Lịch thi đấu Hạng 2 Italia |
||
10/05 01:30 |
40 KT |
Spezia[6] Brescia[10] |
Lịch thi đấu Bồ Đào Nha |
||
10/05 02:00 |
33 KT |
GD Estoril-Praia Arouca |
Lịch thi đấu Argentina |
||
10/05 05:00 |
14 KT |
Olimpo[27] CA Banfield[26] |
10/05 07:15 |
14 KT |
Sarmiento Junin[28] Patronato Parana[18] |
Lịch thi đấu Đan Mạch |
||
10/05 00:00 |
28 KT |
Brondby Nordsjaelland |
Lịch thi đấu Phần Lan |
||
09/05 22:00 |
8 KT |
HIFK[5] RoPS Rovaniemi[3] |
09/05 22:00 |
8 KT |
Inter Turku[4] IFK Mariehamn[2] |
09/05 22:00 |
8 KT |
Lahti[8] SJK Seinajoki[6] |
Lịch thi đấu Thụy Điển |
||
10/05 00:00 |
8 KT |
GIF Sundsvall Falkenbergs FF |
10/05 00:00 |
8 KT |
Orebro Hammarby |
10/05 00:05 |
8 KT |
IFK Goteborg Djurgardens |
Lịch thi đấu Thổ Nhĩ Kỳ |
||
10/05 00:00 |
32 KT |
Basaksehir FK Fenerbahce |
10/05 00:00 |
32 KT |
Konyaspor Kasimpasa |
Lịch thi đấu Israel |
||
10/05 00:55 |
championship playoff KT |
Hapoel Beer Sheva Beitar Jerusalem |
10/05 00:55 |
championship playoff KT |
Hapoel Raanana Maccabi Tel Aviv |
Lịch thi đấu Romania |
||
09/05 22:00 |
xuống hạng KT |
Voluntari Politehnica Iasi |
10/05 00:30 |
vô địch KT |
Pandurii Astra Ploiesti |
Lịch thi đấu Kazakhstan |
||
09/05 18:00 |
10 KT |
Ordabasy[4] Shakhtyor Karagandy[8] |
09/05 19:00 |
10 KT |
Irtysh Pavlodar[2] Taraz[12] |
09/05 19:00 |
10 KT |
FK Aktobe Lento FK Atyrau |
Lịch thi đấu Hạng Nhất Thụy Sỹ |
||
10/05 00:45 |
32 KT |
Aarau Lausanne Sports |
Lịch thi đấu Hạng 2 Argentina |
||
10/05 08:00 |
15 KT |
Central Cordoba Sde[19] Instituto[22] |
Lịch thi đấu Indonesia |
||
09/05 19:00 |
5 KT |
Mitra Kukar Barito Putera |
Lịch thi đấu Costa Rica |
||
10/05 09:00 |
Final(c) KT |
Alajuelense Herediano |
Lịch thi đấu Latvia |
||
09/05 22:00 |
7 KT |
Daugava Daugavpils[8] Liepajas Metalurgs[3] |
Lịch thi đấu Ai Cập |
||
10/05 00:00 |
28 KT |
El Ismaily Enppi |
Lịch thi đấu Giao Hữu |
||
09/05 19:00 |
tháng 5 KT |
Mitra Kukar[IDN ISL-16] Barito Putera[IDN ISL-9] |
Lịch thi đấu U17 Châu Âu |
||
09/05 17:00 |
bảng KT |
Đan Mạch U17 Thụy Điển U17 |
09/05 19:00 |
bảng KT |
Italy U17 Hà Lan U17 |
09/05 20:00 |
bảng KT |
Serbia U17 Tây Ban Nha U17 |
09/05 22:59 |
bảng KT |
Pháp U17 Anh U17 |
Lịch thi đấu Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland |
||
10/05 00:00 |
6 KT |
Lindsdals IF Nybro If |
10/05 00:00 |
6 KT |
Lunds BK Torns IF |
10/05 00:00 |
6 KT |
Rosengard Ifk Malmo |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Iceland |
||
10/05 02:00 |
2 KT |
Kria Kb Breidholt |
Lịch thi đấu Victorian Úc |
||
09/05 17:30 |
11 KT |
Fc Bulleen Lions[10] Avondale Heights[9] |
Lịch thi đấu Georgia |
||
09/05 20:00 |
28 KT |
Chikhura Sachkhere[4] Sioni Bolnisi[5] |
09/05 21:00 |
28 KT |
Dinamo Tbilisi[1] Guria Lanchkhuti[13] |
Lịch thi đấu Hạng 3B Argentina |
||
10/05 01:30 |
KT |
Deportivo Moron[8] San Telmo[7] |
10/05 01:30 |
KT |
Flandria[2] Barracas Central[10] |
10/05 07:05 |
KT |
Atletico Atlanta[3] Almirante Brown[18] |
Lịch thi đấu Paraguay |
||
10/05 04:30 |
apertura KT |
Libertad Asuncion Sportivo Luqueno |
10/05 05:00 |
apertura KT |
Deportivo Capiata General Diaz |
10/05 06:30 |
apertura KT |
Olimpia Asuncion Guarani CA |
Lịch thi đấu Hạng 3 Na uy nhóm B |
||
09/05 22:00 |
5 KT |
Brumunddal Molde B |
09/05 22:59 |
5 KT |
Rosenborg B Nybergsund IL Trysil |
Lịch thi đấu Hạng 3 Na uy nhóm A |
||
09/05 22:59 |
5 KT |
Harstad Tromso B |
10/05 00:00 |
5 KT |
Stabaek B Follo |
Lịch thi đấu Hạng 3 Na uy nhóm C |
||
09/05 22:30 |
5 KT |
Valerenga B Fana |
Lịch thi đấu Hạng 2 Na uy |
||
10/05 00:00 |
6 KT |
Sandefjord[3] Mjondalen[12] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Israel |
||
09/05 22:59 |
relegation playoff KT |
Hapoel Rishon Letzion Maccabi Yavne |
09/05 22:59 |
relegation playoff KT |
Ironi Ramat Hasharon Hapoel Afula |
09/05 22:59 |
relegation playoff KT |
Maccabi Kiryat Gat Beitar Tel Aviv Ramla |
09/05 22:59 |
relegation playoff KT |
Hapoel Jerusalem Hapoel Natzrat Illit |
Lịch thi đấu Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc |
||
10/05 00:00 |
4 KT |
Vasteras SK FK IK Brage |
Lịch thi đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ |
||
09/05 22:59 |
33 KT |
1461 Trabzon Karadenizspor[16] Denizlispor[14] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Áo |
||
09/05 23:30 |
33 KT |
Austria Lustenau Wacker Innsbruck |
Lịch thi đấu Hạng nhất Colombia |
||
10/05 05:30 |
regular season KT |
Cucuta Deportivo Pereira |
10/05 07:45 |
regular season KT |
America de Cali Real Cartagena |
Lịch thi đấu Hạng 2 Thụy Điển miền Nam |
||
10/05 00:00 |
4 KT |
IK Oddevold Trollhattan |
Lịch thi đấu Uzbekistan |
||
09/05 19:00 |
8 KT |
Kuruvchi Kokand Qoqon Kuruvchi Bunyodkor |
Lịch thi đấu Hạng 2 Serbia |
||
09/05 22:00 |
26 KT |
FK Bezanija[4] BSK Borca[13] |
Lịch thi đấu San Marino |
||
10/05 02:00 |
playoff 2 KT |
AC Juvenes/Dogana S.S Pennarossa |
Lịch thi đấu Hạng 2 Hy Lạp |
||
09/05 20:00 |
31 KT |
Aharnaikos Chania |
09/05 22:00 |
31 KT |
Kerkyra[2] Apollon Smirnis[3] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Armenia |
||
09/05 20:00 |
25 KT |
Ulisses Yerevan B Alashkert B Martuni |
09/05 20:00 |
25 KT |
Gandzasar Kapan B Mika Ashtarak B |
09/05 20:00 |
25 KT |
Shirak Gjumri B Pyunik B |
Lịch thi đấu Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland |
||
10/05 00:00 |
6 KT |
Helsingborgs If Akademi Torslanda IK |
Lịch thi đấu Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand |
||
10/05 00:00 |
6 KT |
IF Sylvia Fc Linkoping City |
10/05 00:30 |
6 KT |
Eskilstuna City FK Assyriska If I Norrkoping |
Lịch thi đấu Argentina D Group Tebolidun League |
||
10/05 01:30 |
11 KT |
Ca Atlas Leandro N Alem |
10/05 01:30 |
11 KT |
Central Ballester Victoriano Arenas |
10/05 01:30 |
11 KT |
Deportivo Paraguayo General Lamadrid |
10/05 01:30 |
11 KT |
El Porvenir Yupanqui |
Lịch thi đấu Hạng 2 U21 Nam Thụy Điển |
||
09/05 22:59 |
KT |
Halmstads U21[2] Utsiktens Bk U21[4] |
Lịch thi đấu U21 Séc |
||
09/05 18:10 |
KT |
Pribram U21[7] Vysocina Jihlava U21[10] |
09/05 19:35 |
KT |
SC Znojmo U21[17] Mlada Boleslav U21[3] |
09/05 20:00 |
KT |
Hradec Kralove U21[12] Baumit Jablonec U21[5] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Thụy Điển Norrland |
||
10/05 00:00 |
6 KT |
Hudiksvalls Forenade FF Soderhamns Ff |
Lịch thi đấu Hạng nhất Mỹ |
||
10/05 06:00 |
loại KT |
Penn Harrisburg Islanders Charleston Battery |
Lịch thi đấu Hạng 2 Chile |
||
10/05 06:00 |
clausura semifinal KT |
Puerto Montt Rangers Talca |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |