05 21:00 |
bảng KT |
Esteghlal Dushanbe Trables Sports Club[LBN D1-7] |
10/05 21:00 |
bảng KT |
Naft Alwasat[IRQ D1-2] Al-Faisaly[JOR D1-4] |
Lịch thi đấu Ireland |
||
11/05 01:45 |
12 KT |
Dundalk Bray Wanderers |
11/05 01:45 |
12 KT |
Bohemians Cork City |
11/05 01:45 |
12 KT |
Galway United St Patrick's |
11/05 02:00 |
12 KT |
Derry City[2] Finn Harps[7] |
11/05 02:00 |
12 KT |
Shamrock Rovers[5] Sligo Rovers[9] |
11/05 02:00 |
12 KT |
Longford Town Wexford Youths |
Lịch thi đấu Ba Lan |
||
11/05 01:30 |
xuống hạng KT |
Gornik Leczna Podbeskidzie |
11/05 01:30 |
xuống hạng KT |
Wisla Krakow Slask Wroclaw |
11/05 01:30 |
xuống hạng KT |
Gornik Zabrze Korona Kielce |
11/05 01:30 |
xuống hạng KT |
Jagiellonia Bialystok LKS Nieciecza |
Lịch thi đấu Romania |
||
10/05 22:00 |
xuống hạng KT |
Concordia Chiajna Botosani |
11/05 00:30 |
vô địch KT |
FCM Targu Mures Steaua Bucuresti |
Lịch thi đấu Bulgaria |
||
10/05 22:00 |
33 KT |
PFK Montana Cherno More Varna |
11/05 00:30 |
33 KT |
Levski Sofia Lokomotiv Plovdiv |
Lịch thi đấu Hạng nhất Nga |
||
10/05 16:00 |
36 KT |
Luch-Energiya FK Tyumen |
10/05 16:00 |
36 KT |
SKA Energiya Khabarovsk Yenisey Krasnoyarsk |
10/05 17:00 |
36 KT |
Sibir Gazovik Orenburg |
10/05 17:30 |
36 KT |
Radian-Baikal Irkutsk Torpedo Armavir |
10/05 20:00 |
36 KT |
Spartak Moscow II Arsenal Tula |
10/05 22:00 |
36 KT |
Kamaz Ruan Tosno |
10/05 22:30 |
36 KT |
Volga Nizhny Novgorod Shinnik Yaroslavl |
10/05 22:59 |
36 KT |
Fakel Voronezh Zenit-2 St.Petersburg |
10/05 22:59 |
36 KT |
Sokol Volgar-Gazprom Astrachan |
11/05 00:00 |
36 KT |
Baltika Tom Tomsk |
Lịch thi đấu Kazakhstan |
||
10/05 17:00 |
10 KT |
Astana[1] Akzhayik Oral[10] |
10/05 17:00 |
10 KT |
Tobol Kostanai Kairat Almaty |
10/05 18:00 |
10 KT |
Zhetysu Taldykorgan Okzhetpes |
Lịch thi đấu Estonia |
||
10/05 22:00 |
15 KT |
Levadia Tallinn[2] Trans Narva[6] |
10/05 22:59 |
15 KT |
Paide Linnameeskond FCI Tallinn |
11/05 00:00 |
15 KT |
Flora Tallinn[4] Nomme JK Kalju[1] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Argentina |
||
11/05 00:00 |
12 KT |
CA Douglas Haig Independiente Rivadavia |
Lịch thi đấu Giao Hữu |
||
10/05 15:00 |
tháng 5 KT |
Uzbekistan U17 Nhật Bản U17 |
10/05 21:00 |
tháng 5 KT |
Đảo Síp U19 FYR Macedonia U19 |
11/05 01:30 |
tháng 5 KT |
Deportivo Merlo Sportivo Italiano |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Brazil |
||
11/05 07:30 |
2.2 KT |
Avai[BRA D1-17] Bragantino[BRA D2-7] |
11/05 07:45 |
2.1 KT |
Londrina (PR)[BRA D3-2] Cruzeiro[BRA D1-8] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand |
||
11/05 00:00 |
6 KT |
Syrianska IF Kerbura Skiljebo SK |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Moldova |
||
10/05 20:30 |
bán kết KT |
Milsami[MOL D1-5] Dacia Chisinau[MOL D1-2] |
10/05 22:00 |
bán kết KT |
Sheriff[MOL D1-1] Olimpia Balti[MOL D1-4] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Iran |
||
10/05 19:30 |
37 KT |
Damash Gilan FC[18] Sanat-Naft[3] |
10/05 19:30 |
37 KT |
Iran Javan Bushehr[12] Foolad Yazd[15] |
10/05 19:30 |
37 KT |
Mes Krman[5] Peykan[1] |
10/05 19:30 |
37 KT |
Nassaji Mazandaran[8] Aluminum Hormozgan[20] |
10/05 19:30 |
37 KT |
Parseh Tehran[14] Gol Gohar[13] |
10/05 19:30 |
37 KT |
Shahrdari Ardabil[17] Khouneh Be Khouneh[4] |
10/05 19:30 |
37 KT |
Fajr Sepasi Aluminium Arak |
10/05 19:30 |
37 KT |
Giti Pasand Isfahan Pas Hamedan |
10/05 19:30 |
37 KT |
Mashin Sazi Mes Rafsanjan |
10/05 19:30 |
37 KT |
Naft Masjed Soleyman Kheybar Khorramabad |
Lịch thi đấu Cúp Argentina |
||
11/05 07:10 |
2 KT |
Temperley[ARG D1-25] Estudiantes De San Luis[ARG D2-10] |
Lịch thi đấu Bắc Ireland |
||
11/05 01:45 |
uefa cup qualifications final KT |
Cliftonville Glentoran |
Lịch thi đấu Hạng 2 Wales |
||
11/05 01:30 |
25 KT |
Taffs Well Caerau |
11/05 01:30 |
27 KT |
Briton Ferry Athletic Ton Pentre |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Iceland |
||
11/05 02:00 |
2 KT |
Fram Reykjavik[ICE D1-12] Umf Afturelding[ICE D2-2] |
11/05 02:00 |
2 KT |
Skallagrimur Keflavik[ICE D1-6] |
11/05 02:00 |
2 KT |
Throttur Vogur Grotta Seltjarnarnes[ICE D2-4] |
11/05 02:00 |
2 KT |
Hottur Egilsstadir[ICE D2-7] Huginn[ICE D1-5] |
11/05 02:00 |
2 KT |
Ka Akureyri[ICE D1-1] Tindastoll Sauda |
11/05 02:00 |
2 KT |
Hviti Riddarinn HK Kopavog[ICE D1-7] |
11/05 02:00 |
2 KT |
Fjardabyggd[ICE D1-10] Sindri[ICE D2-3] |
11/05 02:00 |
2 KT |
Haukar[ICE D1-9] Kfr Hvolsvollur |
11/05 02:00 |
2 KT |
Leiknir Reykjavik[ICE D1-2] Lettir Reykjavik |
11/05 02:00 |
2 KT |
UMF Selfoss[ICE D1-3] Umf Njardvik[ICE D2-8] |
11/05 02:00 |
2 KT |
Thor Akureyri[ICE D1-11] Volsungur Husavik[ICE D2-5] |
11/05 02:00 |
2 KT |
Orninn Grindavik |
11/05 03:00 |
2 KT |
Kv Vesturbaeja[ICE D2-9] Ir Reykjavik[ICE D2-10] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Nga trung tâm |
||
10/05 19:00 |
23 KT |
Chertanovo Moscow Dinamo Briansk |
10/05 19:00 |
23 KT |
Zenit Penza Arsenal Tula II |
10/05 21:00 |
23 KT |
Tambov Metallurg Lipetsk |
10/05 22:00 |
23 KT |
Avangard Vityaz Podolsk |
10/05 22:00 |
23 KT |
Salyut-Energia Belgorod FK Kaluga |
10/05 22:30 |
23 KT |
FK Zvezda Ryazan FK Oryol |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Croatia |
||
10/05 22:59 |
chung kết KT |
Dinamo Zagreb[CRO D1-1] Slaven Belupo Koprivnica[CRO D1-7] |
Lịch thi đấu Hạng 3B Argentina |
||
11/05 01:35 |
KT |
CA Fenix Pilar[4] Club Atletico Colegiales[1] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Ukraina |
||
10/05 22:00 |
26 KT |
Helios Kharkiv[5] Zirka Kirovohrad[1] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Nga miền Nam |
||
10/05 20:00 |
23 KT |
Krasnodar II Spartak Nalchik |
10/05 20:00 |
23 KT |
Akhmat Grozny II Druzhba Maykop |
10/05 20:30 |
23 KT |
FK Astrakhan Mitos Novocherkassk |
10/05 21:00 |
23 KT |
Afips Chernomorets Novorossiysk |
10/05 21:00 |
23 KT |
FK Biolog Dynamo Stavropol |
10/05 21:30 |
23 KT |
SKA Rostov FK Angusht Nazran |
10/05 22:00 |
23 KT |
Alania Mashuk-KMV |
Lịch thi đấu Hạng 2 Áo |
||
10/05 23:30 |
33 KT |
SK Austria Klagenfurt St.Polten |
10/05 23:30 |
33 KT |
SV Austria Salzburg LASK Linz |
10/05 23:30 |
33 KT |
Kapfenberg Superfund Floridsdorfer AC Wien |
10/05 23:30 |
33 KT |
SC Wiener Neustadt Liefering |
Lịch thi đấu Hạng 2 Ba Lan |
||
10/05 22:00 |
30 KT |
Wisla Plock[2] Dolcan Zabki[18] |
10/05 22:59 |
30 KT |
Zaglebie Sosnowiec[8] Stomil Olsztyn OKS 1945[7] |
11/05 01:30 |
30 KT |
Arka Gdynia[1] Bytovia Bytow[5] |
Lịch thi đấu Scotland Championship |
||
11/05 01:45 |
play off 2 KT |
Hibernian FC Falkirk |
Lịch thi đấu Scotland Division 1 |
||
11/05 01:45 |
d1&d2 prom/rel final KT |
Clyde Queens Park |
Lịch thi đấu Hạng nhất Georgia |
||
10/05 20:00 |
32 KT |
Imereti Khoni[15] Algeti Marneuli[17] |
10/05 20:00 |
32 KT |
Borjomi[4] Samgurali Tskh[6] |
10/05 20:00 |
32 KT |
Kolkheti Khobi[3] Betlemi Keda[10] |
10/05 20:00 |
32 KT |
Mertskhali Ozurgeti[18] WIT Georgia Tbilisi[2] |
10/05 20:00 |
32 KT |
Gagra[7] Matchakhela Khelvachauri[13] |
10/05 20:00 |
32 KT |
Liakhvi Achabeti Chiatura |
10/05 20:00 |
32 KT |
Chkherimela Kharagauli Metalurgi Rustavi |
10/05 20:00 |
32 KT |
Skuri Tsalenjikha Samegrelo |
10/05 20:00 |
32 KT |
Meshakhte Tkibuli Lazika |
Lịch thi đấu Cúp quốc gia Romania |
||
11/05 01:30 |
KT |
Dinamo Bucuresti[ROM D1-4] CFR Cluj |
Lịch thi đấu San Marino |
||
11/05 02:00 |
playoff 3 KT |
SP La Fiorita Tre Penne |
Lịch thi đấu Hạng 2 Armenia |
||
10/05 20:00 |
25 KT |
Ararat Yerevan 2 Banants B |
Lịch thi đấu Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland |
||
11/05 00:00 |
6 KT |
Rynninge IK Orebro Syrianska If |
11/05 00:30 |
6 KT |
Skoftebyns If IFK Uddevalla |
Lịch thi đấu Hạng 2 Litva |
||
10/05 22:30 |
7 KT |
FBK Kaunas[16] Lokomotyvas Radviliskis[13] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Uzbekistan |
||
10/05 18:15 |
regular season KT |
Lokomotiv Bfk Naryn |
Lịch thi đấu Hạng Nhất Nam Phi |
||
10/05 20:00 |
28 KT |
Thanda Royal Zulu Mthatha Bucks |
Lịch thi đấu Argentina D Group Tebolidun League |
||
11/05 01:30 |
11 KT |
Deportivo Muniz Claypole |
11/05 01:30 |
11 KT |
Ituzaingo Cdys Juventud Unida |
Lịch thi đấu U21 Nam Thụy Điển |
||
10/05 22:00 |
KT |
Kalmar FF U21[1] Hacken U21[3] |
10/05 22:00 |
KT |
Goteborg U21[2] Malmo FF U21[7] |
Lịch thi đấu U21 Bắc Thụy Điển |
||
10/05 22:00 |
KT |
Gif Sundsvall U21[8] Gefle IF U21[6] |
Lịch thi đấu U19 Séc |
||
10/05 16:00 |
29 KT |
Sk Sigma Olomouc u19 Pardubice U19 |
10/05 19:00 |
32 KT |
Opava U19 Slavia Praha u19 |
Lịch thi đấu U21 Nga |
||
10/05 16:00 |
28 KT |
Lokomotiv Moscow Youth[1] Kuban Krasnodar Youth[8] |
10/05 17:00 |
28 KT |
Mordovia Saransk Youth[12] Zenit St.petersburg Youth[9] |
Lịch thi đấu U21 Anh |
||
11/05 01:00 |
KT |
Arsenal U21[1] Aston Villa U21[3] |
Lịch thi đấu U17 Châu Âu nữ |
||
10/05 20:00 |
KT |
Nữ Belarus U17 Nữ Nauy U17 |
10/05 20:00 |
KT |
Nữ Serbia U17 Nữ Anh U17 |
10/05 20:00 |
KT |
Nữ CH Séc U17 Germany Womens U17 |
10/05 20:00 |
KT |
Spain Womens U17 Nữ Italia U17 |
Lịch thi đấu Hạng nhất Mỹ |
||
11/05 06:00 |
loại KT |
Wilmington Hammerheads Charlotte Independence |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |