Lịch thi đấu Hạng 2 Italia |
||
07/10 01:30 |
7 KT |
Ternana Avellino |
Lịch thi đấu Hạng 2 Đức |
||
07/10 01:15 |
9 KT |
RB Leipzig Heidenheimer |
Lịch thi đấu Hạng 2 Pháp |
||
07/10 01:30 |
10 KT |
Stade Brestois Tours FC |
Lịch thi đấu Argentina |
||
07/10 04:10 |
10 KT |
Rosario Central Lanus |
07/10 04:15 |
10 KT |
Rosario Central Lanus |
07/10 06:30 |
10 KT |
Godoy Cruz Independiente |
07/10 06:30 |
10 KT |
Godoy Cruz Independiente |
Lịch thi đấu Hạng nhất Thụy Điển |
||
07/10 00:20 |
27 KT |
Syrianska FC GIF Sundsvall |
Lịch thi đấu Đảo Sip |
||
06/10 22:30 |
6 KT |
Othellos Athienou[10] APOEL Nicosia[1] |
07/10 00:00 |
6 KT |
Nea Salamis[5] Apollon Limassol FC[2] |
Lịch thi đấu Romania |
||
07/10 01:00 |
10 KT |
FCM Targu Mures[6] CFR Cluj[2] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Đan Mạch |
||
07/10 00:00 |
11 KT |
Viborg Vejle |
Lịch thi đấu Bosnia |
||
06/10 20:00 |
10 KT |
Travnik[11] NK Siroki Brijeg[1] |
Lịch thi đấu Iraq |
||
06/10 19:30 |
groups a KT |
Naft Alwasat Zakho |
06/10 19:30 |
groups b KT |
Al-Hudod Al Najaf |
Lịch thi đấu Hạng Nhất Thụy Sỹ |
||
07/10 00:45 |
11 KT |
Wil 1900 Lugano |
Lịch thi đấu Hạng 2 Argentina |
||
07/10 01:45 |
zona a KT |
Nueva Chicago[7] Aldosivi[6] |
07/10 01:45 |
zona a KT |
Nueva Chicago Aldosivi |
07/10 06:30 |
zona b KT |
All Boys[6] Patronato Parana[7] |
07/10 06:30 |
zona b KT |
All Boys Patronato Parana |
Lịch thi đấu Singapore |
||
06/10 19:30 |
vô địch KT |
Balestier Khalsa FC[2] Albirex Niigata FC[4] |
Lịch thi đấu Indonesia |
||
06/10 15:30 |
play offs KT |
Persib Bandung[4] Pelita Jaya[3] |
06/10 19:00 |
play offs KT |
Persebaya Surabaya[7] Mitra Kukar[8] |
Lịch thi đấu Bolivia |
||
07/10 07:00 |
apertura KT |
Real Potosi Petrolero de Yacuiba |
Lịch thi đấu Giao Hữu |
||
06/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Ấn Độ[158] Palestine[102] |
06/10 23:30 |
tháng 10 KT |
Qatar[96] Uzbekistan[58] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Macedonia |
||
06/10 20:00 |
9 KT |
FK Makedonija Vrapciste |
Lịch thi đấu Italia C1A |
||
07/10 01:45 |
7 KT |
Pavia Albinoleffe |
Lịch thi đấu Hạng 3B Argentina |
||
07/10 01:30 |
zona b KT |
Almagro Barracas Central |
07/10 01:30 |
zona b KT |
UAI Urquiza Ca Platense |
07/10 01:30 |
zona b KT |
Villa San Carlos Deportivo Armenio |
07/10 01:30 |
zona b KT |
Sportivo Italiano Comunicaciones BsAs |
07/10 07:00 |
zona a KT |
Villa Dalmine[3] CA Brown Adrogue[6] |
07/10 07:05 |
zona a KT |
Deportivo Espanol Estudiantes de Caseros |
Lịch thi đấu Paraguay |
||
07/10 05:00 |
clausura KT |
Guarani CA[1] 12 De Octubre[10] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Na uy nhóm D |
||
06/10 22:59 |
23 KT |
Harstad Valerenga B |
Lịch thi đấu Hạng 3 Na uy nhóm B |
||
06/10 22:00 |
23 KT |
Brumunddal Rosenborg B |
Lịch thi đấu Hạng 3 Na uy nhóm A |
||
06/10 22:59 |
23 KT |
Stromsgodset B Orn-Horten |
07/10 00:30 |
23 KT |
Odd Grenland B Holmen |
Lịch thi đấu Hạng 2 Ukraina |
||
06/10 20:00 |
11 KT |
Mfk Vodnyk Mikolaiv Naftovik Ukrnafta |
Lịch thi đấu Hạng 3 Na uy nhóm C |
||
06/10 20:00 |
23 KT |
Floro Stabaek B |
06/10 21:00 |
23 KT |
Stord IL Brann B |
Lịch thi đấu Hạng 2 Na uy |
||
07/10 00:00 |
27 KT |
Bryne[13] Tromso IL[2] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Israel |
||
06/10 22:00 |
5 KT |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC[16] Maccabi Ahi Nazareth[4] |
06/10 22:00 |
5 KT |
Maccabi Herzliya[6] Hapoel Ramat Gan FC[15] |
06/10 22:00 |
5 KT |
Ironi Tiberias Maccabi Kiryat Gat |
06/10 22:59 |
5 KT |
Beitar Tel Aviv Ramla[11] Hapoel Afula[12] |
06/10 22:59 |
5 KT |
Hapoel Bnei Lod[3] Maccabi Yavne[2] |
06/10 22:59 |
5 KT |
Hapoel Jerusalem Hapoel Rishon Letzion |
07/10 00:00 |
5 KT |
Bnei Yehuda Tel Aviv[7] Ironi Ramat Hasharon[5] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Trung Quốc |
||
06/10 14:00 |
26 KT |
Hebei Hx Xingfu Chongqing Lifan |
Lịch thi đấu Hạng nhất Colombia |
||
07/10 06:00 |
clausura KT |
Deportivo Pereira Real Cartagena |
07/10 08:00 |
clausura KT |
America de Cali Real Santander |
Lịch thi đấu Hạng nhất Georgia |
||
06/10 18:00 |
group a KT |
Sasco Tbilisi[7] Samgurali Tskh[5] |
06/10 18:00 |
group a KT |
STU Tbilisi[3] Lokomotiv Tbilisi[4] |
06/10 18:00 |
group a KT |
Matchakhela Khelvachauri[10] Adeli Batumi[9] |
06/10 18:00 |
group a KT |
Lazika Chkherimela Kharagauli |
Lịch thi đấu Hạng 2 Armenia |
||
06/10 18:00 |
9 KT |
Banants B Ulisses Yerevan B |
06/10 18:00 |
9 KT |
Gandzasar Kapan B Pyunik B |
06/10 18:00 |
9 KT |
Shirak Gjumri B Ararat Yerevan 2 |
Lịch thi đấu Hạng nhất Uzbekistan |
||
06/10 19:00 |
vô địch KT |
Alanga Koson Obod Tashkent |
06/10 19:00 |
vô địch KT |
Sherdor Samarqand Kuruvchi Kokand Qoqon |
Lịch thi đấu U21 Séc |
||
06/10 16:00 |
13 KT |
Teplice U21 Banik Ostrava U21 |
06/10 18:00 |
13 KT |
Pribram U21 Dukla Praha U21 |
06/10 18:00 |
13 KT |
Sparta Praha U21 Slavia Praha U21 |
06/10 18:00 |
13 KT |
Bohemians 1905 U21 Ceske Budejovice U21 |
06/10 19:00 |
13 KT |
Baumit Jablonec U21 Vysocina Jihlava U21 |
06/10 20:00 |
13 KT |
Fotbal Trinec U21 Mlada Boleslav U21 |
06/10 20:00 |
13 KT |
SC Znojmo U21 Slovan Liberec U21 |
06/10 20:30 |
13 KT |
MAS Taborsko U21 Viktoria Plzen U21 |
06/10 20:30 |
13 KT |
Synot Slovacko U21 Hradec Kralove U21 |
06/10 21:00 |
13 KT |
Slovan Varnsdorf U21 Brno U21 |
Lịch thi đấu U21 Anh |
||
07/10 01:00 |
division 2 KT |
Bolton Wanderers U21[12] Derby County U21[6] |
Lịch thi đấu Nữ Hàn Quốc |
||
06/10 17:00 |
playoff KT |
Nữ Daekyo Kangaroos Nữ Seoul Amazones |
Lịch thi đấu England Conference Nam |
||
07/10 01:45 |
12 KT |
Boreham Wood St Albans City |
07/10 01:45 |
12 KT |
Chelmsford City Concord Rangers |
07/10 01:45 |
12 KT |
Wealdstone Havant and Waterlooville |
Lịch thi đấu England Conference Bắc |
||
07/10 01:45 |
12 KT |
Hyde United Chorley |
Lịch thi đấu U20 Scotland |
||
07/10 01:00 |
7 KT |
Hearts U20 St Johnstone U20 |
Lịch thi đấu Nam Anh |
||
07/10 01:45 |
13 KT |
Hitchin Town St Neots Town |
Lịch thi đấu U16 nữ Châu Á |
||
06/10 15:30 |
loại KT |
Viet Nam Womens U16 Korea Republic Womens U16 |
06/10 15:45 |
loại KT |
Hong Kong China Womens U16 Australia Womens U16 |
Lịch thi đấu U17 Châu Âu nữ |
||
06/10 16:00 |
1 KT |
Nữ Wales U17 Nữ Belarus U17 |
06/10 20:00 |
1 KT |
Nữ Latvia U17 Nữ Bỉ U17 |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |