Lịch thi đấu Cúp C3 Europa League |
||
02/10 00:00 |
bảng KT |
Lazio[ITA D1-5] Saint-Etienne[FRA D1-2] |
02/10 00:00 |
bảng KT |
Rosenborg[NOR D1-1] Dnipro Dnipropetrovsk[UKR D1-3] |
02/10 00:00 |
bảng KT |
Lokomotiv Moscow[RUS D1-2] Skenderbeu Korca[ALB D1-1] |
02/10 00:00 |
bảng KT |
Besiktas[TUR D1-1] Sporting Lisbon[POR D1-2] |
02/10 00:00 |
bảng KT |
Belenenses[POR D1-13] Fiorentina[ITA D1-1] |
02/10 00:00 |
bảng KT |
Basel[SUI D1-1] Lech Poznan[POL D1-16] |
02/10 00:00 |
bảng KT |
Monaco[FRA D1-9] Tottenham Hotspur[ENG PR-5] |
02/10 00:00 |
bảng KT |
Qarabag[AZE D1-1] Anderlecht[BEL D1-2] |
02/10 00:00 |
bảng KT |
Schalke 04[GER D1-3] Asteras Tripolis[GRE D1-5] |
02/10 00:00 |
bảng KT |
Sparta Praha[CZE D1-1] APOEL Nicosia[CYP D1-1] |
02/10 00:00 |
bảng KT |
AZ Alkmaar[HOL D1-11] Athletic Bilbao[SPA D1-17] |
02/10 00:00 |
bảng KT |
Augsburg[GER D1-16] Partizan Belgrade[SER D1-3] |
02/10 02:05 |
bảng KT |
Celtic[SCO PR-2] Fenerbahce[TUR D1-2] |
02/10 02:05 |
bảng KT |
Molde[NOR D1-7] Ajax Amsterdam[HOL D1-1] |
02/10 02:05 |
bảng KT |
Rubin Kazan[RUS D1-14] Bordeaux[FRA D1-12] |
02/10 02:05 |
bảng KT |
Liverpool[ENG PR-8] Sion[SUI D1-5] |
02/10 02:05 |
bảng KT |
Krasnodar FK[RUS D1-9] Gilan Gabala[AZE D1-2] |
02/10 02:05 |
bảng KT |
PAOK Saloniki[GRE D1-3] Borussia Dortmund[GER D1-2] |
02/10 02:05 |
bảng KT |
Dinamo Minsk[BLR D1-2] Rapid Wien[AUT D1-1] |
02/10 02:05 |
bảng KT |
Villarreal[SPA D1-1] Viktoria Plzen[CZE D1-2] |
02/10 02:05 |
bảng KT |
Marseille[FRA D1-14] Slovan Liberec[CZE D1-3] |
02/10 02:05 |
bảng KT |
Sporting Braga[POR D1-4] Groningen[HOL D1-8] |
02/10 02:05 |
bảng KT |
Club Brugge[BEL D1-5] Midtjylland[DEN SASL-1] |
02/10 02:05 |
bảng KT |
Legia Warszawa[POL D1-2] Napoli[ITA D1-9] |
Lịch thi đấu Phần Lan |
||
01/10 22:30 |
20 KT |
IFK Mariehamn[6] HJK Helsinki[3] |
Lịch thi đấu Qatar |
||
01/10 21:45 |
4 KT |
Al-Ahli Doha[8] Al-Sadd[2] |
01/10 21:45 |
4 KT |
Al-Sailiya Al Duhail Lekhwia |
02/10 00:00 |
4 KT |
Al-Khuraitiat[9] Al Jaish (QAT)[6] |
02/10 00:00 |
4 KT |
Al-Arabi SC[4] Al-Garrafa[5] |
Lịch thi đấu Estonia |
||
01/10 22:59 |
32 KT |
FCI Tallinn[4] Viljandi Jk Tulevik[10] |
Lịch thi đấu Singapore |
||
01/10 19:30 |
10 KT |
Hougang United FC Young Lions |
01/10 19:35 |
KT |
Hougang United FC[8] Young Lions[10] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Belarus |
||
01/10 21:30 |
24 KT |
Lida Lokomotiv Gomel |
Lịch thi đấu Hạng 2 Paraguay |
||
02/10 02:00 |
30 KT |
Tacuary FBC Resistencia Sc |
Lịch thi đấu Giao Hữu |
||
01/10 15:00 |
tháng 10 KT |
Romania U17 Croatia U17 |
02/10 01:00 |
tháng 10 KT |
Bonsucesso[BRA RJ-12] Nova Iguacu[BRA RJ-16] |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Brazil |
||
02/10 07:00 |
tứ kết KT |
Santos[BRA D1-5] Figueirense (SC)[BRA D1-18] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Romania |
||
01/10 22:59 |
6 KT |
Rapid Bucuresti Clinceni |
Lịch thi đấu U17 Châu Âu |
||
01/10 20:00 |
loại KT |
Anh U17 Armenia U17 |
01/10 22:00 |
loại KT |
Bồ Đào Nha U17 San Marino U17 |
Lịch thi đấu Cúp Liên đoàn Oman |
||
01/10 20:15 |
bảng KT |
Fnjaa SC Al-Suwaiq Club |
01/10 22:15 |
bảng KT |
AL-Nahda Al Khaboora |
01/10 22:15 |
bảng KT |
Sohar Club Saham |
01/10 22:15 |
bảng KT |
Dhufar Al Nasr (OMA) |
01/10 22:59 |
bảng KT |
Al Msnaa Al Shabab Oma |
01/10 22:59 |
bảng KT |
Al Oruba Sur Sur Club |
Lịch thi đấu Montenegro |
||
01/10 20:00 |
9 KT |
Bokelj Kotor Iskra Danilovgrad |
01/10 20:00 |
9 KT |
Lovcen Cetinje FK Buducnost Podgorica |
01/10 20:00 |
9 KT |
Ofk Titograd Podgorica Grbalj Radanovici |
01/10 20:00 |
9 KT |
Zeta FK Sutjeska Niksic |
01/10 20:00 |
9 KT |
Mornar Decic Tuzi |
01/10 20:00 |
9 KT |
OFK Petrovac Rudar Pljevlja |
Lịch thi đấu Hạng 3 Đức |
||
02/10 00:30 |
12 KT |
Chemnitzer[9] Rot-weiss Erfurt[10] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Nga miền Tây |
||
01/10 19:00 |
12 KT |
Volga Tver[5] FK Khimki[1] |
01/10 20:00 |
12 KT |
Karelia Petrozavadovsk[13] FK Kolomna[15] |
01/10 20:00 |
12 KT |
Znamya Truda[11] Sochi[12] |
01/10 21:00 |
12 KT |
Pskov 747[6] Dnepr Smolensk[14] |
01/10 21:00 |
12 KT |
Solaris[4] Spartak Kostroma[3] |
01/10 22:00 |
12 KT |
Dolgiye Prudy[7] Torpedo Vladimir[8] |
01/10 22:59 |
12 KT |
Domodedovo[10] Tekstilshchik Ivanovo[2] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Phần Lan |
||
01/10 22:30 |
25 KT |
Haka Mp Mikkeli |
Lịch thi đấu Uzbekistan |
||
01/10 18:00 |
24 KT |
Navbahor Namangan[11] Andijon[15] |
01/10 18:30 |
24 KT |
Shurtan Guzor[10] Kuruvchi Kokand Qoqon[12] |
01/10 19:00 |
24 KT |
Sogdiana Jizak[13] Dinamo Samarkand[14] |
01/10 19:30 |
24 KT |
Qizilqum Zarafshon[8] Buxoro[16] |
Lịch thi đấu Copa Sudamericana |
||
02/10 07:00 |
1/16 final KT |
Chapecoense SC[BRA D1-17] Libertad Asuncion[PAR D1-4] |
02/10 07:00 |
1/16 final KT |
Defensor SC[URU D1-2] Lanus[ARG D1-12] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Moldova |
||
01/10 19:00 |
7 KT |
Victoria Bardar[6] CF Gagauziya[5] |
01/10 19:00 |
7 KT |
Prut Leova Edinet |
01/10 19:00 |
7 KT |
Spicul Chiscareni Codru Lozova |
01/10 19:00 |
7 KT |
Cf Intersport Aroma Dacia Buiucani |
01/10 19:00 |
7 KT |
Abus Ungheni Iskra-stal Ribnita |
01/10 19:00 |
7 KT |
Real Succes Sheriff B |
Lịch thi đấu WAFF U23 Championship |
||
01/10 20:30 |
bảng KT |
Iran U23 Bahrain U23 |
01/10 23:30 |
bảng KT |
United Arab Emirates U23 Syria U23 |
Lịch thi đấu Nữ Mỹ |
||
02/10 08:40 |
chung kết KT |
Kansas City Womens Ol Reign Womens |
Lịch thi đấu U19 Na uy |
||
02/10 01:00 |
KT |
Asker Fotball U19[11] Valerenga U19[2] |
02/10 01:00 |
KT |
Lillestrom U19[4] Follo U19[7] |
02/10 01:00 |
KT |
Strommen U19[14] Skeid Oslo U19[9] |
02/10 01:00 |
KT |
Lorenskog U19[12] Stabaek U19[1] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Thụy Điển Norrland |
||
02/10 00:00 |
25 KT |
Selanger FK[7] Anundsjo If[8] |
Lịch thi đấu U17 Châu Âu nữ |
||
01/10 20:00 |
KT |
Nữ Estonia U17 Nữ Ba Lan U17 |
01/10 20:00 |
KT |
Nữ Anh U17 Nữ Croatia U17 |
02/10 01:00 |
KT |
Nữ Bỉ U17 Nữ Azerbaijan U17 |
Lịch thi đấu Peru |
||
02/10 01:15 |
clausura KT |
Leon de Huanuco[13] Dep. San Martin[5] |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |