Lịch thi đấu Cúp Liên Đoàn Anh |
||
10/01 02:45 |
bán kết KT |
Manchester City[ENG PR-1] Bristol City[ENG LCH-4] |
Lịch thi đấu Cup Nhà Vua Tây Ban Nha |
||
10/01 01:30 |
Round 5 KT |
Atletico Madrid[SPA D1-2] Lleida[SPA D33-13] |
10/01 03:30 |
Round 5 KT |
Valencia[SPA D1-3] Las Palmas[SPA D1-20] |
Lịch thi đấu U23 Châu Á |
||
09/01 15:00 |
bảng KT |
Trung Quốc U23 Oman U23 |
09/01 18:30 |
bảng KT |
Qatar U23 Uzbekistan U23 |
Lịch thi đấu Bồ Đào Nha |
||
10/01 02:00 |
17 KT |
Desportivo de Tondela[10] Vitoria Setubal[18] |
10/01 04:00 |
17 KT |
Belenenses[11] Boavista[9] |
Lịch thi đấu Cúp Liên Đoàn Pháp |
||
10/01 03:00 |
tứ kết KT |
Nice[FRA D1-6] Monaco[FRA D1-2] |
Lịch thi đấu Úc |
||
09/01 15:50 |
15 KT |
Newcastle Jets FC[2] Central Coast Mariners FC[8] |
09/01 18:00 |
15 KT |
Perth Glory FC[7] Melbourne City[5] |
Lịch thi đấu Israel |
||
10/01 00:00 |
17 KT |
Maccabi Petah Tikva FC[10] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[7] |
10/01 01:00 |
17 KT |
Hapoel Beer Sheva[1] Bnei Yehuda Tel Aviv[6] |
10/01 02:00 |
17 KT |
Maccabi Tel Aviv[4] Maccabi Netanya[5] |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Hy Lạp |
||
09/01 20:00 |
Round 3 KT |
OFI Crete[GRE D2-3] Panionios[GRE D1-6] |
09/01 22:15 |
Round 3 KT |
PAOK Saloniki[GRE D1-2] Trikala[GRE D2-4] |
10/01 00:30 |
Round 3 KT |
AEK Athens[GRE D1-3] Panaitolikos Agrinio[GRE D1-13] |
Lịch thi đấu Wales |
||
10/01 02:45 |
16 KT |
Newtown[9] Cardiff Metropolitan[5] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Ấn Độ |
||
09/01 21:30 |
9 KT |
Chennai City Neroca |
Lịch thi đấu Nam Phi |
||
10/01 00:30 |
5 KT |
Ajax Cape Town[15] Mamelodi Sundowns[1] |
Lịch thi đấu Cúp FA Anh Trophy |
||
10/01 02:45 |
KT |
Spennymoor Town[ENG CN-6] Gainsborough Trinity[ENG CN-18] |
10/01 02:45 |
KT |
Halifax Town[ENG Conf-16] Macclesfield Town[ENG Conf-1] |
Lịch thi đấu Costa Rica |
||
10/01 09:00 |
Clausura KT |
Herediano[(a)-1] AD Carmelita[(a)-10] |
Lịch thi đấu Ai Cập |
||
09/01 22:59 |
17 KT |
Tala Al Jaish Pyramids |
10/01 01:00 |
17 KT |
Al Nasr Cairo[16] El Ismaily[1] |
Lịch thi đấu Giao Hữu |
||
09/01 15:30 |
tháng 1 KT |
Brisbane City SC[AUS QSL-6] Souths United[AUS BPL-8] |
09/01 17:05 |
tháng 1 KT |
Sparta Praha[CZE D1-5] Fk Mas Taborsko[CZE D2-11] |
09/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Chiangrai United[THA PR-4] Port[THA PR-9] |
09/01 18:30 |
tháng 1 KT |
Phnom penh[KAM SL-2] Terengganu[MAS PL-2] |
09/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Persija Jakarta[IDN ISL-4] Kedah[MAS SL-4] |
09/01 20:00 |
tháng 1 KT |
SSV Jahn Regensburg[GER D2-8] LASK Linz[AUT D1-5] |
09/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Gretna[SCO LL-7] VfR Aalen[GER D3-9] |
09/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Nakhon Ratchasima[THA PR-12] Samut Prakan City[THA PR-8] |
09/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Stuttgarter Kickers[GER RegS-14] VfR Aalen[GER D3-9] |
09/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Hannover 96[GER D1-11] SC Paderborn 07[GER D3-2] |
09/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Darmstadt[GER D2-16] Beveren[BEL D1-10] |
09/01 21:30 |
tháng 1 KT |
Nurnberg[GER D2-3] Gent[BEL D1-5] |
09/01 21:30 |
tháng 1 KT |
Sparta Rotterdam[HOL D1-18] Zwolle[HOL D1-4] |
09/01 21:30 |
tháng 1 KT |
Fortuna Dusseldorf[GER D2-1] Standard Liege[BEL D1-7] |
09/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Besiktas[TUR D1-4] ADO Den Haag[HOL D1-7] |
09/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Bayern Munich[GER D1-1] SG Sonnenhof Grobaspach[GER D3-7] |
10/01 00:00 |
tháng 1 KT |
Sparta Praha U21[CZE U21C-2] Horovicko |
Lịch thi đấu Bắc Ireland |
||
10/01 02:45 |
regular season KT |
Carrick Rangers[11] Linfield FC[5] |
Lịch thi đấu Kuwait Crown Prince Cup |
||
09/01 20:15 |
bảng KT |
Al-Nasar[KUW D1-5] Khaitan[KUW D2-7] |
09/01 20:15 |
bảng KT |
Al Ttadamon[KUW D1-8] Al Salmiyah[KUW D1-2] |
09/01 22:40 |
bảng KT |
Al Jahra[KUW D1-3] Al Sahel[KUW D2-6] |
09/01 22:40 |
bảng KT |
Al-Qadsia SC[KUW D1-4] Kazma[KUW D1-6] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Bahrain |
||
09/01 22:00 |
8 KT |
Sitra[7] Qalali[8] |
09/01 22:00 |
8 KT |
Busaiteen[4] Al Ittifaq[9] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Israel |
||
10/01 00:00 |
17 KT |
Hapoel Hadera[5] Hapoel Afula[10] |
10/01 00:00 |
17 KT |
Maccabi Herzliya[15] Maccabi Ahi Nazareth[6] |
10/01 00:00 |
17 KT |
Beitar Tel Aviv Ramla[8] Ironi Nesher[16] |
10/01 00:00 |
17 KT |
Hapoel Rishon Letzion[4] Hapoel Katamon Jerusalem[3] |
10/01 00:00 |
17 KT |
Hapoel Ramat Gan FC[12] Hapoel Marmorek Irony Rehovot[14] |
10/01 00:00 |
17 KT |
Hapoel Natzrat Illit[11] Ironi Ramat Hasharon[9] |
Lịch thi đấu Scotland Championship |
||
10/01 02:45 |
16 KT |
Inverness C.T.[7] Falkirk[9] |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Ai Cập |
||
09/01 20:00 |
1/16 KT |
Misr El Maqasah El Mokawloon |
Lịch thi đấu England Johnstone |
||
10/01 02:30 |
3 KT |
Bury[ENG L1-24] Fleetwood Town[ENG L1-12] |
10/01 02:45 |
3 KT |
Charlton Athletic[ENG L1-9] Oxford United[ENG L1-10] |
10/01 02:45 |
3 KT |
Portsmouth[ENG L1-6] Chelsea U21[ENG U21A-5] |
10/01 02:45 |
3 KT |
Luton Town[ENG L2-1] Peterborough United[ENG L1-8] |
10/01 02:45 |
3 KT |
Rochdale[ENG L1-23] Lincoln City[ENG L2-5] |
10/01 02:45 |
3 KT |
Yeovil Town[ENG L2-20] Forest Green Rovers[ENG L2-24] |
Lịch thi đấu England Conference |
||
10/01 02:45 |
KT |
Guiseley[23] Gateshead[17] |
10/01 02:45 |
23 KT |
Dagenham and Redbridge[6] Boreham Wood[8] |
10/01 02:45 |
23 KT |
AFC Fylde[11] Chester FC[21] |
10/01 02:45 |
23 KT |
Maidstone United[13] Ebbsfleet United[10] |
Lịch thi đấu England Conference Nam |
||
10/01 02:45 |
20 KT |
Havant and Waterlooville[4] Oxford City[17] |
Lịch thi đấu England Conference Bắc |
||
10/01 02:45 |
21 KT |
Chorley[10] Kidderminster[6] |
10/01 02:45 |
21 KT |
Nuneaton Town[21] Harrogate Town[2] |
Lịch thi đấu Nam Anh |
||
10/01 02:45 |
KT |
Tiverton Town[5] Kettering Town[1] |
10/01 02:45 |
19 KT |
Stratford Town[13] Hereford[4] |
10/01 02:45 |
28 KT |
St Ives Town[22] St Neots Town[8] |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |