Lịch thi đấu Tây Ban Nha |
||
09/01 03:00 |
18 KT |
Malaga[19] Espanyol[15] |
Lịch thi đấu Cúp FA |
||
09/01 02:45 |
Round 3 KT |
Brighton[ENG PR-12] Crystal Palace[ENG PR-14] |
Lịch thi đấu Bồ Đào Nha |
||
09/01 02:00 |
17 KT |
Pacos Ferreira[16] Portimonense[12] |
09/01 04:00 |
17 KT |
GD Estoril-Praia[17] Feirense[13] |
Lịch thi đấu Úc |
||
08/01 15:50 |
15 KT |
Brisbane Roar FC[8] Sydney FC[1] |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Pháp |
||
09/01 03:00 |
1/64 final KT |
Lens[FRA D2-15] US Boulogne[FRA D3-12] |
Lịch thi đấu Israel |
||
09/01 00:00 |
17 KT |
Ashdod MS[13] Hapoel Bnei Sakhnin FC[8] |
09/01 00:00 |
17 KT |
Hapoel Acco[14] Hapoel Ashkelon[11] |
09/01 01:30 |
17 KT |
Hapoel Haifa[2] Beitar Jerusalem[3] |
Lịch thi đấu Hy Lạp |
||
09/01 00:30 |
16 KT |
Apollon Smirnis[14] PAE Atromitos[4] |
Lịch thi đấu Đảo Sip |
||
09/01 00:00 |
19 KT |
Aris Limassol[13] Doxa Katokopias[6] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Ấn Độ |
||
08/01 19:00 |
8 KT |
Shillong Lajong FC AIFF XI Arrows |
08/01 21:30 |
8 KT |
Churchill Brothers[10] East Bengal[1] |
Lịch thi đấu UAE |
||
08/01 22:45 |
11 KT |
Al-Jazira UAE Al Wehda UAE |
Lịch thi đấu Maroc |
||
09/01 02:00 |
11 KT |
Kawkab de Marrakech[11] Wydad Casablanca[12] |
Lịch thi đấu Iraq |
||
08/01 18:30 |
7 KT |
Al Najaf Al Diwaniya |
Lịch thi đấu Ai Cập |
||
09/01 00:05 |
17 KT |
El Zamalek[4] Al Ahly[2] |
Lịch thi đấu Giao Hữu |
||
08/01 15:00 |
tháng 1 KT |
Persela Lamongan[IDN ISL-14] Kedah[MAS SL-4] |
08/01 15:30 |
tháng 1 KT |
Brisbane Strikers[AUS QSL-1] Eastern Suburbs[AUS BPL-6] |
08/01 17:30 |
tháng 1 KT |
Capalaba[AUS BPL-12] Southside Eagles[AUS BPLD1-7] |
08/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Bursaspor[TUR D1-9] Skenderbeu Korca[ALB D1-1] |
08/01 21:00 |
tháng 1 KT |
VfB Stuttgart[GER D1-14] Oostende[BEL D1-13] |
08/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Genclerbirligi[TUR D1-17] Kamza[ALB D1-6] |
08/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Kayserispor[TUR D1-5] KS Perparimi Kukesi[ALB D1-4] |
08/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Bolton Wanderers[ENG LCH-20] 1. Magdeburg[GER D3-1] |
08/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Borussia Dortmund[GER D1-3] Zulte-Waregem[BEL D1-14] |
08/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Young Boys[SUI Sl-1] Vaduz[SUI D1-4] |
Lịch thi đấu Kuwait Crown Prince Cup |
||
08/01 20:15 |
bảng KT |
Al Salibikhaet[KUW D2-5] Al Kuwait SC[KUW D1-1] |
08/01 22:40 |
bảng KT |
Yarmouk Al Shabab Kuw |
08/01 22:40 |
bảng KT |
Al-Arabi Club[KUW D1-7] Burgan Sc[KUW D2-2] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Bahrain |
||
08/01 22:00 |
8 KT |
Al Budaiya[3] Isa Town[1] |
08/01 22:00 |
8 KT |
Al Tadhmon Al-hala |
Lịch thi đấu U19 Việt Nam |
||
08/01 14:00 |
groups KT |
U19 Công An Nhân Dân U19 Than Quảng Ninh |
08/01 15:00 |
groups KT |
U19 Thể Công U19 Nam Định |
08/01 15:00 |
groups KT |
U19 Quảng Nam U19 Shb Đà Nẵng |
08/01 15:00 |
groups KT |
U19 Sông Lam Nghệ An U19 Thanh Hóa |
08/01 15:00 |
groups KT |
U19 Hoàng Anh Gia Lai U19 Bình Định |
08/01 15:00 |
groups KT |
U19 Đồng Tháp U19 Đồng Nai |
08/01 15:00 |
groups KT |
U19 Tây Ninh U19 Cần Thơ |
08/01 15:00 |
groups KT |
U19 Becamex Bình Dương U19 Đồng Tâm Long An |
08/01 16:00 |
groups KT |
U19 Hà Nội U19 Pvf Việt Nam |
08/01 17:10 |
groups KT |
U19 Khatoco Khánh Hòa U19 Đắk Lắk |
Lịch thi đấu Ả Rập Xê Út |
||
08/01 23:55 |
11 KT |
Al Hilal[1] Al-Ettifaq[12] |
Lịch thi đấu giải trẻ Úc |
||
08/01 12:00 |
KT |
Melbourne Heart Youth[1] Adelaide United Fc Youth[2] |
Lịch thi đấu Brazil Campeonato do Nordeste Primeira |
||
09/01 06:00 |
KT |
Itabaiana Se[BRA SE-1] Nautico PE[BRA D2-20] |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |